Bản dịch của từ Rich trong tiếng Việt

Rich

Adjective

Rich (Adjective)

ɹɪtʃ
ɹˈɪtʃ
01

Có nhiều tiền hoặc tài sản; giàu có.

Having a great deal of money or assets; wealthy.

Ví dụ

The wealthy businessman lived in a luxurious mansion.

Người doanh nhân giàu có sống trong biệt thự xa hoa.

She inherited a fortune from her rich aunt.

Cô thừa kế một gia sản từ cô dì giàu có.

02

Hiện có số lượng dồi dào; dồi dào.

Existing in plentiful quantities; abundant.

Ví dụ

The wealthy businessman lived in a rich neighborhood.

Người đại gia giàu có sống ở một khu phố giàu có.

The charity event received a rich donation from the community.

Sự kiện từ thiện nhận được một khoản quyên góp phong phú từ cộng đồng.

03

Sản xuất một số lượng lớn một cái gì đó.

Producing a large quantity of something.

Ví dụ

The affluent neighborhood is known for its rich history.

Khu vực giàu có nổi tiếng với lịch sử phong phú.

The opulent gala showcased the city's rich culture.

Buổi tiệc sang trọng giới thiệu văn hóa phong phú của thành phố.

04

(về một nhận xét) gây ra sự thích thú hoặc phẫn nộ mỉa mai.

(of a remark) causing ironic amusement or indignation.

Ví dụ

Her rich comments sparked laughter among the guests.

Những bình luận giàu cười của cô ấy gây tiếng cười trong số khách mời.

The rich humor in his speech lightened the tense atmosphere.

Sự hài hước giàu cười trong bài phát biểu của anh ấy làm dịu không khí căng thẳng.

05

(về màu sắc, âm thanh, mùi, v.v.) sâu hoặc mạnh dễ chịu.

(of a colour, sound, smell, etc.) pleasantly deep or strong.

Ví dụ

The rich red carpet at the charity event impressed everyone.

Thảm đỏ sáng ở sự kiện từ thiện ấn tượng mọi người.

Her rich voice captivated the audience during the performance.

Giọng hát sâu của cô ấy thu hút khán giả trong buổi biểu diễn.

06

Thú vị vì đầy đủ sự đa dạng.

Interesting because full of variety.

Ví dụ

The rich culture of the community attracts tourists.

Văn hóa phong phú của cộng đồng thu hút khách du lịch.

She shared stories about the rich history of the city.

Cô ấy chia sẻ câu chuyện về lịch sử phong phú của thành phố.

Kết hợp từ của Rich (Adjective)

CollocationVí dụ

Exceptionally rich

Phi thường giàu có

The community project was exceptionally rich in volunteer participation.

Dự án cộng đồng vô cùng phong phú về sự tham gia tình nguyện.

Fairly rich

Tương đối giàu có

She is fairly rich and actively participates in social events.

Cô ấy khá giả và tích cực tham gia các sự kiện xã hội.

Culturally rich

Phong phú văn hóa

The city is culturally rich with diverse traditions and festivals.

Thành phố đầy văn hóa với nhiều truyền thống và lễ hội đa dạng.

Fabulously rich

Vô cùng giàu có

The entrepreneur became fabulously rich after launching a successful tech startup.

Doanh nhân trở nên giàu có tuyệt vời sau khi ra mắt một công ty khởi nghiệp công nghệ thành công.

Unusually rich

Phi thường phong phú

Her social circle was unusually rich in influential entrepreneurs.

Vòng tròn xã hội của cô ấy có sự phong phú không bình thường về các doanh nhân có ảnh hưởng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rich

stˈɪŋkɨŋ ɹˈɪtʃ

Giàu nứt đố đổ vách

Very rich.

She became stinking rich after winning the lottery.

Cô ấy trở nên giàu có phú pháp sau khi trúng số.

fˈɪlθi ɹˈɪtʃ

Giàu nứt đố đổ vách

Very wealthy.

She became filthy rich after inheriting her father's fortune.

Cô ấy trở nên rất giàu sau khi thừa kế tài sản của cha mình.