Bản dịch của từ Abundance trong tiếng Việt
Abundance
Abundance (Noun)
Sự dồi dào, phong phú.
Abundance, richness.
The abundance of opportunities in urban areas attracts many people.
Cơ hội dồi dào ở các khu vực thành thị thu hút nhiều người.
The city's abundance of resources has led to rapid development.
Nguồn tài nguyên dồi dào của thành phố đã dẫn đến sự phát triển nhanh chóng.
The abundance of social events fosters a sense of community.
Sự phong phú của các sự kiện xã hội thúc đẩy ý thức cộng đồng.
The city park offers an abundance of green space for relaxation.
Công viên thành phố có nhiều không gian xanh để thư giãn.
The charity event received an abundance of donations from the community.
Sự kiện từ thiện đã nhận được rất nhiều sự đóng góp từ cộng đồng.
The school's library has an abundance of books for students to borrow.
Thư viện của trường có rất nhiều sách cho học sinh mượn.
During the social bridge game, Sarah confidently made an abundance bid.
Trong trò chơi cầu nối xã hội, Sarah đã tự tin đặt giá thầu dồi dào.
The abundance bid surprised everyone at the social card tournament.
Giá thầu dồi dào đã làm mọi người tại giải đấu thẻ xã hội ngạc nhiên.
His abundance bid in solo whist secured a win at the social event.
Việc đặt giá thầu dồi dào của anh ấy trong ván bài solo đã đảm bảo chiến thắng tại sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Abundance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abundance | Abundances |
Kết hợp từ của Abundance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low abundance Tầm thấp | The small town had low abundance of job opportunities. Thị trấn nhỏ có nguồn việc làm thiếu thốn. |
Rich abundance Sự phong phú | The social project has a rich abundance of resources. Dự án xã hội có sự phong phú của tài nguyên. |
High abundance Tính dồi dào | The social media platform has a high abundance of users. Nền tảng truyền thông xã hội có một lượng người dùng rất lớn. |
Great abundance Sự phong phú | The community showed great abundance in donating to the charity event. Cộng đồng đã thể hiện sự phong phú lớn trong việc quyên góp cho sự kiện từ thiện. |
Sheer abundance Sự phong phú tới đáng kinh ngạc | The sheer abundance of social media platforms can be overwhelming. Sự phong phú tuyệt đối của các nền tảng truyền thông xã hội có thể làm cho người ta bị áp đảo. |
Họ từ
Từ "abundance" có nghĩa là sự phong phú, dồi dào hoặc một lượng lớn của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự thịnh vượng trong tài nguyên, thực phẩm hay các giá trị khác. Về mặt ngữ âm, "abundance" thường được phát âm cùng một cách cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, sử dụng từ này có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa và kinh tế giữa hai khu vực.
Từ "abundance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abundantia", bắt nguồn từ động từ "abundare", nghĩa là "tràn đầy" hoặc "sang trọng". Trong tiếng Latin, "ab-" có nghĩa là "từ xa" và "undare" có nghĩa là "dâng lên" hoặc "chảy". Lịch sử phát triển của từ này thể hiện khái niệm về sự phong phú và đầy đủ, được sử dụng để chỉ tình trạng có nhiều thứ vượt mức cần thiết. Hiện nay, "abundance" thường được dùng để chỉ sự phong phú, dư thừa trong nhiều ngữ cảnh, từ kinh tế đến tinh thần.
Từ "abundance" thường xuất hiện trong bối cảnh của phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về môi trường và kinh tế, nơi diễn ra sự thảo luận về tài nguyên và sự phong phú. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái dồi dào hoặc dư thừa của một yếu tố nào đó, chẳng hạn như thực phẩm, nước hay thông tin. "Abundance" cũng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và văn hóa, khi bàn luận về sự phong phú trong nghệ thuật, tri thức hoặc các giá trị xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp