Bản dịch của từ Abundance trong tiếng Việt

Abundance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abundance (Noun)

əˈbʌn.dəns
əˈbʌn.dəns
01

Sự dồi dào, phong phú.

Abundance, richness.

Ví dụ

The abundance of opportunities in urban areas attracts many people.

Cơ hội dồi dào ở các khu vực thành thị thu hút nhiều người.

The city's abundance of resources has led to rapid development.

Nguồn tài nguyên dồi dào của thành phố đã dẫn đến sự phát triển nhanh chóng.

The abundance of social events fosters a sense of community.

Sự phong phú của các sự kiện xã hội thúc đẩy ý thức cộng đồng.

02

Một số lượng rất lớn của một cái gì đó.

A very large quantity of something.

Ví dụ

The city park offers an abundance of green space for relaxation.

Công viên thành phố có nhiều không gian xanh để thư giãn.

The charity event received an abundance of donations from the community.

Sự kiện từ thiện đã nhận được rất nhiều sự đóng góp từ cộng đồng.

The school's library has an abundance of books for students to borrow.

Thư viện của trường có rất nhiều sách cho học sinh mượn.

03

(trong tiếng huýt sáo solo) một giá thầu mà người chơi cam kết thực hiện chín thủ thuật trở lên.

(in solo whist) a bid by which a player undertakes to make nine or more tricks.

Ví dụ

During the social bridge game, Sarah confidently made an abundance bid.

Trong trò chơi cầu nối xã hội, Sarah đã tự tin đặt giá thầu dồi dào.

The abundance bid surprised everyone at the social card tournament.

Giá thầu dồi dào đã làm mọi người tại giải đấu thẻ xã hội ngạc nhiên.

His abundance bid in solo whist secured a win at the social event.

Việc đặt giá thầu dồi dào của anh ấy trong ván bài solo đã đảm bảo chiến thắng tại sự kiện xã hội.

Dạng danh từ của Abundance (Noun)

SingularPlural

Abundance

Abundances

Kết hợp từ của Abundance (Noun)

CollocationVí dụ

Low abundance

Tầm thấp

The small town had low abundance of job opportunities.

Thị trấn nhỏ có nguồn việc làm thiếu thốn.

Rich abundance

Sự phong phú

The social project has a rich abundance of resources.

Dự án xã hội có sự phong phú của tài nguyên.

High abundance

Tính dồi dào

The social media platform has a high abundance of users.

Nền tảng truyền thông xã hội có một lượng người dùng rất lớn.

Great abundance

Sự phong phú

The community showed great abundance in donating to the charity event.

Cộng đồng đã thể hiện sự phong phú lớn trong việc quyên góp cho sự kiện từ thiện.

Sheer abundance

Sự phong phú tới đáng kinh ngạc

The sheer abundance of social media platforms can be overwhelming.

Sự phong phú tuyệt đối của các nền tảng truyền thông xã hội có thể làm cho người ta bị áp đảo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abundance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] Owing to the of information accessible on the internet, many are of the belief that children can effectively learn at home, making schools obsolete in today's society [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] In conclusion, it is due to negative perceptions and of career choices that discourage rural youth from going into farming, and I think engaging them in farming work from now on is vital for our future [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
[...] Although the information provided by books and movies might soon be out-of-date because the world is always changing, and therefore, what was written or recorded a long time ago can hardly ensure its accuracy [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020

Idiom with Abundance

Không có idiom phù hợp