Bản dịch của từ Tickling trong tiếng Việt

Tickling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tickling (Noun)

01

Hành động chạm nhẹ vào một bộ phận cơ thể để gây ra tiếng cười hoặc cử động co giật.

An act of touching a part of the body lightly so as to cause laughter or twitching movements.

Ví dụ

Tickling brings joy during family gatherings and makes everyone laugh together.

Sự cù lét mang lại niềm vui trong các buổi họp mặt gia đình.

Tickling does not always make people happy; some find it annoying.

Sự cù lét không phải lúc nào cũng làm mọi người vui; một số thấy khó chịu.

Is tickling a common activity at birthday parties for children?

Sự cù lét có phải là hoạt động phổ biến trong tiệc sinh nhật trẻ em không?

Tickling (Verb)

01

Chạm nhẹ vào (cơ thể) để gây ra tiếng cười hoặc cử động co giật.

Touch the body lightly so as to cause laughter or twitching movements.

Ví dụ

Children enjoy tickling each other during their playtime at school.

Trẻ em thích làm nhột nhau trong giờ chơi ở trường.

Parents do not like tickling their kids too much before bedtime.

Cha mẹ không thích làm nhột con cái quá nhiều trước giờ ngủ.

Do you think tickling can improve social interactions among friends?

Bạn có nghĩ rằng làm nhột có thể cải thiện giao tiếp xã hội giữa bạn bè không?

Dạng động từ của Tickling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tickle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tickled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tickled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tickles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tickling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tickling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tickling

Không có idiom phù hợp