Bản dịch của từ Cabbage trong tiếng Việt
Cabbage
Cabbage (Noun)
She's a real cabbage, never going out or trying new things.
Cô ấy là một người rất nhàm chán, không bao giờ ra ngoài hoặc thử những điều mới.
John used to be a cabbage, but now he's more outgoing.
John trước đây là một người nhàm chán, nhưng giờ anh ấy năng động hơn.
Don't be a cabbage, join us for some fun activities!
Đừng là một người nhàm chán, hãy tham gia cùng chúng tôi vào các hoạt động vui vẻ!
She bought a fresh cabbage from the market for dinner.
Cô ấy đã mua một cái bắp cải tươi từ chợ để ăn tối.
The cabbage soup served at the charity event was delicious.
Món súp bắp cải được phục vụ tại sự kiện từ thiện rất ngon.
Many families grow cabbages in their backyard for personal consumption.
Nhiều gia đình trồng bắp cải trong sân sau nhà để sử dụng cá nhân.
Dạng danh từ của Cabbage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cabbage | Cabbages |
Kết hợp từ của Cabbage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stuffed cabbage Bắp cải nhồi | She cooked delicious stuffed cabbage for the community potluck. Cô ấy nấu bắp cải nhồi ngon cho buổi liên hoan cộng đồng. |
Spring cabbage Cải xanh | Spring cabbage is a popular vegetable in social gatherings. Cải xanh là một loại rau phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Boiled cabbage Rau cải luộc | Boiled cabbage is a common side dish at social gatherings. Cải luộc là món ăn phụ phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội. |
Pickled cabbage Dưa muối | She enjoyed a traditional german meal with pickled cabbage. Cô ấy thích thưởng thức bữa ăn truyền thống của đức với cải chua. |
Red cabbage Cải bắp cải đỏ | Red cabbage is a popular ingredient in many social events. Bắp cải đỏ là nguyên liệu phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội. |
Họ từ
Cabbage, trong tiếng Việt gọi là "bắp cải", là một loại rau thuộc họ Brassicaceae, với đặc điểm là lá dày và có hình tròn. Cabbage thường được tiêu thụ như một thực phẩm chế biến trong nhiều món ăn khác nhau, bao gồm salad, dưa và các món hầm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường phát âm là /ˈkæbɪdʒ/ và tiếng Anh Mỹ là /ˈkæbɪdʒ/.
Từ "cabbage" bắt nguồn từ từ Latin "capitia", có nghĩa là "đầu". Trong tiếng Pháp cổ, nó được chuyển hóa thành "caboche" và sau đó được tiếng Anh hóa thành "cabbage". Lịch sử từ này liên quan đến hình dáng của cây bắp cải, thường có hình dạng tròn giống như một cái đầu. Ý nghĩa hiện tại của từ "cabbage" diễn tả loại rau này, phản ánh sự tiếp nối từ nguyên thủy của hình dạng mà nó biểu thị.
Từ "cabbage" (cải bắp) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, dinh dưỡng và nông nghiệp. Trong tiếng Anh hàng ngày, "cabbage" thường được sử dụng khi bàn luận về các món ăn, kế hoạch chế biến thực phẩm hoặc khi mô tả thói quen ăn uống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp