Bản dịch của từ Plentiful trong tiếng Việt

Plentiful

Adjective

Plentiful (Adjective)

plˈɛnɪfl̩
plˈɛntɪfl̩
01

Đang tồn tại hoặc tạo ra số lượng lớn; dồi dào.

Existing in or yielding great quantities abundant.

Ví dụ

Plentiful resources are essential for social development and progress.

Nguồn lực phong phú là cần thiết cho sự phát triển xã hội và tiến bộ.

The charity event received a plentiful amount of donations from the community.

Sự kiện từ thiện nhận được một lượng quà tặng phong phú từ cộng đồng.

In a plentiful society, everyone has access to basic necessities and more.

Trong một xã hội phong phú, mọi người đều có quyền truy cập đến những điều cần thiết cơ bản và hơn thế nữa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plentiful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] While reading, people have of time to read the text and visualize the content of the story [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] The vast green space with of trees and greenery is perfect for escaping the city's hustle and bustle [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Even though there are of churches around here, this one is quite unique for it was built by French colonizers before they left Vietnam [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] In fact, many adults face of difficulty trying to adopt a new language for many reasons, including social and neurological ones, so learning it in elementary school may help them become multilingual with the least hassle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022

Idiom with Plentiful

Không có idiom phù hợp