Bản dịch của từ Leftwing trong tiếng Việt

Leftwing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leftwing (Adjective)

01

Ủng hộ hoặc liên quan đến cánh tả chính trị, theo truyền thống có liên quan đến việc giảm bớt sự khác biệt về kinh tế và xã hội.

Supporting or relating to the political left which is traditionally concerned with reducing social and economic differences.

Ví dụ

Leftwing policies aim to reduce social and economic disparities in society.

Chính sách cánh tả nhằm giảm bớt sự chênh lệch xã hội và kinh tế trong xã hội.

Not everyone agrees with the leftwing approach to addressing social issues.

Không phải ai cũng đồng ý với cách tiếp cận cánh tả trong giải quyết vấn đề xã hội.

Are leftwing ideologies effective in creating a more equal society?

Các tư tưởng cánh tả có hiệu quả trong việc tạo ra một xã hội công bằng hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leftwing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leftwing

Không có idiom phù hợp