Bản dịch của từ Laterally trong tiếng Việt
Laterally
Laterally (Adverb)
Liên quan đến các bên; một bên.
Relating to the sides sideways.
She glanced laterally at her friend during the conversation.
Cô ấy nhìn thoáng qua bên cạnh bạn trong cuộc trò chuyện.
The children stood laterally beside each other in the group photo.
Những đứa trẻ đứng cạnh nhau trong bức ảnh nhóm.
The tables were arranged laterally along the walls of the hall.
Những cái bàn được sắp xếp dọc theo tường của hội trường.
Họ từ
Từ "laterally" là một trạng từ có nguồn gốc từ ngữ căn "lateral", nghĩa là "ở bên" hoặc "bên hông". Trong ngữ cảnh sinh học và y học, nó thường được sử dụng để chỉ một hướng hoặc vị trí bên trái hoặc bên phải. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng thuật ngữ này trong văn bản kỹ thuật hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "laterally" xuất phát từ tiếng Latin "lateralis", có nghĩa là "thuộc về bên" hoặc "liên quan đến bên cạnh". Cấu trúc từ này được hình thành từ "latus", có nghĩa là "bên" hoặc "mặt bên". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc vị trí ở một bên, trái ngược với chiều dọc. Sự phát triển này phản ánh tính chất không gian trong các lĩnh vực như sinh học, vật lý và kiến trúc, nơi khái niệm "bên" đóng vai trò quan trọng.
Từ "laterally" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, nơi liên quan đến mô tả hoặc phân tích không gian. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học (miêu tả cấu trúc hoặc chuyển động), kiến trúc và thể thao. Trong những trường hợp này, "laterally" mô tả sự di chuyển hoặc vị trí theo chiều ngang, giúp làm rõ thông tin không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp