Bản dịch của từ Structural trong tiếng Việt
Structural
Structural (Adjective)
The structural integrity of the social housing project was carefully inspected.
Sự chắc chắn về cấu trúc của dự án nhà ở xã hội đã được kiểm tra cẩn thận.
The structural engineer provided recommendations for improving the social center.
Kỹ sư cấu trúc đã đưa ra các khuyến nghị để cải thiện trung tâm xã hội.
The architectural plans included detailed information on the structural design of the social facility.
Các kế hoạch kiến trúc bao gồm thông tin chi tiết về thiết kế cấu trúc của cơ sở xã hội.
Dạng tính từ của Structural (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Structural Cấu trúc | - | - |
Họ từ
Từ "structural" thuộc về tính từ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "structura", nghĩa là cấu trúc hoặc xây dựng. Trong tiếng Anh, "structural" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố liên quan đến cấu trúc hoặc xây dựng của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở cả hai biến thể, "structural" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, kỹ thuật và khoa học xã hội.
Từ "structural" có nguồn gốc từ từ Latinh "structura", mang nghĩa là "cấu trúc" hoặc "xây dựng", xuất phát từ động từ "struere", có nghĩa là "xây dựng" hay "sắp xếp.” Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả các thành phần cấu thành một toàn thể, đặc biệt trong kiến trúc và kỹ thuật. Hiện nay, "structural" đề cập đến các yếu tố hoặc khía cạnh liên quan đến cấu trúc của một hệ thống, sản phẩm hay quy trình, thể hiện mối liên hệ bền vững giữa hình thức và chức năng.
Từ "structural" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến cấu trúc, chẳng hạn như trong kiến trúc, kỹ thuật và khoa học xã hội. Các tình huống phổ biến bao gồm phân tích thiết kế, đánh giá chính sách và nghiên cứu hệ thống. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó áp dụng trong nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp