Bản dịch của từ Flush trong tiếng Việt

Flush

Adjective Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flush (Adjective)

fləʃ
flˈʌʃ
01

Có rất nhiều thứ, đặc biệt là tiền.

Having plenty of something, especially money.

Ví dụ

After winning the lottery, she felt flush with cash.

Sau khi trúng số, cô cảm thấy tràn ngập tiền mặt.

The wealthy businessman always appeared flush at social gatherings.

Doanh nhân giàu có luôn xuất hiện trong các buổi họp mặt xã hội.

Their extravagant lifestyle made them seem flush with riches.

Lối sống xa hoa của họ khiến họ có vẻ giàu có.

02

Hoàn toàn bằng phẳng hoặc thậm chí bằng một bề mặt khác.

Completely level or even with another surface.

Ví dụ

The flush carpet in the VIP room exuded luxury.

Tấm thảm trải sàn trong phòng VIP toát lên vẻ sang trọng.

The flush walls of the mansion were painted in a soft cream.

Những bức tường phẳng lì của biệt thự được sơn màu kem mềm mại.

The flush marble floors in the lobby gleamed under the chandeliers.

Sàn lát đá cẩm thạch phẳng lì ở sảnh lấp lánh dưới những chiếc đèn chùm.

Dạng tính từ của Flush (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Flush

Đẩy dữ liệu ra đĩa

-

-

Kết hợp từ của Flush (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly flushed

Hơi đỏ

Her cheeks were slightly flushed during the party.

Gò má cô ấy hồng hào một chút trong buổi tiệc.

A little flushed

Hơi đỏ mặt

She felt a little flushed after dancing at the party.

Cô ấy cảm thấy hồng hào sau khi nhảy múa tại bữa tiệc.

Extremely flushed

Rất đỏ mặt

She felt extremely flushed during the social gathering.

Cô ấy cảm thấy rất đỏ mặt trong buổi tụ họp xã hội.

Deeply flushed

Rất xấu hổ

She felt deeply flushed when speaking in front of the crowd.

Cô ấy cảm thấy đỏ mặt sâu khi nói trước đám đông.

Very flushed

Rất đỏ mặt

She felt very flushed after giving a speech at the social event.

Cô ấy cảm thấy rất đỏ mặt sau khi phát biểu tại sự kiện xã hội.

Flush (Noun)

fləʃ
flˈʌʃ
01

Tình trạng đỏ mặt, da, v.v., thường do bệnh tật hoặc cảm xúc mạnh gây ra.

A reddening of the face, skin, etc., typically caused by illness or strong emotion.

Ví dụ

After receiving bad news, a flush appeared on her cheeks.

Sau khi nhận được tin dữ, má cô đỏ bừng.

His sudden confession made her blush, a noticeable flush on her face.

Lời thú nhận đột ngột của anh khiến cô đỏ mặt, đỏ bừng rõ rệt.

Embarrassed by the attention, she felt a warm flush creeping up.

Xấu hổ vì sự chú ý, cô cảm thấy một cảm giác nóng bừng dâng lên.

02

Một cảm xúc mãnh liệt đột ngột dâng trào.

A sudden rush of intense emotion.

Ví dụ

After receiving the award, she felt a flush of pride.

Sau khi nhận được giải thưởng, cô ấy cảm thấy tự hào.

His face turned red with a flush of embarrassment in public.

Mặt anh ấy đỏ bừng vì xấu hổ trước công chúng.

A flush of excitement spread through the crowd at the concert.

Một sự phấn khích lan tỏa khắp đám đông tại buổi hòa nhạc.

03

Hành động xua đuổi một con vật hoặc một con chim săn mồi ra khỏi chỗ ẩn náu của nó.

The action of driving an animal or game bird from its cover.

Ví dụ

During the hunt, the dog made a flush of the quail.

Trong lúc đi săn, con chó phóng ra chim cút.

The flush of pheasants startled the group of friends.

Sự xuất hiện của gà lôi khiến nhóm bạn giật mình.

The sudden flush of rabbits surprised the social gathering.

Sự xuất hiện bất ngờ của thỏ khiến cả nhóm tụ tập đông người kinh ngạc.

04

(trong bài poker hoặc khoe khoang) một ván bài đều giống nhau.

(in poker or brag) a hand of cards all of the same suit.

Ví dụ

She won with a flush of hearts in the poker game.

Cô ấy đã giành chiến thắng với trái tim rung động trong trò chơi poker.

His flush of diamonds was unbeatable in the card tournament.

Việc đổ kim cương của anh ấy là không thể đánh bại trong giải đấu bài.

The royal flush was the highlight of the social gathering.

Sự đổ bộ của hoàng gia là điểm nổi bật của buổi tụ tập xã hội.

05

Một mảnh đất ẩm ướt trên đó nước chảy không bị giới hạn trong một kênh nhất định.

A piece of wet ground over which water flows without being confined to a definite channel.

Ví dụ

After heavy rain, the flush in the field created a small stream.

Sau cơn mưa lớn, dòng nước trên cánh đồng tạo ra một dòng suối nhỏ.

The children loved playing in the flush near the park.

Bọn trẻ thích chơi đùa ở dòng nước gần công viên.

The flush by the riverbank was a popular spot for picnics.

Dòng nước ven sông là địa điểm dã ngoại nổi tiếng.

06

Hành động làm sạch một thứ gì đó, đặc biệt là nhà vệ sinh, bằng một dòng nước chảy đột ngột.

An act of cleansing something, especially a toilet, with a sudden flow of water.

Ví dụ

After using the toilet, always remember to give it a flush.

Sau khi sử dụng nhà vệ sinh, hãy luôn nhớ xả nước.

The public restroom had a malfunction, causing a flood during a flush.

Nhà vệ sinh công cộng gặp trục trặc, gây ra ngập nước khi xả nước.

A proper flush is essential for maintaining hygiene in shared spaces.

Xả nước đúng cách là điều cần thiết để giữ vệ sinh trong không gian chung.

Kết hợp từ của Flush (Noun)

CollocationVí dụ

Red flush

Mặt đỏ bừng

Her cheeks turned red with a flush of embarrassment.

Làn da đỏ ửng với sự xấu hổ.

Deep flush

Rất sâu

Her face turned deep flush when he complimented her.

Khuôn mặt của cô ấy đỏ ửng khi anh khen ngợi cô.

Faint flush

Vẻ nhợt nhạt

She felt a faint flush of embarrassment during the social event.

Cô ấy cảm thấy một cơn đỏ ửng nhạt trong sự kiện xã hội.

Hot flash flush

Điển hình nóng bừng

She felt a sudden hot flash during the social gathering.

Cô ấy cảm thấy một cơn nóng bừng phát tắc khi tụ họp xã hội.

Pink flush

Da hồng phấn

Her cheeks turned a pink flush when he complimented her.

Gò má cô ấy trở nên hồng hào khi anh khen ngợi cô.

Flush (Adverb)

fləʃ
flˈʌʃ
01

Như vậy là ngang bằng hay chẵn.

So as to be level or even.

Ví dụ

She smiled and blushed, her cheeks flush with embarrassment.

Cô mỉm cười và đỏ mặt, má đỏ bừng vì xấu hổ.

After winning the game, his face flushed with excitement and pride.

Sau khi thắng trò chơi, khuôn mặt anh đỏ bừng vì phấn khích và tự hào.

The room was beautifully decorated, everything flush against the walls.

Căn phòng được trang trí đẹp mắt, mọi thứ đều áp sát vào tường.

02

Để được tập trung trực tiếp; vuông góc.

So as to be directly centred; squarely.

Ví dụ

She looked at him flush in the eyes.

Cô đỏ mặt nhìn anh.

The two teams were flush against each other.

Hai đội đang đối đầu với nhau.

He stood flush behind her during the ceremony.

Anh ấy đứng đằng sau cô trong buổi lễ.

Flush (Verb)

fləʃ
flˈʌʃ
01

Đuổi (một con chim, đặc biệt là chim săn hoặc một con vật) ra khỏi chỗ ẩn náu của nó.

Drive (a bird, especially a game bird, or an animal) from its cover.

Ví dụ

The loud music flushed the guests from the party.

Tiếng nhạc ầm ĩ khiến các vị khách rời khỏi bữa tiệc.

The unexpected announcement flushed everyone from their seats.

Thông báo bất ngờ khiến mọi người rời khỏi chỗ ngồi.

The fire alarm flushed the employees out of the building quickly.

Còi báo cháy nhanh chóng đuổi các nhân viên ra khỏi tòa nhà.

02

Điền vào mức (khớp) bằng một bề mặt.

Fill in (a joint) level with a surface.

Ví dụ

She flushed the wall to make it smooth.

Cô chà tường cho phẳng.

He flushed the gaps between the bricks.

Anh chà những khoảng trống giữa các viên gạch.

The workers flushed the floor to prepare for painting.

Các công nhân chà sàn để chuẩn bị sơn.

03

(của cây) đâm chồi tươi.

(of a plant) send out fresh shoots.

Ví dụ

After the pruning, the rose bush will flush with new growth.

Sau khi cắt tỉa, bụi hoa hồng sẽ đâm chồi mới.

The gardenia will flush with fragrant blooms in the spring.

Cây dành dành sẽ nở hoa thơm vào mùa xuân.

The vineyard flushes with grapes during harvest season.

Vườn nho sẽ ra hoa nho trong mùa thu hoạch.

04

Làm sạch (thứ gì đó, đặc biệt là nhà vệ sinh) bằng cách cho một lượng lớn nước đi qua nó.

Cleanse (something, especially a toilet) by causing large quantities of water to pass through it.

Ví dụ

After using the toilet, remember to flush for cleanliness.

Sau khi đi vệ sinh nhớ xả nước cho sạch.

He forgot to flush the toilet after using it.

Anh ấy quên xả bồn cầu sau khi đi vệ sinh.

To maintain hygiene, flush the toilet regularly.

Để giữ vệ sinh, hãy xả bồn cầu thường xuyên.

05

(da, mặt, v.v.) trở nên đỏ và nóng, thường là do bệnh tật hoặc cảm xúc mạnh.

(of a person's skin, face, etc.) become red and hot, typically as the result of illness or strong emotion.

Ví dụ

After hearing the shocking news, her face flushed with embarrassment.

Sau khi nghe tin sốc, mặt cô đỏ bừng vì xấu hổ.

The teenager flushed with anger when accused of cheating.

Thiếu niên đỏ bừng giận dữ khi bị buộc tội gian lận.

His skin flushed with excitement as he won the competition.

Da anh đỏ bừng vì phấn khích khi giành chiến thắng trong cuộc thi.

Dạng động từ của Flush (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flush

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flushed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flushed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flushes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flushing

Kết hợp từ của Flush (Verb)

CollocationVí dụ

Flush a little

Rót một chút

Can you flush a little more detail into your ielts essay?

Bạn có thể thêm một chút chi tiết vào bài luận ielts của bạn không?

Flush deeply

Rửa sạch sâu

She flushed deeply when asked about her social anxiety.

Cô ấy đỏ mặt sâu khi được hỏi về lo lắng xã hội của mình.

Flush guiltily

Vội vàng cảm thấy tội lỗi

She flushed guiltily when asked about the cheating scandal.

Cô ấy đỏ mặt lo lắng khi được hỏi về vụ bê bối gian lận.

Flush angrily

Tức giận

She flushed angrily during the ielts speaking test.

Cô ấy đỏ mặt tức giận trong bài kiểm tra nói ielts.

Flush slightly

Làm ướt nhẹ

She flushed slightly when asked about her social life.

Cô ấy đỏ mặt nhẹ khi được hỏi về cuộc sống xã hội của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flush cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flush

flˈʌʃ wˈɪð sˈʌmθɨŋ

Đỏ mặt tía tai

[of a face] red with anger, embarrassment, rage, etc.

She turned red as a tomato when he called her name.

Cô ấy đỏ như một quả cà chua khi anh gọi tên cô ấy.