Bản dịch của từ Leftwing trong tiếng Việt
Leftwing
Leftwing (Adjective)
Ủng hộ hoặc liên quan đến cánh tả chính trị, theo truyền thống có liên quan đến việc giảm bớt sự khác biệt về kinh tế và xã hội.
Supporting or relating to the political left which is traditionally concerned with reducing social and economic differences.
Leftwing policies aim to reduce social and economic disparities in society.
Chính sách cánh tả nhằm giảm bớt sự chênh lệch xã hội và kinh tế trong xã hội.
Not everyone agrees with the leftwing approach to addressing social issues.
Không phải ai cũng đồng ý với cách tiếp cận cánh tả trong giải quyết vấn đề xã hội.
Are leftwing ideologies effective in creating a more equal society?
Các tư tưởng cánh tả có hiệu quả trong việc tạo ra một xã hội công bằng hơn không?
Thuật ngữ "leftwing" mô tả những quan điểm chính trị có khuynh hướng ủng hộ các chính sách tiến bộ, tập trung vào công bằng xã hội, quyền ngang hàng và sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, nơi mà "leftwing" thường được dùng trong các cuộc thảo luận chính trị xã hội hơn ở Mỹ.
Từ "leftwing" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gauche" và tiếng Latin "sinistra", đều mang ý nghĩa liên quan đến bên trái. Vào thế kỷ 18, trong bối cảnh Cách mạng Pháp, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người theo chủ nghĩa tự do và cách mạng ngồi ở bên trái của hội đồng. Ngày nay, "leftwing" chủ yếu ám chỉ các quan điểm chính trị thiên tả, ủng hộ công bằng xã hội và sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
Từ "leftwing" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị và xã hội, phản ánh các quan điểm tả khuynh, thường liên quan đến công bằng xã hội, phát triển bền vững và chính sách phân phối lại tài nguyên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về lập trường chính trị hoặc các vấn đề xã hội. Tần suất sử dụng có thể không cao, nhưng vẫn có ý nghĩa quan trọng trong các văn cảnh luận bàn mang tính chất phê phán hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp