Bản dịch của từ Inspire trong tiếng Việt
Inspire
Inspire (Verb)
Her speech inspired the audience to take action against social injustice.
Bài phát biểu của cô đã truyền cảm hứng cho khán giả hành động chống lại bất công xã hội.
The charity work of the volunteers inspired many to help the homeless.
Công việc từ thiện của các tình nguyện viên đã truyền cảm hứng cho nhiều người giúp đỡ những người vô gia cư.
The local artist's mural inspired unity and hope in the community.
Bức tranh tường của nghệ sĩ địa phương đã truyền cảm hứng cho sự đoàn kết và hy vọng trong cộng đồng.
Her speech inspired the audience to take action for social change.
Bài phát biểu của cô đã truyền cảm hứng cho khán giả hành động để thay đổi xã hội.
The charity event inspired many people to donate to the cause.
Sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người quyên góp cho chính nghĩa.
The charity event inspired many to volunteer for the cause.
Sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện vì chính nghĩa.
Her speech inspired hope in the hearts of the listeners.
Bài phát biểu của cô ấy đã truyền cảm hứng hy vọng trong lòng người nghe.
The social media campaign inspired change in the community.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi trong cộng đồng.
She inspired confidence in her team.
Cô ấy đã truyền cảm hứng cho sự tự tin trong nhóm của mình.
His speech inspired hope in the community.
Bài phát biểu của anh ấy đã truyền cảm hứng cho niềm hy vọng trong cộng đồng.
The leader's actions inspired change among the people.
Hành động của người lãnh đạo đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi trong nhân dân.
Mô tả từ
“inspire” thỉnh thoảng xuất hiện ở các kỹ năng Listening, Reading, Speaking và Writing Task 2 với đa dạng chủ đề, đặc biệt chủ đề Giáo dục, Công việc, nhằm diễn đạt nghĩa “truyền cảm hứng cho ai, cái gì” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Speaking là 9 lần/185614 và ở kỹ năng Writing Task 2 là 7 lần/15602 từ được sử dụng). Tuy nhiên, từ “inspire” gần như không xuất hiện ở kỹ năng Writing Task 1 với nghĩa tương tự. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “inspire” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết luận trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp