Bản dịch của từ Heartfelt trong tiếng Việt

Heartfelt

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heartfelt (Adjective)

hˈɑɹtfɛlt
hˈɑɹtfɛlt
01

(về một cảm giác hoặc biểu hiện của nó) được cảm nhận sâu sắc và mạnh mẽ; chân thành.

Of a feeling or its expression deeply and strongly felt sincere.

Ví dụ

Her heartfelt apology touched everyone at the charity event.

Lời xin lỗi chân thành của cô ấy làm xúc động mọi người tại sự kiện từ thiện.

The heartfelt support from the community made a big impact.

Sự ủng hộ chân thành từ cộng đồng đã tạo ra tác động lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heartfelt/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.