Bản dịch của từ Sidecar trong tiếng Việt

Sidecar

Noun [U/C]

Sidecar (Noun)

01

Một loại cocktail gồm rượu mạnh và nước cốt chanh với rượu mùi cam.

A cocktail of brandy and lemon juice with orange liqueur.

Ví dụ

She ordered a sidecar at the bar and enjoyed the citrusy flavor.

Cô ấy đặt một cốc sidecar ở quầy bar và thích hương vị chanh.

He never drinks sidecar cocktails because he dislikes citrus flavors.

Anh ấy không bao giờ uống cocktail sidecar vì không thích hương vị chanh.

Did you try the sidecar cocktail with orange liqueur at the party?

Bạn đã thử cocktail sidecar với rượu cam ở bữa tiệc chưa?

02

Là loại xe nhỏ, thấp gắn bên hông xe máy để chở người.

A small low vehicle attached to the side of a motorcycle for carrying passengers.

Ví dụ

She rode on the sidecar to the party last night.

Cô ấy đã đi trên xe ngồi vào buổi tiệc tối qua.

He doesn't like using a sidecar because it's not comfortable.

Anh ấy không thích sử dụng xe ngồi vì nó không thoải mái.

Did they take the sidecar to the social gathering together?

Họ đã đưa xe ngồi đến buổi tụ họp xã hội cùng nhau chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sidecar

Không có idiom phù hợp