Bản dịch của từ Inhale trong tiếng Việt
Inhale
Inhale (Verb)
People often inhale secondhand smoke in crowded bars.
Mọi người thường hít phải khói thuốc lá môi trường ở quán bar đông đúc.
The doctor advised the patient to inhale deeply for relaxation.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân hít sâu để thư giãn.
During yoga class, participants are instructed to inhale slowly and steadily.
Trong lớp yoga, người tham gia được hướng dẫn hít chậm rãi và đều đặn.
Dạng động từ của Inhale (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inhale |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inhaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inhaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inhales |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inhaling |
Kết hợp từ của Inhale (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inhale deeply Hít thở sâu | She inhaled deeply before speaking at the social gathering. Cô ấy hít thở sâu trước khi phát biểu tại buổi tụ họp xã hội. |
Inhale quickly Hít nhanh | She inhaled quickly before answering the phone. Cô ấy hít thở nhanh trước khi nhấc điện thoại. |
Inhale sharply Hít thở sâu | She inhaled sharply when she saw the social media post. Cô ấy hít thở sâu khi cô ấy thấy bài đăng trên mạng xã hội. |
Inhale slowly Thở chậm | She inhales slowly during mindfulness meditation. Cô ấy hít thở chậm trong lúc thiền. |
Họ từ
Từ "inhale" là động từ chỉ hành động hít vào không khí hoặc chất khí qua đường hô hấp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh y tế và sinh hoạt hàng ngày, thường liên quan đến quá trình hô hấp hoặc tiêu thụ chất. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về viết và nói. Tuy nhiên, trong âm điệu, có thể có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm do biến thể khu vực.
Từ "inhale" xuất phát từ tiếng Latin "inhalare", với "in-" có nghĩa là "vào trong" và "halare" có nghĩa là "thở". Thuật ngữ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, liên kết với hành động hít vào không khí hoặc chất khí. Ngày nay, "inhale" không chỉ chỉ hành động thở mà còn mang ý nghĩa rộng hơn, như việc tiếp nhận các chất bằng đường hô hấp hay cảm xúc một cách sâu sắc.
Từ "inhale" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả hành động hít thở trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc mô tả quá trình sinh lý. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được nhắc đến trong các bài thuyết trình y tế, mô tả kỹ thuật hô hấp, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến thể chất, thể thao hay thiền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp