Bản dịch của từ Saltwater trong tiếng Việt
Saltwater
Saltwater (Adjective)
The saltwater fish thrive in the ocean's diverse ecosystem.
Cá nước mặn phát triển mạnh trong hệ sinh thái đa dạng của đại dương.
Saltwater species do not survive in freshwater environments.
Các loài nước mặn không sống sót trong môi trường nước ngọt.
Are saltwater ecosystems more resilient than freshwater ones?
Liệu hệ sinh thái nước mặn có bền vững hơn nước ngọt không?
Họ từ
Từ "saltwater" chỉ đến nước biển hoặc nước chứa muối hòa tan, thường chiếm khoảng 97% tổng lượng nước trên Trái Đất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về sinh thái học, hải dương học và môi trường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, các thuật ngữ liên quan như "saltwater ecology" (sinh thái nước mặn) có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở một số khu vực tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong nghiên cứu.
Từ "saltwater" có nguồn gốc từ hai thành phần: "salt", bắt nguồn từ từ Latin "sal", có nghĩa là muối, và "water", bắt nguồn từ từ Proto-Germanic "*watar". Trong lịch sử, muối thường được dùng để bảo quản thực phẩm và có vai trò quan trọng trong đời sống. Từ "saltwater" hiện được dùng để chỉ nước biển hoặc các nguồn nước có nồng độ muối cao, phản ánh mối liên hệ giữa muối và môi trường sống của các sinh vật biển.
Từ "saltwater" (nước mặn) xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về môi trường, sinh thái và các nguồn tài nguyên nước. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và địa lý để chỉ loại nước có hàm lượng muối cao, như đại dương và biển. "Saltwater" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về du lịch biển và các hoạt động thể thao dưới nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp