Bản dịch của từ Redden trong tiếng Việt
Redden
Redden (Verb)
Her cheeks redden when she talks about her crush.
Mặt cô ấy đỏ khi cô ấy nói về người bạn đang thích.
Don't redden your face by getting embarrassed during the IELTS exam.
Đừng làm đỏ mặt bằng cách xấu hổ trong kì thi IELTS.
Does your skin redden easily when you feel nervous in interviews?
Da bạn có dễ đỏ khi bạn cảm thấy lo lắng trong phỏng vấn không?
Dạng động từ của Redden (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reddened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reddened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reddens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reddening |
Họ từ
Từ "redden" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho trở nên đỏ hoặc trở nên đỏ hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự thay đổi màu sắc, thường là do cảm xúc như ngượng ngùng hoặc xấu hổ. Ở cả Anh và Mỹ, "redden" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, nó thường xuất hiện trong văn học hoặc bối cảnh mô tả, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "redden" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "redden", được hình thành từ tiền tố "re-" và gốc từ "red". Gốc từ "red" xuất phát từ tiếng Latinh "ruber", có nghĩa là "đỏ". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh quá trình chuyển biến từ khái niệm màu sắc sang hành động làm cho cái gì đó trở nên đỏ hơn. Hiện nay, "redden" chủ yếu được sử dụng để chỉ việc làm cho một bề mặt hoặc đối tượng trở nên đỏ, như khi cảm xúc mạnh mẽ hoặc do tác động vật lý.
Từ "redden" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài viết, từ này có thể xuất hiện khi mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc cảm xúc của nhân vật, nhưng không thường xuyên. Trong các ngữ cảnh khác, "redden" thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi màu sắc của da khi xấu hổ hoặc bị nhiệt, tạo ra hình ảnh sinh động trong văn học hoặc hội họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp