Bản dịch của từ Heartfelt trong tiếng Việt
Heartfelt
Heartfelt (Adjective)
(về một cảm giác hoặc biểu hiện của nó) được cảm nhận sâu sắc và mạnh mẽ; chân thành.
Of a feeling or its expression deeply and strongly felt sincere.
Her heartfelt apology touched everyone at the charity event.
Lời xin lỗi chân thành của cô ấy làm xúc động mọi người tại sự kiện từ thiện.
The heartfelt support from the community made a big impact.
Sự ủng hộ chân thành từ cộng đồng đã tạo ra tác động lớn.
The heartfelt gratitude expressed by the volunteers was genuine.
Sự biết ơn chân thành được thể hiện bởi các tình nguyện viên là thật lòng.
Từ "heartfelt" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả cảm xúc chân thành, sâu sắc và đầy nhiệt huyết. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cảm xúc, lời nói hoặc hành động phát xuất từ trái tim, thể hiện sự chân thành và cảm xúc chân thực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "heartfelt" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "heartfelt" thường xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng, như thư từ cảm ơn hoặc bài phát biểu.
Từ "heartfelt" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "heorte" (tim) và "felt" (cảm nhận). Nguồn latin "cor" nghĩa là "tim" cũng là gốc của từ này, liên quan đến cảm xúc sâu sắc và chân thành. Lịch sử từ này phản ánh sự kết nối giữa trái tim và cảm xúc, thể hiện những cảm xúc chân thành, mạnh mẽ của con người. Hiện nay, "heartfelt" thường được sử dụng để miêu tả những lời nói, hành động hoặc cảm xúc xuất phát từ sự chân thành và tâm huyết.
Từ "heartfelt" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, nơi mà cảm xúc chân thành và ý nghĩa cá nhân thường được yêu cầu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những lời nói, hành động hoặc cảm xúc thể hiện sự chân thành, như trong thư từ, diễn văn hay cuộc trò chuyện thân mật. "Heartfelt" có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tình bạn, tình yêu hoặc sự đồng cảm trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp