Bản dịch của từ Shear trong tiếng Việt
Shear
Shear (Noun)
The shear in the community increased due to economic disparities.
Sự cắt lớp trong cộng đồng tăng do chênh lệch kinh tế.
There was a noticeable shear between the rich and the poor.
Có sự cắt lớp rõ ràng giữa người giàu và người nghèo.
The shear in society led to tensions and divisions.
Sự cắt lớp trong xã hội dẫn đến căng thẳng và chia rẽ.
Shear (Verb)
The pandemic sheared many friendships due to distance and stress.
Đại dịch đã cắt đứt nhiều mối quan hệ bạn bè do khoảng cách và căng thẳng.
The economic crisis shears families apart as jobs are lost.
Khủng hoảng kinh tế làm tan rã gia đình khi mất việc.
The political scandal sheared the community's trust in its leaders.
Vụ bê bối chính trị đã làm mất lòng tin của cộng đồng vào lãnh đạo.
The farmer sheared the sheep to collect wool for clothing.
Nông dân cắt lông cừu để thu thập lông cho quần áo.
Annually, the community shears their alpacas for traditional fiber.
Hàng năm, cộng đồng cắt lông alpaca để lấy sợi truyền thống.
Shearing events gather locals to watch the skilled shearers in action.
Sự kiện cắt lông thu hút người dân địa phương xem những người cắt lông tài năng.
Dạng động từ của Shear (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shorn |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shore |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shearing |
Họ từ
Từ "shear" trong tiếng Anh mang nghĩa là làm đứt, cắt, hoặc tách rời, thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật và vật lý. Thực thể này có thể được phân loại thành hai dạng chính: "shear" như động từ (cắt đứt) và danh từ (lực cắt). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm khác nhau đôi khi ảnh hưởng đến ngữ điệu, nhưng nghĩa và sử dụng cơ bản đều giống nhau. Ví dụ, trong kỹ thuật, "shear stress" chỉ áp lực tạo ra bởi lực cắt.
Từ "shear" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scindere", có nghĩa là "cắt" hoặc "xé". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, ám chỉ hành động cắt tách các vật thể, như cắt tóc hoặc cắt vải. Liên quan đến thuật ngữ kỹ thuật, "shear" mô tả lực gây ra sự biến dạng hoặc gãy của vật liệu do các lực tác động từ hai phía. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tính chất vật lý của hành động cắt liên quan đến từ gốc.
Từ "shear" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật, vật lý và hóa học, chủ yếu khi đề cập đến lực cắt hoặc quá trình cắt. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng, chế biến vật liệu, hoặc trong các bài giảng về cơ học, nơi nó đề cập đến các áp lực tác động lên vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp