Bản dịch của từ Reversal trong tiếng Việt
Reversal

Reversal(Noun)
Dạng danh từ của Reversal (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Reversal | Reversals |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Reversal" là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình đảo ngược một tình huống hoặc quyết định, dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong tình hình ban đầu. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường đề cập đến việc lật lại phán quyết của tòa án. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều sử dụng từ này trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế và pháp lý với ý nghĩa tương tự.
Từ "reversal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reverse", mang nghĩa là "quay ngược" hoặc "trở về". Tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "ngược lại", kết hợp với "vertere", có nghĩa là "quay" hoặc "lật". Lịch sử từ này cho thấy sự thay đổi trạng thái hoặc hướng đi. Hiện tại, "reversal" được sử dụng để chỉ hành động đảo ngược một tình huống, quyết định, hoặc quá trình, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với nghĩa nguyên thủy.
Từ "reversal" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, nơi nội dung thường liên quan đến các khái niệm đổi chiều hoặc thay đổi hoàn toàn trong các tình huống cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "reversal" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực chính trị để diễn tả sự thay đổi chính sách, hay trong kinh tế để chỉ sự đảo ngược xu hướng tài chính. Từ này thường xuất hiện trong các báo cáo, bài viết học thuật và thảo luận chuyên môn.
Họ từ
"Reversal" là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình đảo ngược một tình huống hoặc quyết định, dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong tình hình ban đầu. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường đề cập đến việc lật lại phán quyết của tòa án. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều sử dụng từ này trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế và pháp lý với ý nghĩa tương tự.
Từ "reversal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reverse", mang nghĩa là "quay ngược" hoặc "trở về". Tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "ngược lại", kết hợp với "vertere", có nghĩa là "quay" hoặc "lật". Lịch sử từ này cho thấy sự thay đổi trạng thái hoặc hướng đi. Hiện tại, "reversal" được sử dụng để chỉ hành động đảo ngược một tình huống, quyết định, hoặc quá trình, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với nghĩa nguyên thủy.
Từ "reversal" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, nơi nội dung thường liên quan đến các khái niệm đổi chiều hoặc thay đổi hoàn toàn trong các tình huống cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "reversal" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực chính trị để diễn tả sự thay đổi chính sách, hay trong kinh tế để chỉ sự đảo ngược xu hướng tài chính. Từ này thường xuất hiện trong các báo cáo, bài viết học thuật và thảo luận chuyên môn.
