Bản dịch của từ Flush trong tiếng Việt
Flush
Flush (Adjective)
Có rất nhiều thứ, đặc biệt là tiền.
Having plenty of something, especially money.
After winning the lottery, she felt flush with cash.
Sau khi trúng số, cô cảm thấy tràn ngập tiền mặt.
The wealthy businessman always appeared flush at social gatherings.
Doanh nhân giàu có luôn xuất hiện trong các buổi họp mặt xã hội.
Their extravagant lifestyle made them seem flush with riches.
Lối sống xa hoa của họ khiến họ có vẻ giàu có.
Hoàn toàn bằng phẳng hoặc thậm chí bằng một bề mặt khác.
Completely level or even with another surface.
The flush carpet in the VIP room exuded luxury.
Tấm thảm trải sàn trong phòng VIP toát lên vẻ sang trọng.
The flush walls of the mansion were painted in a soft cream.
Những bức tường phẳng lì của biệt thự được sơn màu kem mềm mại.
The flush marble floors in the lobby gleamed under the chandeliers.
Sàn lát đá cẩm thạch phẳng lì ở sảnh lấp lánh dưới những chiếc đèn chùm.
Dạng tính từ của Flush (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flush Đẩy dữ liệu ra đĩa | - | - |
Kết hợp từ của Flush (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly flushed Hơi đỏ | Her cheeks were slightly flushed during the party. Gò má cô ấy hồng hào một chút trong buổi tiệc. |
A little flushed Hơi đỏ mặt | She felt a little flushed after dancing at the party. Cô ấy cảm thấy hồng hào sau khi nhảy múa tại bữa tiệc. |
Extremely flushed Rất đỏ mặt | She felt extremely flushed during the social gathering. Cô ấy cảm thấy rất đỏ mặt trong buổi tụ họp xã hội. |
Deeply flushed Rất xấu hổ | She felt deeply flushed when speaking in front of the crowd. Cô ấy cảm thấy đỏ mặt sâu khi nói trước đám đông. |
Very flushed Rất đỏ mặt | She felt very flushed after giving a speech at the social event. Cô ấy cảm thấy rất đỏ mặt sau khi phát biểu tại sự kiện xã hội. |
Flush (Noun)
After receiving bad news, a flush appeared on her cheeks.
Sau khi nhận được tin dữ, má cô đỏ bừng.
His sudden confession made her blush, a noticeable flush on her face.
Lời thú nhận đột ngột của anh khiến cô đỏ mặt, đỏ bừng rõ rệt.
Embarrassed by the attention, she felt a warm flush creeping up.
Xấu hổ vì sự chú ý, cô cảm thấy một cảm giác nóng bừng dâng lên.
After receiving the award, she felt a flush of pride.
Sau khi nhận được giải thưởng, cô ấy cảm thấy tự hào.
His face turned red with a flush of embarrassment in public.
Mặt anh ấy đỏ bừng vì xấu hổ trước công chúng.
A flush of excitement spread through the crowd at the concert.
Một sự phấn khích lan tỏa khắp đám đông tại buổi hòa nhạc.
During the hunt, the dog made a flush of the quail.
Trong lúc đi săn, con chó phóng ra chim cút.
The flush of pheasants startled the group of friends.
Sự xuất hiện của gà lôi khiến nhóm bạn giật mình.
The sudden flush of rabbits surprised the social gathering.
Sự xuất hiện bất ngờ của thỏ khiến cả nhóm tụ tập đông người kinh ngạc.
She won with a flush of hearts in the poker game.
Cô ấy đã giành chiến thắng với trái tim rung động trong trò chơi poker.
His flush of diamonds was unbeatable in the card tournament.
Việc đổ kim cương của anh ấy là không thể đánh bại trong giải đấu bài.
The royal flush was the highlight of the social gathering.
Sự đổ bộ của hoàng gia là điểm nổi bật của buổi tụ tập xã hội.
After heavy rain, the flush in the field created a small stream.
Sau cơn mưa lớn, dòng nước trên cánh đồng tạo ra một dòng suối nhỏ.
The children loved playing in the flush near the park.
Bọn trẻ thích chơi đùa ở dòng nước gần công viên.
The flush by the riverbank was a popular spot for picnics.
Dòng nước ven sông là địa điểm dã ngoại nổi tiếng.
After using the toilet, always remember to give it a flush.
Sau khi sử dụng nhà vệ sinh, hãy luôn nhớ xả nước.
The public restroom had a malfunction, causing a flood during a flush.
Nhà vệ sinh công cộng gặp trục trặc, gây ra ngập nước khi xả nước.
A proper flush is essential for maintaining hygiene in shared spaces.
Xả nước đúng cách là điều cần thiết để giữ vệ sinh trong không gian chung.
Kết hợp từ của Flush (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Red flush Mặt đỏ bừng | Her cheeks turned red with a flush of embarrassment. Làn da đỏ ửng với sự xấu hổ. |
Deep flush Rất sâu | Her face turned deep flush when he complimented her. Khuôn mặt của cô ấy đỏ ửng khi anh khen ngợi cô. |
Faint flush Vẻ nhợt nhạt | She felt a faint flush of embarrassment during the social event. Cô ấy cảm thấy một cơn đỏ ửng nhạt trong sự kiện xã hội. |
Hot flash flush Điển hình nóng bừng | She felt a sudden hot flash during the social gathering. Cô ấy cảm thấy một cơn nóng bừng phát tắc khi tụ họp xã hội. |
Pink flush Da hồng phấn | Her cheeks turned a pink flush when he complimented her. Gò má cô ấy trở nên hồng hào khi anh khen ngợi cô. |
Flush (Adverb)
She smiled and blushed, her cheeks flush with embarrassment.
Cô mỉm cười và đỏ mặt, má đỏ bừng vì xấu hổ.
After winning the game, his face flushed with excitement and pride.
Sau khi thắng trò chơi, khuôn mặt anh đỏ bừng vì phấn khích và tự hào.
The room was beautifully decorated, everything flush against the walls.
Căn phòng được trang trí đẹp mắt, mọi thứ đều áp sát vào tường.
Flush (Verb)
The loud music flushed the guests from the party.
Tiếng nhạc ầm ĩ khiến các vị khách rời khỏi bữa tiệc.
The unexpected announcement flushed everyone from their seats.
Thông báo bất ngờ khiến mọi người rời khỏi chỗ ngồi.
The fire alarm flushed the employees out of the building quickly.
Còi báo cháy nhanh chóng đuổi các nhân viên ra khỏi tòa nhà.
She flushed the wall to make it smooth.
Cô chà tường cho phẳng.
He flushed the gaps between the bricks.
Anh chà những khoảng trống giữa các viên gạch.
The workers flushed the floor to prepare for painting.
Các công nhân chà sàn để chuẩn bị sơn.
After the pruning, the rose bush will flush with new growth.
Sau khi cắt tỉa, bụi hoa hồng sẽ đâm chồi mới.
The gardenia will flush with fragrant blooms in the spring.
Cây dành dành sẽ nở hoa thơm vào mùa xuân.
The vineyard flushes with grapes during harvest season.
Vườn nho sẽ ra hoa nho trong mùa thu hoạch.
After using the toilet, remember to flush for cleanliness.
Sau khi đi vệ sinh nhớ xả nước cho sạch.
He forgot to flush the toilet after using it.
Anh ấy quên xả bồn cầu sau khi đi vệ sinh.
To maintain hygiene, flush the toilet regularly.
Để giữ vệ sinh, hãy xả bồn cầu thường xuyên.
After hearing the shocking news, her face flushed with embarrassment.
Sau khi nghe tin sốc, mặt cô đỏ bừng vì xấu hổ.
The teenager flushed with anger when accused of cheating.
Thiếu niên đỏ bừng giận dữ khi bị buộc tội gian lận.
His skin flushed with excitement as he won the competition.
Da anh đỏ bừng vì phấn khích khi giành chiến thắng trong cuộc thi.
Dạng động từ của Flush (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flushing |
Kết hợp từ của Flush (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flush a little Rót một chút | Can you flush a little more detail into your ielts essay? Bạn có thể thêm một chút chi tiết vào bài luận ielts của bạn không? |
Flush deeply Rửa sạch sâu | She flushed deeply when asked about her social anxiety. Cô ấy đỏ mặt sâu khi được hỏi về lo lắng xã hội của mình. |
Flush guiltily Vội vàng cảm thấy tội lỗi | She flushed guiltily when asked about the cheating scandal. Cô ấy đỏ mặt lo lắng khi được hỏi về vụ bê bối gian lận. |
Flush angrily Tức giận | She flushed angrily during the ielts speaking test. Cô ấy đỏ mặt tức giận trong bài kiểm tra nói ielts. |
Flush slightly Làm ướt nhẹ | She flushed slightly when asked about her social life. Cô ấy đỏ mặt nhẹ khi được hỏi về cuộc sống xã hội của mình. |
Họ từ
Từ "flush" có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể được sử dụng như một động từ chỉ hành động làm sạch (thường là nhà vệ sinh) bằng nước, hoặc như một danh từ chỉ trạng thái đầy đặn, thường trong các giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "flush" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ việc làm sạch, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi ám chỉ đến trạng thái cảm xúc hoặc mặt. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể gần như giống nhau.
Từ "flush" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fluxus", có nghĩa là "chảy" hoặc "tràn đầy". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã tiến hóa từ việc chỉ hành động chảy, dần dần được sử dụng để mô tả cảm giác tràn đầy máu (ví dụ: mặt đỏ) hay trạng thái phong phú, thông thường. Sự chuyển đổi này cho thấy mối liên hệ giữa sự chuyển động và trạng thái, phản ánh cách mà từ hiện nay được sử dụng để miêu tả sự tươi vui, sức sống hoặc sự phong phú.
Từ "flush" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe, sinh học hoặc tình trạng cảm xúc. Trong Nói và Viết, "flush" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng tẩy rửa, làm sạch hoặc cảm giác xao xuyến, hãy liên hệ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc đề tài nghiên cứu liên quan đến y tế và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp