Bản dịch của từ Salmon trong tiếng Việt
Salmon
Salmon (Noun)
Một trong số nhiều loài cá, điển hình thuộc phân họ salmoninae, mặt trên có màu nâu với các mặt màu bạc và thịt mềm màu hồng cam; chúng lên sông để sinh sản.
One of several species of fish typically of the salmoninae subfamily brownish above with silvery sides and delicate pinkishorange flesh they ascend rivers to spawn.
Salmon is a popular dish in many cultures.
Cá hồi là một món ăn phổ biến trong nhiều văn hóa.
I don't like the taste of salmon.
Tôi không thích hương vị của cá hồi.
Is salmon a common food choice in your country?
Cá hồi có phải là lựa chọn thức ăn phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Salmon is a popular choice for dinner parties in Alaska.
Cá hồi là lựa chọn phổ biến cho các buổi tiệc tối ở Alaska.
Not everyone enjoys the taste of salmon due to its strong flavor.
Không phải ai cũng thích hương vị của cá hồi vì vị mạnh.
He bought some salmon to roll his own cigarettes.
Anh ta mua một ít salmon để cuốn thuốc lá của mình.
The group shared a pack of salmon during their break.
Nhóm đã chia sẻ một gói salmon trong giờ nghỉ của họ.
She offered him some salmon for his hand-rolled cigarette.
Cô ấy đã đề nghị anh ta một ít salmon cho điếu thuốc cuốn tay của anh ta.
(số nhiều salmons) màu cam hơi hồng nhạt, màu của cá hồi nấu chín.
Plural salmons a pale pinkishorange colour the colour of cooked salmon.
Salmons swim upstream to spawn in freshwater rivers.
Cá hồi bơi ngược dòng để đẻ trứng trong sông nước ngọt.
Not many salmons return to the same river every year.
Không nhiều cá hồi trở về cùng một con sông mỗi năm.
Do salmons change color when they migrate from the ocean?
Cá hồi có thay đổi màu sắc khi di cư từ đại dương không?
Dạng danh từ của Salmon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salmon | Salmons |
Kết hợp từ của Salmon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tinned salmon Cá hồi đóng lon | She bought tinned salmon for her picnic at the park. Cô ấy đã mua cá hồi đóng lon cho bữa dã ngoại tại công viên. |
Wild salmon Cá hồi hoang | Wild salmon is a healthy choice for a balanced diet. Cá hồi hoang là lựa chọn lành mạnh cho chế độ ăn cân đối. |
Red salmon Cá hồi đỏ | Red salmon is a popular dish in social gatherings. Salmon đỏ là một món ăn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Canned salmon Salmon hộp | Canned salmon is a convenient option for a quick meal. Salmon đóng hộp là một lựa chọn tiện lợi cho bữa ăn nhanh. |
Farm-raised salmon Cá hồi nuôi trồng | Farm-raised salmon is a popular choice for healthy eating. Cá hồi nuôi trồng là lựa chọn phổ biến cho việc ăn uống lành mạnh. |
Salmon (Adjective)
Có màu cam hồng nhạt.
Having a pale pinkishorange colour.
Salmon-colored walls brighten up the room.
Tường màu hồng cam nhạt làm sáng phòng.
The curtains are not salmon-colored; they are dark blue.
Rèm không màu hồng cam nhạt; chúng là màu xanh đậm.
Is the sofa salmon-colored or beige?
Ghế sofa có màu hồng cam nhạt hay màu be?
Salmon (Verb)
She was caught salmoning on Main Street during rush hour.
Cô ấy bị bắt vì đi xe đạp ngược chiều trên đường Main vào giờ cao điểm.
It's not safe to salmon in busy areas with heavy traffic.
Không an toàn khi đi ngược chiều ở khu vực đông đúc có nhiều xe cộ.
Do you think it's acceptable to salmon on a crowded street?
Bạn nghĩ việc đi ngược chiều trên đường đông người có chấp nhận được không?
Cá hồi (salmon) là một dạng cá thuộc họ Salmonidae, chủ yếu sinh sống trong môi trường nước ngọt và nước mặn. Chúng nổi tiếng với thịt đỏ đặc trưng, có giá trị dinh dưỡng cao và thường được sử dụng trong ẩm thực. Ở Anh và Mỹ, từ "salmon" được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong phát âm, người Anh có xu hướng phát âm âm "l" nhẹ hơn so với người Mỹ. Thêm vào đó, một số cách chế biến có thể khác giữa hai nền văn hóa.
Từ "salmon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salmo", có nghĩa là "nhảy lên", gợi nhớ đến thói quen bơi ngược dòng của loài cá này. Từ "salmo" xuất phát từ động từ "salire", nghĩa là "nhảy". Lịch sử từ này minh chứng cho mối liên hệ giữa hình thái và hành vi của loài cá, từ đó dẫn đến việc sử dụng từ chỉ về cá hồi trong tiếng Anh hiện đại. Sự chuyển giao nghĩa từ động từ sang danh từ phản ánh những đặc điểm nổi bật của loài cá trong môi trường sống.
Từ "salmon" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, chế độ ăn uống lành mạnh, cũng như trong ngành thủy sản. "Salmon" thường gắn liền với các món ăn, quy trình chế biến, và lợi ích dinh dưỡng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong ẩm thực toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp