Bản dịch của từ Charisma trong tiếng Việt
Charisma
Charisma (Noun)
Sự hấp dẫn hoặc quyến rũ đầy thuyết phục có thể truyền cảm hứng cho sự tận tâm ở người khác.
Compelling attractiveness or charm that can inspire devotion in others.
Her charisma made everyone admire and respect her leadership skills.
Sức hút của cô ấy khiến mọi người ngưỡng mộ và tôn trọng kỹ năng lãnh đạo của cô ấy.
The politician's charisma helped him gain widespread support from the public.
Sức hút của nhà chính trị giúp ông thu hút được sự ủng hộ rộng rãi từ công chúng.
In social settings, having charisma can make you more influential and likable.
Trong các bối cảnh xã hội, sở hữu sức hút có thể khiến bạn trở nên ảnh hưởng và được yêu thích hơn.
Her charisma drew people to her cause effortlessly.
Sức hút của cô ấy thu hút mọi người đến với nguyên nhân của cô ấy một cách dễ dàng.
The politician's charisma made him a popular figure in society.
Sức hút của chính trị gia đã biến anh ấy trở thành một nhân vật phổ biến trong xã hội.
The singer's charisma on stage mesmerized the audience completely.
Sức hút của ca sĩ trên sân khấu đã làm mê hoặc hoàn toàn khán giả.
Dạng danh từ của Charisma (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Charisma | Charismas |
Họ từ
Thuật ngữ "charisma" (từ gốc Hy Lạp "charisma") chỉ khả năng thu hút, lôi cuốn và gây ảnh hưởng đến người khác thông qua sự cuốn hút cá nhân hoặc phẩm chất đặc biệt. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như chính trị, lãnh đạo và tâm lý học xã hội. Bản Anh và bản Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, "charisma" thường được sử dụng để mô tả tính cách của những người có sức hút mạnh mẽ trong xã hội.
Từ "charisma" bắt nguồn từ tiếng Latinh "charisma", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "charismata", nghĩa là "quà tặng" hay "ân sủng". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh thần học để chỉ khả năng đặc biệt mà một cá nhân có thể truyền đạt sức hấp dẫn và sự thu hút tự nhiên. Ngày nay, "charisma" ám chỉ sức hút cá nhân và khả năng lãnh đạo, cho thấy sự kết nối giữa nguồn gốc tôn giáo và ý nghĩa hiện đại liên quan đến ảnh hưởng xã hội.
Từ "charisma" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi các bài nghe và văn bản có thể đề cập đến phẩm chất lãnh đạo và sự thu hút xã hội. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này cũng được sử dụng để mô tả những nhân vật công chúng hoặc nhà lãnh đạo. Ngoài ra, từ "charisma" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, lãnh đạo và quản lý, thể hiện sức hút cá nhân và khả năng tạo ảnh hưởng đến người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp