Bản dịch của từ Tickling trong tiếng Việt

Tickling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tickling(Noun)

tˈɪkəlɨŋ
tˈɪkəlɨŋ
01

Hành động chạm nhẹ vào một bộ phận cơ thể để gây ra tiếng cười hoặc cử động co giật.

An act of touching a part of the body lightly so as to cause laughter or twitching movements.

Ví dụ

Tickling(Verb)

tˈɪkəlɨŋ
tˈɪkəlɨŋ
01

Chạm nhẹ vào (cơ thể) để gây ra tiếng cười hoặc cử động co giật.

Touch the body lightly so as to cause laughter or twitching movements.

Ví dụ

Dạng động từ của Tickling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tickle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tickled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tickled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tickles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tickling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ