Bản dịch của từ Plentiful trong tiếng Việt
Plentiful
Plentiful (Adjective)
Plentiful resources are essential for social development and progress.
Nguồn lực phong phú là cần thiết cho sự phát triển xã hội và tiến bộ.
The charity event received a plentiful amount of donations from the community.
Sự kiện từ thiện nhận được một lượng quà tặng phong phú từ cộng đồng.
In a plentiful society, everyone has access to basic necessities and more.
Trong một xã hội phong phú, mọi người đều có quyền truy cập đến những điều cần thiết cơ bản và hơn thế nữa.
Họ từ
Từ "plentiful" được sử dụng để mô tả sự phong phú hoặc dồi dào của một cái gì đó, thường mang nghĩa tích cực về số lượng lớn hoặc sự sẵn có. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai hình thức đều được phát âm là /ˈplɛntɪfəl/. "Plentiful" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự cung cấp thừa mứa thực phẩm, tài nguyên hoặc cơ hội, thể hiện một trạng thái dồi dào hơn là sự khan hiếm.
Từ "plentiful" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "plenus", có nghĩa là “đầy” hoặc “nhiều.” Từ này đã trải qua quá trình hình thành qua tiếng Pháp cổ "plentif" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "plentiful" liên quan chặt chẽ đến sự phong phú và đầy đủ, phản ánh một trạng thái dồi dào và dư thừa, thể hiện sự gia tăng trong số lượng hoặc chất lượng của một cái gì đó.
Từ "plentiful" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi người thi cần hiểu rõ các ngữ cảnh mô tả sự phong phú hoặc dồi dào của tài nguyên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường và ẩm thực để chỉ sự hiện diện lớn lao của một cái gì đó, như thực phẩm, nguồn tài nguyên hoặc sự đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp