Bản dịch của từ Rich trong tiếng Việt
Rich
Rich (Adjective)
The wealthy businessman lived in a luxurious mansion.
Người doanh nhân giàu có sống trong biệt thự xa hoa.
She inherited a fortune from her rich aunt.
Cô thừa kế một gia sản từ cô dì giàu có.
The wealthy businessman lived in a rich neighborhood.
Người đại gia giàu có sống ở một khu phố giàu có.
The charity event received a rich donation from the community.
Sự kiện từ thiện nhận được một khoản quyên góp phong phú từ cộng đồng.
The affluent neighborhood is known for its rich history.
Khu vực giàu có nổi tiếng với lịch sử phong phú.
The opulent gala showcased the city's rich culture.
Buổi tiệc sang trọng giới thiệu văn hóa phong phú của thành phố.
(về một nhận xét) gây ra sự thích thú hoặc phẫn nộ mỉa mai.
(of a remark) causing ironic amusement or indignation.
Her rich comments sparked laughter among the guests.
Những bình luận giàu cười của cô ấy gây tiếng cười trong số khách mời.
The rich humor in his speech lightened the tense atmosphere.
Sự hài hước giàu cười trong bài phát biểu của anh ấy làm dịu không khí căng thẳng.
The rich red carpet at the charity event impressed everyone.
Thảm đỏ sáng ở sự kiện từ thiện ấn tượng mọi người.
Her rich voice captivated the audience during the performance.
Giọng hát sâu của cô ấy thu hút khán giả trong buổi biểu diễn.
Thú vị vì đầy đủ sự đa dạng.
Interesting because full of variety.
The rich culture of the community attracts tourists.
Văn hóa phong phú của cộng đồng thu hút khách du lịch.
She shared stories about the rich history of the city.
Cô ấy chia sẻ câu chuyện về lịch sử phong phú của thành phố.
Kết hợp từ của Rich (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exceptionally rich Phi thường giàu có | The community project was exceptionally rich in volunteer participation. Dự án cộng đồng vô cùng phong phú về sự tham gia tình nguyện. |
Fairly rich Tương đối giàu có | She is fairly rich and actively participates in social events. Cô ấy khá giả và tích cực tham gia các sự kiện xã hội. |
Culturally rich Phong phú văn hóa | The city is culturally rich with diverse traditions and festivals. Thành phố đầy văn hóa với nhiều truyền thống và lễ hội đa dạng. |
Fabulously rich Vô cùng giàu có | The entrepreneur became fabulously rich after launching a successful tech startup. Doanh nhân trở nên giàu có tuyệt vời sau khi ra mắt một công ty khởi nghiệp công nghệ thành công. |
Unusually rich Phi thường phong phú | Her social circle was unusually rich in influential entrepreneurs. Vòng tròn xã hội của cô ấy có sự phong phú không bình thường về các doanh nhân có ảnh hưởng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp