Bản dịch của từ Inhale trong tiếng Việt

Inhale

Verb

Inhale (Verb)

ɪnhˈeil
ɪnhˈeil
01

Hít vào (không khí, khí, khói, v.v.)

Breathe in (air, gas, smoke, etc.)

Ví dụ

People often inhale secondhand smoke in crowded bars.

Mọi người thường hít phải khói thuốc lá môi trường ở quán bar đông đúc.

The doctor advised the patient to inhale deeply for relaxation.

Bác sĩ khuyên bệnh nhân hít sâu để thư giãn.

Kết hợp từ của Inhale (Verb)

CollocationVí dụ

Inhale deeply

Hít thở sâu

She inhaled deeply before speaking at the social gathering.

Cô ấy hít thở sâu trước khi phát biểu tại buổi tụ họp xã hội.

Inhale quickly

Hít nhanh

She inhaled quickly before answering the phone.

Cô ấy hít thở nhanh trước khi nhấc điện thoại.

Inhale sharply

Hít thở sâu

She inhaled sharply when she saw the social media post.

Cô ấy hít thở sâu khi cô ấy thấy bài đăng trên mạng xã hội.

Inhale slowly

Thở chậm

She inhales slowly during mindfulness meditation.

Cô ấy hít thở chậm trong lúc thiền.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inhale

Không có idiom phù hợp