Bản dịch của từ Eurasian trong tiếng Việt
Eurasian
Eurasian (Adjective)
The Eurasian community promotes cultural exchange between Europe and Asia.
Cộng đồng Âu Á thúc đẩy trao đổi văn hóa giữa châu Âu và châu Á.
The study did not focus on Eurasian social issues specifically.
Nghiên cứu không tập trung vào các vấn đề xã hội Âu Á cụ thể.
Are you aware of the Eurasian social challenges today?
Bạn có biết về những thách thức xã hội Âu Á hôm nay không?
Eurasian (Noun)
Maria is a Eurasian student at the local university.
Maria là một sinh viên người Âu-Á tại trường đại học địa phương.
Not every Eurasian individual faces the same social challenges.
Không phải mọi cá nhân người Âu-Á đều đối mặt với những thách thức xã hội giống nhau.
Is John a Eurasian member of our community group?
John có phải là một thành viên người Âu-Á trong nhóm cộng đồng của chúng ta không?
Eurasian (adj) là một thuật ngữ chỉ sự kết hợp hoặc liên quan đến châu Âu và châu Á. Từ này thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm văn hóa, địa lý hoặc di truyền mang tính kết hợp giữa hai châu lục này. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh địa lý hoặc dân tộc cụ thể có thể tạo ra những khác biệt nhỏ về cách dùng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "Eurasian" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố "Europe" và "Asia". Tiền tố "Eur-" xuất phát từ tiếng Latin "Europa", còn "-asian" từ tiếng Latin "Asia". Sự kết hợp này phản ánh sự giao thoa văn hóa và địa lý giữa hai châu lục. Khái niệm "Eurasian" không chỉ mô tả vị trí địa lý mà còn hàm ý về sự đa dạng văn hóa và lịch sử phức tạp của khu vực giữa châu Âu và châu Á trong bối cảnh hiện đại.
Từ "eurasian" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là tại component Reading và Writing thông qua các chủ đề liên quan đến địa lý, văn hóa và chính trị. Tần suất sử dụng không cao, nhưng thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sự giao thoa văn hóa và môi trường giữa châu Á và châu Âu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu nhân chủng học, sinh học và trong tài liệu về lịch sử.