Bản dịch của từ Shear trong tiếng Việt
Shear
Shear (Noun)
The shear in the community increased due to economic disparities.
Sự cắt lớp trong cộng đồng tăng do chênh lệch kinh tế.
There was a noticeable shear between the rich and the poor.
Có sự cắt lớp rõ ràng giữa người giàu và người nghèo.
The shear in society led to tensions and divisions.
Sự cắt lớp trong xã hội dẫn đến căng thẳng và chia rẽ.
Shear (Verb)
The pandemic sheared many friendships due to distance and stress.
Đại dịch đã cắt đứt nhiều mối quan hệ bạn bè do khoảng cách và căng thẳng.
The economic crisis shears families apart as jobs are lost.
Khủng hoảng kinh tế làm tan rã gia đình khi mất việc.
The political scandal sheared the community's trust in its leaders.
Vụ bê bối chính trị đã làm mất lòng tin của cộng đồng vào lãnh đạo.
The farmer sheared the sheep to collect wool for clothing.
Nông dân cắt lông cừu để thu thập lông cho quần áo.
Annually, the community shears their alpacas for traditional fiber.
Hàng năm, cộng đồng cắt lông alpaca để lấy sợi truyền thống.
Shearing events gather locals to watch the skilled shearers in action.
Sự kiện cắt lông thu hút người dân địa phương xem những người cắt lông tài năng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp