Bản dịch của từ Abundance trong tiếng Việt
Abundance

Abundance(Noun)
Sự dồi dào, phong phú.
Abundance, richness.
Dạng danh từ của Abundance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Abundance | Abundances |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "abundance" có nghĩa là sự phong phú, dồi dào hoặc một lượng lớn của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự thịnh vượng trong tài nguyên, thực phẩm hay các giá trị khác. Về mặt ngữ âm, "abundance" thường được phát âm cùng một cách cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, sử dụng từ này có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa và kinh tế giữa hai khu vực.
Từ "abundance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abundantia", bắt nguồn từ động từ "abundare", nghĩa là "tràn đầy" hoặc "sang trọng". Trong tiếng Latin, "ab-" có nghĩa là "từ xa" và "undare" có nghĩa là "dâng lên" hoặc "chảy". Lịch sử phát triển của từ này thể hiện khái niệm về sự phong phú và đầy đủ, được sử dụng để chỉ tình trạng có nhiều thứ vượt mức cần thiết. Hiện nay, "abundance" thường được dùng để chỉ sự phong phú, dư thừa trong nhiều ngữ cảnh, từ kinh tế đến tinh thần.
Từ "abundance" thường xuất hiện trong bối cảnh của phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về môi trường và kinh tế, nơi diễn ra sự thảo luận về tài nguyên và sự phong phú. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái dồi dào hoặc dư thừa của một yếu tố nào đó, chẳng hạn như thực phẩm, nước hay thông tin. "Abundance" cũng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và văn hóa, khi bàn luận về sự phong phú trong nghệ thuật, tri thức hoặc các giá trị xã hội.
Họ từ
Từ "abundance" có nghĩa là sự phong phú, dồi dào hoặc một lượng lớn của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự thịnh vượng trong tài nguyên, thực phẩm hay các giá trị khác. Về mặt ngữ âm, "abundance" thường được phát âm cùng một cách cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, sử dụng từ này có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa và kinh tế giữa hai khu vực.
Từ "abundance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abundantia", bắt nguồn từ động từ "abundare", nghĩa là "tràn đầy" hoặc "sang trọng". Trong tiếng Latin, "ab-" có nghĩa là "từ xa" và "undare" có nghĩa là "dâng lên" hoặc "chảy". Lịch sử phát triển của từ này thể hiện khái niệm về sự phong phú và đầy đủ, được sử dụng để chỉ tình trạng có nhiều thứ vượt mức cần thiết. Hiện nay, "abundance" thường được dùng để chỉ sự phong phú, dư thừa trong nhiều ngữ cảnh, từ kinh tế đến tinh thần.
Từ "abundance" thường xuất hiện trong bối cảnh của phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về môi trường và kinh tế, nơi diễn ra sự thảo luận về tài nguyên và sự phong phú. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái dồi dào hoặc dư thừa của một yếu tố nào đó, chẳng hạn như thực phẩm, nước hay thông tin. "Abundance" cũng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và văn hóa, khi bàn luận về sự phong phú trong nghệ thuật, tri thức hoặc các giá trị xã hội.

