Bản dịch của từ Liqueur trong tiếng Việt
Liqueur
Liqueur (Noun)
We enjoyed a rich chocolate liqueur at Peter's birthday party last night.
Chúng tôi đã thưởng thức một loại rượu liqueur sô cô la tại bữa tiệc sinh nhật của Peter tối qua.
Many people do not drink liqueur due to its high sugar content.
Nhiều người không uống liqueur vì hàm lượng đường cao của nó.
Did you try the orange liqueur at Maria's wedding reception last week?
Bạn đã thử loại rượu liqueur cam tại tiệc cưới của Maria tuần trước chưa?
Dạng danh từ của Liqueur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Liqueur | Liqueurs |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Liqueur cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "liqueur" chỉ một loại đồ uống có cồn, thường là ngọt, được sản xuất bằng cách hòa trộn rượu với đường, hương liệu tự nhiên hoặc nhân tạo. Đặc điểm nổi bật của liqueur là nồng độ cồn thấp, thường từ 15% đến 55% và có thể được sử dụng trong cocktail hoặc uống trực tiếp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "liqueur" có nguồn gốc từ tiếng Latin "liquor", có nghĩa là "chất lỏng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những loại đồ uống có cồn, thường được chế biến từ rượu và kết hợp với đường, hương liệu và các thành phần khác. Từ thế kỷ 16, "liqueur" đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa ẩm thực, mang lại trải nghiệm vị giác đa dạng và được ưa chuộng trong các món tráng miệng hoặc cocktail. Sự phát triển của nó phản ánh sự tinh tế trong nghệ thuật pha chế đồ uống.
Từ "liqueur" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tổng quát, "liqueur" được sử dụng chủ yếu trong ngành thực phẩm và đồ uống, đề cập đến loại rượu ngọt có hương vị, thường được sử dụng làm cocktail hoặc trong ẩm thực. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về văn hóa ẩm thực hoặc trong các cuộc thảo luận về thời trang và phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp