Bản dịch của từ Structural trong tiếng Việt

Structural

Adjective

Structural (Adjective)

stɹˈʌktʃɚl̩
stɹˈʌktʃəɹl̩
01

Liên quan đến hoặc tạo thành một phần cấu trúc của tòa nhà hoặc hạng mục khác.

Relating to or forming part of the structure of a building or other item.

Ví dụ

The structural integrity of the social housing project was carefully inspected.

Sự chắc chắn về cấu trúc của dự án nhà ở xã hội đã được kiểm tra cẩn thận.

The structural engineer provided recommendations for improving the social center.

Kỹ sư cấu trúc đã đưa ra các khuyến nghị để cải thiện trung tâm xã hội.

The architectural plans included detailed information on the structural design of the social facility.

Các kế hoạch kiến trúc bao gồm thông tin chi tiết về thiết kế cấu trúc của cơ sở xã hội.

Dạng tính từ của Structural (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Structural

Cấu trúc

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Structural cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Furthermore, such are regularly vandalized by ill-intentioned individuals, defacing these and destroying their timeless beauty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] The maintenance and repair of ageing often require substantial investments, as they may have deteriorated significantly over time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Therefore, preserving such will have important educational value for future generations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Also, team sports give children and teenagers a way to compete with their peers, which I think many people crave [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Structural

Không có idiom phù hợp