Bản dịch của từ Rich trong tiếng Việt

Rich

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rich(Adjective)

rˈɪtʃ
ˈrɪtʃ
01

Có nhiều tiền bạc hoặc tài sản, giàu có.

Having a great deal of money or assets wealthy

Ví dụ
02

Phong phú dồi dào đủ đầy

Abundant plentiful ample

Ví dụ
03

Có hương vị hoặc màu sắc mạnh mẽ, rõ rệt

Having a strong or vivid flavor or color

Ví dụ