Bản dịch của từ Edible trong tiếng Việt

Edible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edible(Adjective)

ˈɛdɪbəl
ˈɛdəbəɫ
01

Phù hợp để tiêu thụ

Suitable for consumption

Ví dụ
02

Ăn được

Fit to be eaten

Ví dụ
03

Có thể được tiêu thụ một cách an toàn mà không gây hại.

Able to be safely consumed without harm

Ví dụ