Bản dịch của từ Eurasian trong tiếng Việt

Eurasian

Adjective Noun [U/C]

Eurasian (Adjective)

jʊɹˈeɪʒɪn
jʊɹˈeɪʒn
01

Liên quan đến châu âu và châu á.

Relating to europe and asia.

Ví dụ

The Eurasian community promotes cultural exchange between Europe and Asia.

Cộng đồng Âu Á thúc đẩy trao đổi văn hóa giữa châu Âu và châu Á.

The study did not focus on Eurasian social issues specifically.

Nghiên cứu không tập trung vào các vấn đề xã hội Âu Á cụ thể.

Are you aware of the Eurasian social challenges today?

Bạn có biết về những thách thức xã hội Âu Á hôm nay không?

Eurasian (Noun)

jʊɹˈeɪʒɪn
jʊɹˈeɪʒn
01

Một người có nguồn gốc châu âu và châu á hỗn hợp.

A person of mixed european and asian descent.

Ví dụ

Maria is a Eurasian student at the local university.

Maria là một sinh viên người Âu-Á tại trường đại học địa phương.

Not every Eurasian individual faces the same social challenges.

Không phải mọi cá nhân người Âu-Á đều đối mặt với những thách thức xã hội giống nhau.

Is John a Eurasian member of our community group?

John có phải là một thành viên người Âu-Á trong nhóm cộng đồng của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eurasian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eurasian

Không có idiom phù hợp