Bản dịch của từ Sidecar trong tiếng Việt
Sidecar
Sidecar (Noun)
She ordered a sidecar at the bar and enjoyed the citrusy flavor.
Cô ấy đặt một cốc sidecar ở quầy bar và thích hương vị chanh.
He never drinks sidecar cocktails because he dislikes citrus flavors.
Anh ấy không bao giờ uống cocktail sidecar vì không thích hương vị chanh.
Did you try the sidecar cocktail with orange liqueur at the party?
Bạn đã thử cocktail sidecar với rượu cam ở bữa tiệc chưa?
Là loại xe nhỏ, thấp gắn bên hông xe máy để chở người.
A small low vehicle attached to the side of a motorcycle for carrying passengers.
She rode on the sidecar to the party last night.
Cô ấy đã đi trên xe ngồi vào buổi tiệc tối qua.
He doesn't like using a sidecar because it's not comfortable.
Anh ấy không thích sử dụng xe ngồi vì nó không thoải mái.
Did they take the sidecar to the social gathering together?
Họ đã đưa xe ngồi đến buổi tụ họp xã hội cùng nhau chưa?
Họ từ
Từ "sidecar" chỉ một loại xe ba bánh bao gồm một chiếc xe máy và một khoang hành khách gắn vào bên cạnh. Trong ngữ cảnh cocktail, "sidecar" cũng chỉ một loại đồ uống có thành phần chính là rượu brandy, cam và chanh. Ở Anh, thuật ngữ "sidecar" cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn so với Mỹ, nơi từ này thường xuyên xuất hiện trong văn hóa đồ uống. Sự khác biệt giữa hai miền có thể thấy ở cách sử dụng và sự ưa chuộng trong các loại hình.
Từ "sidecar" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể truy nguyên gốc Latin của thành phần "car", từ "carrus", có nghĩa là xe ngựa hoặc phương tiện vận chuyển. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để chỉ một loại xe gắn thêm bên hông xe mô tô, cung cấp không gian cho hành khách. Ngày nay, "sidecar" cũng được sử dụng trong lĩnh vực đồ uống, chỉ loại cocktail có thành phần chính là rượu brandy, nhấn mạnh tính chất 'phụ' kèm theo trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "sidecar" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, chúng ta thường thấy từ này liên quan đến thuật ngữ phương tiện giao thông hoặc khái niệm về sự hỗ trợ/hỗ trợ bên cạnh một cái gì đó chính. Ngoài ra, "sidecar" cũng xuất hiện trong công nghiệp đồ uống, liên quan đến một loại cocktail nổi tiếng, thể hiện sự kết hợp giữa các thành phần khác nhau, do đó tạo ra ý nghĩa về sự bổ sung hoặc bên lề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp