Bản dịch của từ Profusion trong tiếng Việt
Profusion

Profusion (Noun)
The profusion of job opportunities in the city is impressive.
Sự phong phú cơ hội việc làm ở thành phố rất ấn tượng.
She was disappointed by the lack of profusion in cultural events.
Cô ấy thất vọng vì thiếu sự phong phú trong các sự kiện văn hóa.
Is there a profusion of social activities available for students?
Liệu có sự phong phú của các hoạt động xã hội dành cho sinh viên không?
Profusion (Idiom)
There is a profusion of information available online for research.
Có một lượng thông tin lớn có sẵn trực tuyến để nghiên cứu.
She did not expect a profusion of compliments after her speech.
Cô ấy không mong đợi một lượng lời khen nhiều sau bài phát biểu của mình.
Are you overwhelmed by the profusion of data in your report?
Bạn có bị áp đảo bởi lượng dữ liệu trong báo cáo của mình không?
Họ từ
Từ "profusion" có nghĩa là sự phong phú, dồi dào hoặc sự tràn ngập. Nó thường được sử dụng để mô tả một số lượng lớn hoặc sự đa dạng của cái gì đó, như hoa cỏ, ý tưởng hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "profusion" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong văn bản trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng trong cả văn viết và văn nói.
Từ "profusion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "profusio", bắt nguồn từ động từ "profundere", có nghĩa là "dồn ra" hay "đổ ra". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ sự phong phú, tràn đầy hoặc sự dư thừa. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến khái niệm sự phong phú hoặc quá mức, phản ánh sự gia tăng mạnh mẽ và không kiểm soát trong một lĩnh vực nào đó, như tài nguyên hoặc ý tưởng.
Từ "profusion" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong việc viết và nói, nơi từ vựng cụ thể thường được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, liên quan đến sự phong phú hoặc dồi dào của cái gì đó, chẳng hạn như tài nguyên hoặc ý tưởng. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự phong phú trong tự nhiên, nghệ thuật, hoặc trong lĩnh vực kinh tế, nơi sự đa dạng và số lượng lớn được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

