Bản dịch của từ Heartfelt trong tiếng Việt
Heartfelt
Heartfelt (Adjective)
(về một cảm giác hoặc biểu hiện của nó) được cảm nhận sâu sắc và mạnh mẽ; chân thành.
Of a feeling or its expression deeply and strongly felt sincere.
Her heartfelt apology touched everyone at the charity event.
Lời xin lỗi chân thành của cô ấy làm xúc động mọi người tại sự kiện từ thiện.
The heartfelt support from the community made a big impact.
Sự ủng hộ chân thành từ cộng đồng đã tạo ra tác động lớn.
The heartfelt gratitude expressed by the volunteers was genuine.
Sự biết ơn chân thành được thể hiện bởi các tình nguyện viên là thật lòng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp