Bản dịch của từ Solo trong tiếng Việt
Solo
Solo (Adjective)
She sang a solo at the concert.
Cô ấy hát solo tại buổi hòa nhạc.
He prefers solo activities over group events.
Anh ấy thích hoạt động solo hơn các sự kiện nhóm.
The solo artist captivated the audience with her performance.
Nghệ sĩ solo đã làm say đắm khán giả bằng màn trình diễn của mình.
Dạng tính từ của Solo (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Solo Solo | - | - |
Solo (Noun)
During the social event, the pilot shared stories of his solo flights.
Trong sự kiện xã hội, phi công đã chia sẻ những câu chuyện về chuyến bay một mình của mình.
She was impressed by the pilot's solo journey across the world.
Cô rất ấn tượng với hành trình một mình xuyên thế giới của phi công.
The aviation club organized a competition for the longest solo flight.
Câu lạc bộ hàng không đã tổ chức một cuộc thi cho chuyến bay một mình dài nhất.
Một trò chơi bài giống như bài huýt sáo trong đó người chơi đặt giá thầu và người trả giá cao nhất đấu với những người khác nhằm cố gắng giành được một số thủ thuật nhất định.
A card game resembling whist in which the players make bids and the highest bidder plays against the others in an attempt to win a specified number of tricks.
During the social gathering, they played a game of solo.
Trong cuộc tụ tập giao lưu, họ đã chơi một trò chơi solo.
Sarah won the solo game by successfully bidding and taking tricks.
Sarah đã thắng trò chơi solo bằng cách đấu giá thành công và thực hiện các thủ thuật.
The solo tournament attracted many participants who enjoyed the game.
Giải đấu solo đã thu hút nhiều người tham gia thích trò chơi này.
She performed a beautiful solo at the social event last night.
Cô ấy đã biểu diễn một màn solo tuyệt vời tại sự kiện xã hội tối qua.
The dancer's solo captivated the audience during the social gathering.
Màn solo của vũ công đã làm say đắm khán giả trong buổi họp mặt giao lưu.
He played a solo on the guitar at the social club meeting.
Anh ấy chơi solo trên guitar tại cuộc họp câu lạc bộ xã hội.
He rode his solo to the social event.
Anh ấy đã một mình đến sự kiện xã hội.
The solo was parked outside the social club.
Đoàn solo đã đậu bên ngoài câu lạc bộ xã hội.
She arrived on her solo at the social gathering.
Cô ấy một mình đến buổi họp mặt xã hội.
Dạng danh từ của Solo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Solo | Solos |
Kết hợp từ của Solo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extended solo Biểu diễn đơn | She performed an extended solo at the concert. Cô ấy biểu diễn một màn trình diễn solo kéo dài tại buổi hòa nhạc. |
Violin solo Duyên dáng với violin | She performed a beautiful violin solo at the social gathering. Cô ấy biểu diễn một bản solo violin tuyệt vời tại buổi tụ tập xã hội. |
Great solo Biểu diễn độc tấu xuất sắc | She delivered a great solo performance at the social event. Cô ấy đã biểu diễn solo tuyệt vời tại sự kiện xã hội. |
Brilliant solo Biểu diễn tuyệt vời | She delivered a brilliant solo performance at the charity concert. Cô ấy đã biểu diễn solo tuyệt vời tại buổi hòa nhạc từ thiện. |
Long solo Hát đơn | She enjoys long solo walks to clear her mind. Cô ấy thích đi dạo một mình lâu để làm sạch tâm trí của cô ấy. |
Solo (Verb)
She decided to solo on the guitar during the talent show.
Cô quyết định solo guitar trong buổi biểu diễn tài năng.
He will solo on the piano at the community concert.
Anh ấy sẽ solo piano tại buổi hòa nhạc cộng đồng.
The singer will solo at the charity event next week.
Ca sĩ sẽ solo tại sự kiện từ thiện vào tuần tới.
Pilots often solo after completing their training.
Các phi công thường solo sau khi hoàn thành khóa huấn luyện của họ.
She soloed for the first time on her birthday.
Cô ấy solo lần đầu tiên vào ngày sinh nhật của mình.
Soloing requires focus and skill.
Solo đòi hỏi sự tập trung và kỹ năng.
Dạng động từ của Solo (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soloed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soloed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soloes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soloing |
Họ từ
Từ "solo" có nghĩa là thực hiện một hoạt động một mình mà không có sự hỗ trợ của người khác, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc biểu diễn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "solo" vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Ở Anh, từ được phát âm /ˈsəʊ.ləʊ/, trong khi ở Mỹ, phát âm là /ˈsoʊ.loʊ/. Từ này có thể được dùng như danh từ hoặc động từ, nhấn mạnh đến tinh thần tự lập trong nghệ thuật.
Từ "solo" xuất phát từ tiếng Latin "solus", có nghĩa là "một mình" hoặc "đơn độc". Trong âm nhạc, "solo" được sử dụng để mô tả một phần biểu diễn do một nghệ sĩ thực hiện mà không có sự hỗ trợ của người khác. Khái niệm này đã phát triển từ công dụng ban đầu trong các buổi trình diễn đơn lẻ đến hiện tại, nơi nó thường được sử dụng trong các thể loại nghệ thuật khác nhau, biểu thị sự tự chủ và cá tính trong biểu diễn.
Từ "solo" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả hoạt động cá nhân hoặc sở thích. Trong bối cảnh khác, "solo" thường được sử dụng để chỉ việc thực hiện một hành động một mình, như trong âm nhạc (biểu diễn độc tấu) hoặc du lịch (khám phá một mình). Từ này thể hiện tính độc lập và cá tính trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp