Bản dịch của từ Divinely trong tiếng Việt
Divinely
Adverb
Divinely (Adverb)
dɪvˈaɪnli
dɪvˈaɪnli
01
Theo cách cực kỳ dễ chịu, thú vị hoặc tuyệt vời.
In a manner that is extremely pleasing delightful or heavenly.
Ví dụ
Her IELTS essay was divinely well-written.
Bài luận IELTS của cô ấy viết rất tuyệt vời.
He couldn't speak divinely during the speaking test.
Anh ấy không thể nói một cách tuyệt vời trong bài thi nói.
Was her writing divinely beautiful on the IELTS exam?
Viết của cô ấy có đẹp tuyệt vời trong bài thi IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Divinely
Không có idiom phù hợp