Bản dịch của từ Vegetable trong tiếng Việt
Vegetable
Vegetable (Adjective)
She enjoys eating vegetable dishes for their health benefits.
Cô ấy thích ăn các món rau vì lợi ích sức khỏe.
The community organized a vegetable gardening workshop for sustainable living practices.
Cộng đồng tổ chức một buổi học làm vườn rau để thực hành sống bền vững.
The local market sells a variety of fresh vegetables grown locally.
Chợ địa phương bán nhiều loại rau tươi được trồng địa phương.
Vegetable (Noun)
She was considered a vegetable after losing her job.
Cô ấy được coi là một loại rau sau khi mất việc làm.
He felt like a vegetable sitting at home all day.
Anh ấy cảm thấy như một loại rau ngồi ở nhà cả ngày.
Living alone made him feel like a vegetable in society.
Sống một mình khiến anh ấy cảm thấy như một loại rau trong xã hội.
She bought fresh vegetables at the local market.
Cô ấy đã mua rau củ tươi tại chợ địa phương.
The community garden grows various vegetables for the residents.
Khu vườn cộng đồng trồng nhiều loại rau củ cho cư dân.
Eating a variety of vegetables is important for a healthy diet.
Ăn nhiều loại rau củ là quan trọng cho chế độ ăn lành mạnh.
Dạng danh từ của Vegetable (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vegetable | Vegetables |
Kết hợp từ của Vegetable (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stir-fried vegetable Rau xào | She enjoys stir-fried vegetables for a healthy lifestyle. Cô ấy thích rau xào để có lối sống lành mạnh. |
Mixed vegetable Rau cải trộn | She prepared a delicious mixed vegetable salad for the community event. Cô ấy đã chuẩn bị một tô salad rau cải hỗn hợp ngon cho sự kiện cộng đồng. |
Organic vegetable Rau cải hữu cơ | She grows organic vegetables in her community garden. Cô ấy trồng rau hữu cơ trong vườn cộng đồng của mình. |
Canned vegetable Râu cải hủỷ khô | She bought canned vegetables for the charity food drive. Cô ấy đã mua rau cải đóng hộp cho chương trình cứu trợ thực phẩm. |
Overcooked vegetable Rau củ luộc quá chín | The overcooked vegetable was tasteless. Rau củ quá chín trở nên nhạt nhẽo. |
Họ từ
Từ "vegetable" trong tiếng Anh chỉ những thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật, bao gồm rau, củ và một số loại trái cây khi được sử dụng trong chế biến món ăn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau, tuy nhiên, ở Anh, từ "vegetable" có thể bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm những loại thực phẩm ít ngọt hơn mà người Mỹ có thể cho là trái cây. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu phụ thuộc vào văn hóa ẩm thực của mỗi quốc gia.
Từ "vegetable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vegetabilis", nghĩa là "có khả năng phát triển, mọc lên". Gốc từ này bắt nguồn từ động từ "vegetare", có nghĩa là "sống động, phát triển". Trong tiếng Anh, từ "vegetable" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các loại cây trồng dùng làm thực phẩm, đặc biệt là những loại thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật, liên quan đến đặc tính sống động và phát triển của chúng. Sự kết nối này phản ánh bản chất sinh học và dinh dưỡng của thực phẩm đến từ thực vật trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "vegetable" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về thói quen ăn uống và chế độ dinh dưỡng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả chế độ ăn uống lành mạnh và lợi ích sức khỏe của các loại rau củ. Ngoài ra, "vegetable" cũng thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu về dinh dưỡng và thực phẩm, nhấn mạnh vai trò quan trọng của rau củ trong chế độ dinh dưỡng cân bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp