Bản dịch của từ Tickling trong tiếng Việt
Tickling

Tickling (Noun)
Tickling brings joy during family gatherings and makes everyone laugh together.
Sự cù lét mang lại niềm vui trong các buổi họp mặt gia đình.
Tickling does not always make people happy; some find it annoying.
Sự cù lét không phải lúc nào cũng làm mọi người vui; một số thấy khó chịu.
Is tickling a common activity at birthday parties for children?
Sự cù lét có phải là hoạt động phổ biến trong tiệc sinh nhật trẻ em không?
Tickling (Verb)
Children enjoy tickling each other during their playtime at school.
Trẻ em thích làm nhột nhau trong giờ chơi ở trường.
Parents do not like tickling their kids too much before bedtime.
Cha mẹ không thích làm nhột con cái quá nhiều trước giờ ngủ.
Do you think tickling can improve social interactions among friends?
Bạn có nghĩ rằng làm nhột có thể cải thiện giao tiếp xã hội giữa bạn bè không?
Dạng động từ của Tickling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tickle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tickled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tickled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tickles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tickling |
Họ từ
Gãi mình, hay gợi cười, là hành động chạm nhẹ vào cơ thể để gây ra cảm giác vui vẻ hoặc phản ứng cười. Từ "tickling" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Hành động này thường liên quan đến sự giao tiếp xã hội và có thể được xem là một hình thức trò chơi giữa các cá nhân. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng gãi mình có thể kích hoạt các vùng não liên quan đến cảm xúc và hạnh phúc.
Từ "tickling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "tickle", có nguồn gốc từ từ tiếng Hà Lan "tikelen", có nghĩa là "đánh khẽ". Gốc Latin của nó có thể được truy nguyên đến từ từ "tictus", nghĩa là "cú đánh nhẹ". Trong lịch sử, khái niệm này không chỉ đơn thuần liên quan đến cảm giác mà còn gắn liền với các hoạt động xã hội và tương tác con người, phản ánh sự vui vẻ và khôi hài trong giao tiếp. Hiện tại, "tickling" thường được hiểu là hiện tượng gây kích thích và tạo ra cảm giác vui thích, thường gặp trong các mối quan hệ thân thiết.
Từ "tickling" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về cảm xúc hoặc hành động tương tác xã hội. Trong các tình huống phổ biến, "tickling" thường được sử dụng để mô tả hành động vui nhộn, gợi lên cảm giác buồn cười giữa trẻ em và người lớn. Nó cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh tâm lý học, khi thảo luận về phản ứng cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp