Bản dịch của từ Rattling trong tiếng Việt

Rattling

AdjectiveAdverb

Rattling (Adjective)

ɹˈætəlɪŋ
ɹˈætlɪn
01

Tạo ra hoặc gây ra một chuỗi nhanh chóng các âm thanh ngắn và sắc nét.

Making or causing a rapid succession of short sharp sounds.

Ví dụ

The rattling noise from the construction site disturbed our neighborhood peace.

Âm thanh lách cách từ công trường xây dựng làm phiền hòa bình khu phố.

The meeting was not rattling; everyone spoke calmly and clearly.

Cuộc họp không có âm thanh lách cách; mọi người nói bình tĩnh và rõ ràng.

Is the rattling sound from the old pipes bothering anyone else?

Âm thanh lách cách từ ống nước cũ có làm phiền ai khác không?

Rattling (Adverb)

ɹˈætəlɪŋ
ɹˈætlɪn
01

Liên tiếp nhanh chóng những âm thanh ngắn và sắc nét.

In a rapid succession of short sharp sounds.

Ví dụ

The children were rattling the cans during the community event.

Bọn trẻ đang lắc những cái hộp trong sự kiện cộng đồng.

The volunteers did not stop rattling the donation boxes.

Các tình nguyện viên không ngừng lắc những cái hộp quyên góp.

Are the neighbors rattling their instruments for the concert tonight?

Có phải hàng xóm đang lắc nhạc cụ cho buổi hòa nhạc tối nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rattling

Không có idiom phù hợp