Bản dịch của từ Vegetable trong tiếng Việt

Vegetable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vegetable(Noun)

vˈɛdʒɪtəbəl
ˈvɛɡətəbəɫ
01

Một loại cây hoặc một phần của cây được dùng làm thực phẩm thường dùng làm món ăn kèm với thịt hoặc cá như bắp cải, khoai tây, cà rốt hoặc đậu

A plant or part of a plant used as food typically as an accompaniment to meat or fish such as a cabbage potato carrot or bean

Ví dụ
02

Bất kỳ loại cây nào được trồng để làm thực phẩm cho con người hoặc động vật

Any plant grown for food either for people or animals

Ví dụ
03

Nói chung là một sinh vật sống không phải là động vật hoặc nấm thường ăn được và được trồng trong vườn hoặc trang trại

In general a living organism that is not an animal or fungus often edible and cultivated in gardens or farms

Ví dụ