Bản dịch của từ Rattling trong tiếng Việt
Rattling
Rattling (Adjective)
The rattling noise from the construction site disturbed our neighborhood peace.
Âm thanh lách cách từ công trường xây dựng làm phiền hòa bình khu phố.
The meeting was not rattling; everyone spoke calmly and clearly.
Cuộc họp không có âm thanh lách cách; mọi người nói bình tĩnh và rõ ràng.
Is the rattling sound from the old pipes bothering anyone else?
Âm thanh lách cách từ ống nước cũ có làm phiền ai khác không?
Rattling (Adverb)
Liên tiếp nhanh chóng những âm thanh ngắn và sắc nét.
In a rapid succession of short sharp sounds.
The children were rattling the cans during the community event.
Bọn trẻ đang lắc những cái hộp trong sự kiện cộng đồng.
The volunteers did not stop rattling the donation boxes.
Các tình nguyện viên không ngừng lắc những cái hộp quyên góp.
Are the neighbors rattling their instruments for the concert tonight?
Có phải hàng xóm đang lắc nhạc cụ cho buổi hòa nhạc tối nay không?
Họ từ
"Rattling" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả âm thanh phát ra do va chạm hoặc rung lắc của các vật thể, tạo cảm giác khó chịu hoặc ngạc nhiên. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với sự nhấn mạnh hoặc ngữ điệu khác nhau. Về mặt ngữ nghĩa, "rattling" cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ cảm xúc bất an hoặc bối rối.
Từ "rattling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ratlen", có nghĩa là phát ra âm thanh ồn ào khi va chạm. Gốc Latin không rõ ràng, nhưng từ này có thể liên quan đến "rattle" từ ngữ tiếng Pháp cổ "ratel", cũng chỉ hành động lắc lư gây tiếng ồn. Trong lịch sử, "rattling" đã mô tả các âm thanh chói tai hoặc sự rung chuyển, hiện nay thường chỉ hành động phát ra âm thanh lớn do chuyển động hoặc va chạm, thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái mạnh mẽ.
Từ "rattling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng để diễn tả âm thanh gây khó chịu hoặc cảm giác lo lắng. Trong phần đọc và viết, "rattling" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc hoạt động thể chất, chẳng hạn như sự khẩn trương. Ngoài ra, từ này cũng thường được gặp trong văn học và các bài báo để diễn tả trạng thái tinh thần hoặc sự không an tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp