ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Salmon
Thịt của loài cá này thường được sử dụng trong nấu nướng và ẩm thực.
The flesh of this fish which is often used in cooking and cuisine
Một loài cá thuộc họ Salmonidae sống trong cả nước ngọt và nước mặn.
A species of fish in the family Salmonidae found in both fresh and saltwater
Một loại cá thường được ăn, nổi tiếng với thịt màu hồng và hương vị đậm đà.
A type of fish that is commonly eaten known for its pink flesh and rich flavor
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/Salmon/