Bản dịch của từ Plenty trong tiếng Việt
Plenty
Plenty (Noun)
Tình trạng trong đó lương thực và các nhu yếu phẩm khác luôn sẵn có với số lượng đủ lớn.
A situation in which food and other necessities are available in sufficiently large quantities.
In the community center, there is plenty of food for everyone.
Trong trung tâm cộng đồng, có rất nhiều thức ăn cho mọi người.
The charity event collected plenty of donations for the homeless.
Sự kiện từ thiện đã thu thập được rất nhiều tiền quyên góp cho những người vô gia cư.
During the festival, there was plenty of entertainment for the attendees.
Trong lễ hội, có rất nhiều hoạt động giải trí dành cho những người tham dự.
Plenty (Pronoun)
Một số lượng hoặc số lượng lớn hoặc đủ; quá đủ.
A large or sufficient amount or quantity; more than enough.
There is plenty of food at the charity event.
Có rất nhiều thức ăn tại sự kiện từ thiện.
Plenty of volunteers showed up to help the homeless.
Rất nhiều tình nguyện viên đã đến để giúp đỡ những người vô gia cư.
She has plenty of friends in the local community.
Cô ấy có rất nhiều bạn bè trong cộng đồng địa phương.
Plenty (Adverb)
She gives plenty to charity every month.
Cô ấy quyên góp rất nhiều cho tổ chức từ thiện mỗi tháng.
He talks plenty about his travels.
Anh ấy kể rất nhiều về những chuyến đi của mình.
They eat plenty at the community potluck.
Họ ăn rất nhiều trong bữa tiệc potluck cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp