Bản dịch của từ Plenty trong tiếng Việt
Plenty
Plenty (Noun)
Tình trạng trong đó lương thực và các nhu yếu phẩm khác luôn sẵn có với số lượng đủ lớn.
A situation in which food and other necessities are available in sufficiently large quantities.
In the community center, there is plenty of food for everyone.
Trong trung tâm cộng đồng, có rất nhiều thức ăn cho mọi người.
The charity event collected plenty of donations for the homeless.
Sự kiện từ thiện đã thu thập được rất nhiều tiền quyên góp cho những người vô gia cư.
During the festival, there was plenty of entertainment for the attendees.
Trong lễ hội, có rất nhiều hoạt động giải trí dành cho những người tham dự.
Dạng danh từ của Plenty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plenty | - |
Plenty (Pronoun)
Một số lượng hoặc số lượng lớn hoặc đủ; quá đủ.
A large or sufficient amount or quantity; more than enough.
There is plenty of food at the charity event.
Có rất nhiều thức ăn tại sự kiện từ thiện.
Plenty of volunteers showed up to help the homeless.
Rất nhiều tình nguyện viên đã đến để giúp đỡ những người vô gia cư.
She has plenty of friends in the local community.
Cô ấy có rất nhiều bạn bè trong cộng đồng địa phương.
Plenty (Adverb)
She gives plenty to charity every month.
Cô ấy quyên góp rất nhiều cho tổ chức từ thiện mỗi tháng.
He talks plenty about his travels.
Anh ấy kể rất nhiều về những chuyến đi của mình.
They eat plenty at the community potluck.
Họ ăn rất nhiều trong bữa tiệc potluck cộng đồng.
Họ từ
Từ "plenty" có nghĩa là một số lượng lớn hoặc dồi dào, thường được sử dụng để diễn tả sự tham dự của cái gì đó một cách phong phú. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng trong văn nói, người Mỹ có thể sử dụng "plenty of" một cách thoải mái hơn. Cách viết và nghĩa của từ không có nhiều khác biệt giữa hai biến thể, nhưng thói quen sử dụng có thể phản ánh sự khác biệt văn hóa trong diễn đạt và giao tiếp.
Từ "plenty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plentus", có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "nhiều". Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "plenté", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Lịch sử ngôn ngữ đã làm cho từ này mang ý nghĩa về sự phong phú hoặc thừa thãi. Hiện nay, "plenty" thường được sử dụng để chỉ sự sẵn có hoặc số lượng lớn của cái gì đó, đồng thời phản ánh khái niệm về sự đủ đầy trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "plenty" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, nó có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả số lượng hoặc sự phong phú. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản về môi trường hoặc kinh tế. Trong Writing, "plenty" được sử dụng để nhấn mạnh sự đa dạng hoặc số lượng lớn. Cuối cùng, trong Speaking, nó thường diễn tả cảm giác dồi dào hoặc hài lòng về một điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp