Bản dịch của từ Rattling trong tiếng Việt
Rattling
Rattling (Adjective)
The rattling noise from the construction site disturbed our neighborhood peace.
Âm thanh lách cách từ công trường xây dựng làm phiền hòa bình khu phố.
The meeting was not rattling; everyone spoke calmly and clearly.
Cuộc họp không có âm thanh lách cách; mọi người nói bình tĩnh và rõ ràng.
Is the rattling sound from the old pipes bothering anyone else?
Âm thanh lách cách từ ống nước cũ có làm phiền ai khác không?
Rattling (Adverb)
Liên tiếp nhanh chóng những âm thanh ngắn và sắc nét.
In a rapid succession of short sharp sounds.
The children were rattling the cans during the community event.
Bọn trẻ đang lắc những cái hộp trong sự kiện cộng đồng.
The volunteers did not stop rattling the donation boxes.
Các tình nguyện viên không ngừng lắc những cái hộp quyên góp.
Are the neighbors rattling their instruments for the concert tonight?
Có phải hàng xóm đang lắc nhạc cụ cho buổi hòa nhạc tối nay không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp