Bản dịch của từ Turnip trong tiếng Việt
Turnip
Turnip (Noun)
She wore a turnip on her wrist as a fashion statement.
Cô ấy đeo một chiếc đồng hồ củ lạ trên cổ tay.
He didn't like the turnip his friend gifted him.
Anh ấy không thích chiếc đồng hồ củ mà bạn tặng.
Did you see the turnip that celebrity wore on TV?
Bạn đã thấy chiếc đồng hồ củ mà người nổi tiếng đeo trên TV chưa?
She wore a turnip on her wrist as a unique fashion statement.
Cô ấy đeo một cái đồng hồ cổ kính trên cổ tay.
He didn't like the turnip his friend gifted him for his birthday.
Anh ta không thích cái đồng hồ cổ kính mà bạn tặng anh vào sinh nhật.
Turnip is a popular vegetable in many European countries.
Củ cải là một loại rau phổ biến ở nhiều quốc gia châu Âu.
I don't like the taste of turnip in traditional dishes.
Tôi không thích hương vị của củ cải trong các món ăn truyền thống.
Is turnip commonly used in the social gatherings in your country?
Liệu củ cải có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội ở quốc gia của bạn không?
Turnip is a popular vegetable in many European countries.
Củ cải là một loại rau phổ biến ở nhiều quốc gia châu Âu.
I don't like the taste of turnip soup.
Tôi không thích hương vị của canh củ cải.
Turnip is a popular vegetable in many cultures.
Củ cải là một loại rau phổ biến trong nhiều văn hóa.
I don't like the taste of turnip in salads.
Tôi không thích hương vị của củ cải trong salad.
Do you know how to cook turnip leaves?
Bạn có biết cách nấu lá củ cải không?
Turnips are a popular vegetable in many cultures.
Cà rốt là một loại rau phổ biến trong nhiều văn hóa.
I don't like the taste of turnips in salads.
Tôi không thích hương vị của cà rốt trong salad.
Dạng danh từ của Turnip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Turnip | Turnips |
Họ từ
Củ cải đường (turnip) là một loại rau củ thuộc họ cải, có hình dạng tròn hoặc hình thoi, thường có vỏ màu trắng hoặc tím và thịt màu trắng hoặc vàng. Củ cải đường được trồng chủ yếu trong các vùng ôn đới, có giá trị dinh dưỡng cao và thường được sử dụng trong các món ăn, canh và phụ gia. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ ngữ này giữ nguyên hình thức viết, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể gọi là "swede" khi chỉ củ cải đường màu vàng.
Từ "turnip" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "napus", mang nghĩa là củ cải, và được kết hợp với hậu tố tiếng Anh "ip", nhằm chỉ các loại cây trồng. Trong lịch sử, củ cải được trồng phổ biến ở châu Âu và được sử dụng làm thực phẩm cho con người cũng như gia súc. Ngày nay, nghĩa của từ "turnip" chủ yếu chỉ về loại củ này, phản ánh tầm quan trọng của nó trong ẩm thực và nông nghiệp.
Rau củ "turnip" (củ cải đường) có tần suất sử dụng không cao trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, khi thảo luận về thực phẩm và nấu ăn. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về dinh dưỡng, ẩm thực hoặc nông nghiệp. Nó cũng liên quan đến các bài học về thực vật học, sức khỏe, và chế độ ăn uống, thường nhằm mục đích giải thích lợi ích sức khỏe của rau củ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp