Bản dịch của từ Cabbage trong tiếng Việt

Cabbage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabbage (Noun)

kˈæbɪdʒ
kˈæbɪdʒ
01

Một người có cuộc sống buồn tẻ hoặc không hoạt động.

A person who leads a dull or inactive life.

Ví dụ

She's a real cabbage, never going out or trying new things.

Cô ấy là một người rất nhàm chán, không bao giờ ra ngoài hoặc thử những điều mới.

John used to be a cabbage, but now he's more outgoing.

John trước đây là một người nhàm chán, nhưng giờ anh ấy năng động hơn.

Don't be a cabbage, join us for some fun activities!

Đừng là một người nhàm chán, hãy tham gia cùng chúng tôi vào các hoạt động vui vẻ!

02

Một loại cây trồng dùng làm rau, có lá dày màu xanh hoặc tím bao quanh một quả tim hình cầu hoặc đầu lá non.

A cultivated plant eaten as a vegetable having thick green or purple leaves surrounding a spherical heart or head of young leaves.

Ví dụ

She bought a fresh cabbage from the market for dinner.

Cô ấy đã mua một cái bắp cải tươi từ chợ để ăn tối.

The cabbage soup served at the charity event was delicious.

Món súp bắp cải được phục vụ tại sự kiện từ thiện rất ngon.

Many families grow cabbages in their backyard for personal consumption.

Nhiều gia đình trồng bắp cải trong sân sau nhà để sử dụng cá nhân.

Dạng danh từ của Cabbage (Noun)

SingularPlural

Cabbage

Cabbages

Kết hợp từ của Cabbage (Noun)

CollocationVí dụ

Stuffed cabbage

Bắp cải nhồi

She cooked delicious stuffed cabbage for the community potluck.

Cô ấy nấu bắp cải nhồi ngon cho buổi liên hoan cộng đồng.

Spring cabbage

Cải xanh

Spring cabbage is a popular vegetable in social gatherings.

Cải xanh là một loại rau phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Boiled cabbage

Rau cải luộc

Boiled cabbage is a common side dish at social gatherings.

Cải luộc là món ăn phụ phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.

Pickled cabbage

Dưa muối

She enjoyed a traditional german meal with pickled cabbage.

Cô ấy thích thưởng thức bữa ăn truyền thống của đức với cải chua.

Red cabbage

Cải bắp cải đỏ

Red cabbage is a popular ingredient in many social events.

Bắp cải đỏ là nguyên liệu phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cabbage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cabbage

Không có idiom phù hợp