Bản dịch của từ Reversal trong tiếng Việt
Reversal
Reversal (Noun)
The reversal of social norms shocked the community.
Sự đảo ngược của quy tắc xã hội đã gây sốc cho cộng đồng.
Her decision to quit her job was a major reversal.
Quyết định của cô ấy từ bỏ công việc là một sự đảo ngược lớn.
The company's sudden reversal in policy surprised everyone.
Sự đảo ngược đột ngột trong chính sách của công ty đã làm bất ngờ mọi người.
The reversal of the film was successful, showing vibrant colors.
Quá trình đảo ngược của bộ phim đã thành công, thể hiện màu sắc rực rỡ.
She was impressed by the sharpness of the reversal in the photos.
Cô ấy ấn tượng với sự sắc nét của việc đảo ngược trong các bức ảnh.
The artist used a special technique to achieve the reversal effect.
Nghệ sĩ đã sử dụng một kỹ thuật đặc biệt để đạt được hiệu ứng đảo ngược.
Dạng danh từ của Reversal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reversal | Reversals |
Kết hợp từ của Reversal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dramatic reversal Đảo ngược đầy cảm xúc | The social experiment led to a dramatic reversal in attitudes. Thí nghiệm xã hội dẫn đến một sự đảo ngược đầy cảm xúc. |
Sudden reversal Đảo chiều đột ngột | The sudden reversal of social norms shocked everyone in the community. Sự đảo ngược đột ngột của các quy tắc xã hội đã làm cho mọi người trong cộng đồng bị sốc. |
Policy reversal Đảo ngược chính sách | The company's sudden policy reversal surprised everyone in the community. Sự đảo ngược chính sách đột ngột của công ty làm bất ngờ mọi người trong cộng đồng. |
Apparent reversal Sự đảo ngược rõ ràng | The apparent reversal in social attitudes surprised many people. Sự đảo ngược rõ ràng trong thái độ xã hội làm ngạc nhiên nhiều người. |
Role reversal Đảo ngược vai trò | In some cultures, role reversal between parents and children is common. Trong một số văn hóa, sự đảo ngược vai trò giữa cha mẹ và con cái là phổ biến. |
Họ từ
"Reversal" là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình đảo ngược một tình huống hoặc quyết định, dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong tình hình ban đầu. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường đề cập đến việc lật lại phán quyết của tòa án. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều sử dụng từ này trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế và pháp lý với ý nghĩa tương tự.
Từ "reversal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reverse", mang nghĩa là "quay ngược" hoặc "trở về". Tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "ngược lại", kết hợp với "vertere", có nghĩa là "quay" hoặc "lật". Lịch sử từ này cho thấy sự thay đổi trạng thái hoặc hướng đi. Hiện tại, "reversal" được sử dụng để chỉ hành động đảo ngược một tình huống, quyết định, hoặc quá trình, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với nghĩa nguyên thủy.
Từ "reversal" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, nơi nội dung thường liên quan đến các khái niệm đổi chiều hoặc thay đổi hoàn toàn trong các tình huống cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "reversal" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực chính trị để diễn tả sự thay đổi chính sách, hay trong kinh tế để chỉ sự đảo ngược xu hướng tài chính. Từ này thường xuất hiện trong các báo cáo, bài viết học thuật và thảo luận chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp