Bản dịch của từ Bean trong tiếng Việt
Bean
Bean (Noun)
She cooked a delicious bean stew for the charity event.
Cô ấy nấu một nồi hầm đậu ngon cho sự kiện từ thiện.
The soup kitchen served over 100 bowls of bean soup.
Nhà hàng cơm từ thiện phục vụ hơn 100 tô súp đậu.
The social worker distributed bags of dried beans to families.
Người làm công tác xã hội phân phát túi đậu khô cho các gia đình.
Một loại cây họ đậu có quả đậu.
A leguminous plant that bears beans in pods.
She planted beans in her garden for a harvest later.
Cô ấy đã trồng đậu trong vườn để thu hoạch sau này.
The farmer's field was full of bean plants ready for picking.
Cánh đồng của người nông dân đầy cây đậu sẵn sàng để thu hoạch.
The soup was made with a variety of beans for flavor.
Món súp được làm từ nhiều loại đậu để tạo hương vị.
Một lượng rất nhỏ hoặc không có gì cả (được sử dụng một cách nhấn mạnh)
A very small amount or nothing at all of something (used emphatically)
I don't have a bean of interest in that topic.
Tôi không quan tâm tới chủ đề đó chút nào.
She doesn't have a bean about the new social media app.
Cô ấy không biết gì về ứng dụng mạng xã hội mới.
He doesn't know a bean about the local social issues.
Anh ấy không biết gì về các vấn đề xã hội địa phương.
She's got a good head on her bean.
Cô ấy có một đầu óc thông minh.
His bean is full of great ideas.
Đầu óc của anh ấy đầy ý tưởng tuyệt vời.
Listen to your bean and make wise decisions.
Hãy lắng nghe đầu óc của bạn và đưa ra quyết định khôn ngoan.
Dạng danh từ của Bean (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bean | Beans |
Kết hợp từ của Bean (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Soy bean Đậu nành | Soy beans are nutritious for a balanced diet. Đậu nành giàu dinh dưỡng cho chế độ ăn cân đối. |
Mung bean Đậu xanh | Mung beans are nutritious and easy to cook. Đậu xanh giàu dinh dưỡng và dễ nấu. |
Kidney bean Đậu đỏ | Kidney beans are rich in protein. Đậu đỏ giàu chất đạm. |
Broad bean Đậu lăng | Broad beans are nutritious and delicious. Đậu lớn giàu dinh dưỡng và ngon miệng. |
Canned bean Đậu hũ đóng hộp | Canned beans are affordable and nutritious for a quick meal. Đậu hũ đóng lon giá cả phải chăng và dinh dưỡng cho bữa ăn nhanh. |
Bean (Verb)
He playfully beans his friend during the game.
Anh ta đánh nhẹ bạn bè của mình trong trò chơi.
She accidentally beans her brother with a ball.
Cô ấy vô tình đánh đầu anh trai bằng một quả bóng.
The kids love to bean each other with water balloons.
Các em nhỏ thích đánh nhau bằng các quả bóng nước.
Họ từ
Từ "bean" chỉ những hạt hay quả của một số loài cây họ đậu, thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm và chế tạo đồ uống, chẳng hạn như cà phê. Trong tiếng Anh, "bean" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa khác nhau. Ví dụ, "bean" có thể chỉ cây trồng như đậu Hà Lan hoặc cũng có thể chỉ những hạt dùng để chế biến thức uống. Về mặt phonetics, cách phát âm không khác biệt rõ ràng giữa hai phương ngữ.
Từ "bean" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bēan", có liên hệ với tiếng Đức cổ "bina". Cả hai từ này đều bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "faba", có nghĩa là đậu. Qua thời gian, từ "bean" đã phát triển để chỉ các loại hạt có vỏ, thường dùng trong thực phẩm. Ý nghĩa hiện tại bao hàm sự phong phú và đa dạng của các loại đậu, phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong nền ẩm thực và nông nghiệp.
Từ "bean" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi người tham gia thường gặp mô tả thực phẩm và dinh dưỡng. Trong phần Viết và Nói, "bean" có thể được sử dụng khi thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh hoặc các gợi ý về ẩm thực. Ngoài ra, nó còn phổ biến trong các cuộc hội thảo nấu ăn và tài liệu liên quan đến công nghiệp thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp