Bản dịch của từ Solo trong tiếng Việt

Solo

Adjective Noun [U/C] Verb

Solo (Adjective)

sˈoʊloʊ
sˈoʊlˌoʊ
01

Cho hoặc được thực hiện bởi một người một mình; không có người đi kèm.

For or done by one person alone; unaccompanied.

Ví dụ

She sang a solo at the concert.

Cô ấy hát solo tại buổi hòa nhạc.

He prefers solo activities over group events.

Anh ấy thích hoạt động solo hơn các sự kiện nhóm.

The solo artist captivated the audience with her performance.

Nghệ sĩ solo đã làm say đắm khán giả bằng màn trình diễn của mình.

Dạng tính từ của Solo (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Solo

Solo

-

-

Solo (Noun)

sˈoʊloʊ
sˈoʊlˌoʊ
01

Chuyến bay không có người đi kèm của phi công trên máy bay.

An unaccompanied flight by a pilot in an aircraft.

Ví dụ

During the social event, the pilot shared stories of his solo flights.

Trong sự kiện xã hội, phi công đã chia sẻ những câu chuyện về chuyến bay một mình của mình.

She was impressed by the pilot's solo journey across the world.

Cô rất ấn tượng với hành trình một mình xuyên thế giới của phi công.

The aviation club organized a competition for the longest solo flight.

Câu lạc bộ hàng không đã tổ chức một cuộc thi cho chuyến bay một mình dài nhất.

02

Một trò chơi bài giống như bài huýt sáo trong đó người chơi đặt giá thầu và người trả giá cao nhất đấu với những người khác nhằm cố gắng giành được một số thủ thuật nhất định.

A card game resembling whist in which the players make bids and the highest bidder plays against the others in an attempt to win a specified number of tricks.

Ví dụ

During the social gathering, they played a game of solo.

Trong cuộc tụ tập giao lưu, họ đã chơi một trò chơi solo.

Sarah won the solo game by successfully bidding and taking tricks.

Sarah đã thắng trò chơi solo bằng cách đấu giá thành công và thực hiện các thủ thuật.

The solo tournament attracted many participants who enjoyed the game.

Giải đấu solo đã thu hút nhiều người tham gia thích trò chơi này.

03

Một bản nhạc, một bản nhạc hoặc một điệu múa, hoặc một phần hoặc đoạn trong bản nhạc đó, dành cho một người biểu diễn.

A piece of vocal or instrumental music or a dance, or a part or passage in one, for one performer.

Ví dụ

She performed a beautiful solo at the social event last night.

Cô ấy đã biểu diễn một màn solo tuyệt vời tại sự kiện xã hội tối qua.

The dancer's solo captivated the audience during the social gathering.

Màn solo của vũ công đã làm say đắm khán giả trong buổi họp mặt giao lưu.

He played a solo on the guitar at the social club meeting.

Anh ấy chơi solo trên guitar tại cuộc họp câu lạc bộ xã hội.

04

Một chiếc xe máy không có sidecar.

A motorbike without a sidecar.

Ví dụ

He rode his solo to the social event.

Anh ấy đã một mình đến sự kiện xã hội.

The solo was parked outside the social club.

Đoàn solo đã đậu bên ngoài câu lạc bộ xã hội.

She arrived on her solo at the social gathering.

Cô ấy một mình đến buổi họp mặt xã hội.

Dạng danh từ của Solo (Noun)

SingularPlural

Solo

Solos

Kết hợp từ của Solo (Noun)

CollocationVí dụ

Extended solo

Biểu diễn đơn

She performed an extended solo at the concert.

Cô ấy biểu diễn một màn trình diễn solo kéo dài tại buổi hòa nhạc.

Violin solo

Duyên dáng với violin

She performed a beautiful violin solo at the social gathering.

Cô ấy biểu diễn một bản solo violin tuyệt vời tại buổi tụ tập xã hội.

Great solo

Biểu diễn độc tấu xuất sắc

She delivered a great solo performance at the social event.

Cô ấy đã biểu diễn solo tuyệt vời tại sự kiện xã hội.

Brilliant solo

Biểu diễn tuyệt vời

She delivered a brilliant solo performance at the charity concert.

Cô ấy đã biểu diễn solo tuyệt vời tại buổi hòa nhạc từ thiện.

Long solo

Hát đơn

She enjoys long solo walks to clear her mind.

Cô ấy thích đi dạo một mình lâu để làm sạch tâm trí của cô ấy.

Solo (Verb)

sˈoʊloʊ
sˈoʊlˌoʊ
01

Biểu diễn một đoạn nhạc không có nhạc đệm hoặc một phần hoặc đoạn trong một bản nhạc.

Perform an unaccompanied piece of music or a part or passage in one.

Ví dụ

She decided to solo on the guitar during the talent show.

Cô quyết định solo guitar trong buổi biểu diễn tài năng.

He will solo on the piano at the community concert.

Anh ấy sẽ solo piano tại buổi hòa nhạc cộng đồng.

The singer will solo at the charity event next week.

Ca sĩ sẽ solo tại sự kiện từ thiện vào tuần tới.

02

Lái máy bay không có người đi kèm.

Fly an aircraft unaccompanied.

Ví dụ

Pilots often solo after completing their training.

Các phi công thường solo sau khi hoàn thành khóa huấn luyện của họ.

She soloed for the first time on her birthday.

Cô ấy solo lần đầu tiên vào ngày sinh nhật của mình.

Soloing requires focus and skill.

Solo đòi hỏi sự tập trung và kỹ năng.

Dạng động từ của Solo (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Solo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Soloed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Soloed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Soloes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Soloing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] For instance, only after skydivers complete a test and get a licence can they perform skydiving without observations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021

Idiom with Solo

Không có idiom phù hợp