Bản dịch của từ Drunk trong tiếng Việt
Drunk
Drunk (Adjective)
He was drunk at the party and couldn't walk straight.
Anh ấy say rượu ở bữa tiệc và không thể đi thẳng.
She never gets drunk as she prefers non-alcoholic drinks.
Cô ấy không bao giờ say rượu vì cô ấy thích thức uống không có cồn.
Are you sure he was drunk during the interview yesterday?
Bạn có chắc anh ấy đã say rượu trong buổi phỏng vấn hôm qua không?
(xúc phạm) thường xuyên hoặc thường xuyên trong tình trạng say xỉn.
Derogatory habitually or frequently in a state of intoxication.
He was drunk during the IELTS speaking test.
Anh ấy đã say trong bài thi nói IELTS.
She is not a fan of drunk people at social events.
Cô ấy không thích người say xỉn tại các sự kiện xã hội.
Are you comfortable discussing the issue of drunk driving?
Bạn có thoải mái khi thảo luận về vấn đề lái xe say rượu không?
(thường theo sau là with hoặc on) phấn khởi hoặc táo bạo.
Usually followed by with or on elated or emboldened.
After a few drinks, she felt drunk and carefree.
Sau vài ly rượu, cô ấy cảm thấy say và không lo lắng.
The party atmosphere made everyone feel drunk and joyful.
Bầu không khí tiệc làm cho mọi người cảm thấy say và vui vẻ.
He was drunk on success after winning the competition.
Anh ấy say mê với thành công sau khi chiến thắng cuộc thi.
Dạng tính từ của Drunk (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Drunk Say | Drunker Người say | Drunkest Say nhất |
Kết hợp từ của Drunk (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely drunk Uống rất say | He was extremely drunk at the party last night. Anh ấy đã say rất nhiều tại bữa tiệc tối qua. |
Completely drunk Hoàn toàn say xỉn | He was completely drunk at the party last night. Anh ta đã say xỉn hoàn toàn tại bữa tiệc đêm qua. |
Fairly drunk Khá say rượu | He was fairly drunk during the party. Anh ấy khá say trong buổi tiệc. |
Blind drunk Say rượu | He got blind drunk at the party last night. Anh ta uống say tại bữa tiệc đêm qua. |
Slightly drunk Hơi say | She seemed slightly drunk during the party. Cô ấy dường như hơi say sau buổi tiệc. |
Drunk (Noun)
Một cuộc nhậu nhẹt; một thời say xỉn.
A drinkingbout a period of drunkenness.
He had a drunk at the party last night.
Anh ấy đã say tại bữa tiệc tối qua.
She regrets her drunk behavior during the event.
Cô ấy hối hận về hành vi say xỉn của mình trong sự kiện.
Was his drunk the reason for the embarrassing situation?
Liệu việc anh ấy say đã là nguyên nhân của tình huống xấu hổ?
He showed up to the IELTS writing class drunk.
Anh ta xuất hiện trong lớp viết IELTS khi say.
She avoided speaking tasks when feeling drunk.
Cô ấy tránh nhiệm vụ nói khi cảm thấy say.
Are you allowed to take the speaking test if drunk?
Bạn được phép tham gia bài kiểm tra nói nếu say?
Người có thói quen uống rượu, đặc biệt là người thường xuyên say.
A habitual drinker especially one who is frequently intoxicated.
He is a drunk who often causes trouble at parties.
Anh ấy là một người nghiện rượu thường gây rối tại các bữa tiệc.
She avoids inviting drunks to her social gatherings.
Cô ấy tránh mời những người nghiện rượu đến các buổi tụ tập xã hội của mình.
Is it acceptable to have drunks at official events?
Có chấp nhận được khi có những người nghiện rượu tại các sự kiện chính thức không?
Dạng danh từ của Drunk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drunk | Drunks |
Drunk (Verb)
Quá khứ của đồ uống.
Past participle of drink.
He had drunk too much before the IELTS speaking test.
Anh ấy đã uống quá nhiều trước bài kiểm tra nói IELTS.
She hadn't drunk any alcohol at the social event last night.
Cô ấy không uống rượu nào tại sự kiện xã hội đêm qua.
Had you drunk coffee before the IELTS writing exam?
Bạn đã uống cà phê trước kỳ thi viết IELTS chưa?
She drunk too much at the party last night.
Cô ấy đã uống quá nhiều tại bữa tiệc tối qua.
He didn't realize he was drunk until the next morning.
Anh ấy không nhận ra mình đã say cho đến sáng hôm sau.
Did they get drunk after celebrating their graduation?
Họ có say rượu sau khi kỷ niệm bằng tốt nghiệp không?
Dạng động từ của Drunk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drank |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drunk |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drinking |
Họ từ
Từ "drunk" được sử dụng để miêu tả trạng thái say rượu, khi một cá nhân mất kiểm soát do tiêu thụ quá nhiều đồ uống có cồn. Trong tiếng Anh, "drunk" là tính từ để chỉ người say, nhưng cũng có thể được dùng như danh từ để chỉ một người say xỉn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, mặc dù có sự khác biệt trong ngữ điệu và âm thanh khi phát âm.
Từ "drunk" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "drunc", có nghĩa là uống. Gốc Latinh của từ này là "madrugare", có nghĩa là làm lệch lạc hoặc say sưa. Trong lịch sử, "drunk" từng chỉ trạng thái người say rượu do lạm dụng đồ uống có cồn. Từ này đã duy trì ý nghĩa liên quan đến hiện tượng mất kiểm soát do rượu, phản ánh những khía cạnh văn hóa và xã hội về sự tiêu thụ chất gây nghiện trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "drunk" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội như rượu bia và tác động của nó đối với sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, văn học và điện ảnh để miêu tả trạng thái say xỉn. Từ "drunk" thường gắn liền với các tình huống liên quan đến tiệc tùng, giải trí, và các vấn đề pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp