Bản dịch của từ Shear trong tiếng Việt

Shear

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shear (Noun)

ʃiɹ
ʃˈɪɹ
01

Một biến dạng được tạo ra bởi áp suất trong cấu trúc của một chất, khi các lớp của nó bị dịch chuyển ngang so với nhau.

A strain produced by pressure in the structure of a substance when its layers are laterally shifted in relation to each other.

Ví dụ

The shear in the community increased due to economic disparities.

Sự cắt lớp trong cộng đồng tăng do chênh lệch kinh tế.

There was a noticeable shear between the rich and the poor.

Có sự cắt lớp rõ ràng giữa người giàu và người nghèo.

The shear in society led to tensions and divisions.

Sự cắt lớp trong xã hội dẫn đến căng thẳng và chia rẽ.

Shear (Verb)

ʃiɹ
ʃˈɪɹ
01

Bị đứt hoặc gây ra đứt do sức căng của cấu trúc.

Break off or cause to break off owing to a structural strain.

Ví dụ

The pandemic sheared many friendships due to distance and stress.

Đại dịch đã cắt đứt nhiều mối quan hệ bạn bè do khoảng cách và căng thẳng.

The economic crisis shears families apart as jobs are lost.

Khủng hoảng kinh tế làm tan rã gia đình khi mất việc.

The political scandal sheared the community's trust in its leaders.

Vụ bê bối chính trị đã làm mất lòng tin của cộng đồng vào lãnh đạo.

02

Cắt len (cừu hoặc động vật khác)

Cut the wool off a sheep or other animal.

Ví dụ

The farmer sheared the sheep to collect wool for clothing.

Nông dân cắt lông cừu để thu thập lông cho quần áo.

Annually, the community shears their alpacas for traditional fiber.

Hàng năm, cộng đồng cắt lông alpaca để lấy sợi truyền thống.

Shearing events gather locals to watch the skilled shearers in action.

Sự kiện cắt lông thu hút người dân địa phương xem những người cắt lông tài năng.

Dạng động từ của Shear (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shorn

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shore

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shearing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] These waves then undergo the third stage, shoaling, when approaching the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The fourth stage, run-up, marks the critical moment when the tsunami reaches the and advances inland [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I remember the excitement as we arrived, greeted by the warm sunshine and the sound of waves crashing against the [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Shear

Không có idiom phù hợp