Bản dịch của từ Charisma trong tiếng Việt
Charisma

Charisma(Noun)
Sự hấp dẫn hoặc quyến rũ đầy thuyết phục có thể truyền cảm hứng cho sự tận tâm ở người khác.
Compelling attractiveness or charm that can inspire devotion in others.
Dạng danh từ của Charisma (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Charisma | Charismas |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "charisma" (từ gốc Hy Lạp "charisma") chỉ khả năng thu hút, lôi cuốn và gây ảnh hưởng đến người khác thông qua sự cuốn hút cá nhân hoặc phẩm chất đặc biệt. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như chính trị, lãnh đạo và tâm lý học xã hội. Bản Anh và bản Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, "charisma" thường được sử dụng để mô tả tính cách của những người có sức hút mạnh mẽ trong xã hội.
Từ "charisma" bắt nguồn từ tiếng Latinh "charisma", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "charismata", nghĩa là "quà tặng" hay "ân sủng". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh thần học để chỉ khả năng đặc biệt mà một cá nhân có thể truyền đạt sức hấp dẫn và sự thu hút tự nhiên. Ngày nay, "charisma" ám chỉ sức hút cá nhân và khả năng lãnh đạo, cho thấy sự kết nối giữa nguồn gốc tôn giáo và ý nghĩa hiện đại liên quan đến ảnh hưởng xã hội.
Từ "charisma" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi các bài nghe và văn bản có thể đề cập đến phẩm chất lãnh đạo và sự thu hút xã hội. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này cũng được sử dụng để mô tả những nhân vật công chúng hoặc nhà lãnh đạo. Ngoài ra, từ "charisma" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, lãnh đạo và quản lý, thể hiện sức hút cá nhân và khả năng tạo ảnh hưởng đến người khác.
Họ từ
Thuật ngữ "charisma" (từ gốc Hy Lạp "charisma") chỉ khả năng thu hút, lôi cuốn và gây ảnh hưởng đến người khác thông qua sự cuốn hút cá nhân hoặc phẩm chất đặc biệt. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như chính trị, lãnh đạo và tâm lý học xã hội. Bản Anh và bản Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, "charisma" thường được sử dụng để mô tả tính cách của những người có sức hút mạnh mẽ trong xã hội.
Từ "charisma" bắt nguồn từ tiếng Latinh "charisma", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "charismata", nghĩa là "quà tặng" hay "ân sủng". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh thần học để chỉ khả năng đặc biệt mà một cá nhân có thể truyền đạt sức hấp dẫn và sự thu hút tự nhiên. Ngày nay, "charisma" ám chỉ sức hút cá nhân và khả năng lãnh đạo, cho thấy sự kết nối giữa nguồn gốc tôn giáo và ý nghĩa hiện đại liên quan đến ảnh hưởng xã hội.
Từ "charisma" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi các bài nghe và văn bản có thể đề cập đến phẩm chất lãnh đạo và sự thu hút xã hội. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này cũng được sử dụng để mô tả những nhân vật công chúng hoặc nhà lãnh đạo. Ngoài ra, từ "charisma" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, lãnh đạo và quản lý, thể hiện sức hút cá nhân và khả năng tạo ảnh hưởng đến người khác.
