Bản dịch của từ Inspire trong tiếng Việt
Inspire
Inspire (Verb)
Her speech inspired the audience to take action against social injustice.
Bài phát biểu của cô đã truyền cảm hứng cho khán giả hành động chống lại bất công xã hội.
The charity work of the volunteers inspired many to help the homeless.
Công việc từ thiện của các tình nguyện viên đã truyền cảm hứng cho nhiều người giúp đỡ những người vô gia cư.
The local artist's mural inspired unity and hope in the community.
Bức tranh tường của nghệ sĩ địa phương đã truyền cảm hứng cho sự đoàn kết và hy vọng trong cộng đồng.
Her speech inspired the audience to take action for social change.
Bài phát biểu của cô đã truyền cảm hứng cho khán giả hành động để thay đổi xã hội.
The charity event inspired many people to donate to the cause.
Sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người quyên góp cho chính nghĩa.
The charity event inspired many to volunteer for the cause.
Sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện vì chính nghĩa.
Her speech inspired hope in the hearts of the listeners.
Bài phát biểu của cô ấy đã truyền cảm hứng hy vọng trong lòng người nghe.
The social media campaign inspired change in the community.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi trong cộng đồng.
She inspired confidence in her team.
Cô ấy đã truyền cảm hứng cho sự tự tin trong nhóm của mình.
His speech inspired hope in the community.
Bài phát biểu của anh ấy đã truyền cảm hứng cho niềm hy vọng trong cộng đồng.
The leader's actions inspired change among the people.
Hành động của người lãnh đạo đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi trong nhân dân.
Dạng động từ của Inspire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inspire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inspired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inspired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inspires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inspiring |
Họ từ
Từ "inspire" có nghĩa là kích thích hoặc khơi dậy ý tưởng, niềm đam mê hoặc động lực trong tâm trí hoặc hành động của người khác. Đây là một động từ phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, với cách phát âm và nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "inspire" có thể được sử dụng với các tân ngữ khác nhau để chỉ ra nguồn cảm hứng, như "inspire someone with something". Sự khác biệt giữa hai phương ngữ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số thành ngữ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "inspire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inspirare", bao gồm tiền tố "in-" (vào) và động từ "spirare" (thở). Nghĩa đen của từ này là "thở vào" hoặc "thổi vào", thể hiện việc mang lại sự sống hoặc ý tưởng mới. Qua thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa sang việc kích thích sự sáng tạo và động lực trong con người, sự kết nối giữa hơi thở và cảm hứng tư tưởng vẫn là điểm mấu chốt trong định nghĩa hiện tại.
Từ "inspire" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng và cảm hứng sáng tạo. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề nghệ thuật, giáo dục hoặc phát triển cá nhân. Ngoài ra, "inspire" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh động viên, khích lệ và lan tỏa ý chí, ví dụ như trong các bài diễn thuyết, sách tự lực và chương trình truyền hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp