Bản dịch của từ Redden trong tiếng Việt

Redden

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redden (Verb)

ɹˈɛdn
ɹˈɛdn
01

Làm hoặc trở thành màu đỏ.

Make or become red.

Ví dụ

Her cheeks redden when she talks about her crush.

Mặt cô ấy đỏ khi cô ấy nói về người bạn đang thích.

Don't redden your face by getting embarrassed during the IELTS exam.

Đừng làm đỏ mặt bằng cách xấu hổ trong kì thi IELTS.

Does your skin redden easily when you feel nervous in interviews?

Da bạn có dễ đỏ khi bạn cảm thấy lo lắng trong phỏng vấn không?

Dạng động từ của Redden (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Redden

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reddened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reddened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reddens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reddening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Redden cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redden

Không có idiom phù hợp