Bản dịch của từ Saltwater trong tiếng Việt

Saltwater

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saltwater (Adjective)

sɔltwˈɑtɚ
sˈɑltwˈɑtəɹ
01

Của hoặc được tìm thấy trong nước muối; sống ở biển.

Of or found in salt water living in the sea.

Ví dụ

The saltwater fish thrive in the ocean's diverse ecosystem.

Cá nước mặn phát triển mạnh trong hệ sinh thái đa dạng của đại dương.

Saltwater species do not survive in freshwater environments.

Các loài nước mặn không sống sót trong môi trường nước ngọt.

Are saltwater ecosystems more resilient than freshwater ones?

Liệu hệ sinh thái nước mặn có bền vững hơn nước ngọt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Saltwater cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saltwater

Không có idiom phù hợp