Bản dịch của từ Laterally trong tiếng Việt
Laterally
Adverb
Laterally (Adverb)
lætəɹəli
lætəɹəli
01
Liên quan đến các bên; một bên.
Relating to the sides sideways.
Ví dụ
She glanced laterally at her friend during the conversation.
Cô ấy nhìn thoáng qua bên cạnh bạn trong cuộc trò chuyện.
The children stood laterally beside each other in the group photo.
Những đứa trẻ đứng cạnh nhau trong bức ảnh nhóm.
The tables were arranged laterally along the walls of the hall.
Những cái bàn được sắp xếp dọc theo tường của hội trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Ex: Staying physically active in years can also keep you feeling younger [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] In the years, the proportion of on-time trains exceeded the set target when the rate was 96% in 2004, but declined notably by 4% in 2006 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] However, several individuals advocate a start to formal schooling due to a number of reasons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] One-tenth of the weekly expenditure was housing in 1968, almostdoubling50 years [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 1
Idiom with Laterally
Không có idiom phù hợp