Bản dịch của từ Drunk trong tiếng Việt

Drunk

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drunk(Adjective)

dɹəŋk
dɹˈʌŋk
01

Say do uống quá nhiều rượu, thường là do uống đồ uống có cồn.

Intoxicated as a result of excessive alcohol consumption usually by drinking alcoholic beverages.

Ví dụ
02

(xúc phạm) Thường xuyên hoặc thường xuyên trong tình trạng say xỉn.

Derogatory Habitually or frequently in a state of intoxication.

Ví dụ
03

(thường theo sau là with hoặc on) Phấn khởi hoặc táo bạo.

Usually followed by with or on Elated or emboldened.

Ví dụ

Dạng tính từ của Drunk (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Drunk

Say

Drunker

Người say

Drunkest

Say nhất

Drunk(Noun)

dɹəŋk
dɹˈʌŋk
01

Người có thói quen uống rượu, đặc biệt là người thường xuyên say.

A habitual drinker especially one who is frequently intoxicated.

Ví dụ
02

Trạng thái say rượu.

A drunken state.

Ví dụ
03

Một cuộc nhậu nhẹt; một thời say xỉn.

A drinkingbout a period of drunkenness.

Ví dụ

Dạng danh từ của Drunk (Noun)

SingularPlural

Drunk

Drunks

Drunk(Verb)

dɹəŋk
dɹˈʌŋk
01

Quá khứ của đồ uống.

Past participle of drink.

Ví dụ
02

(Miền Nam nước Mỹ) quá khứ đơn giản của đồ uống.

Southern US simple past of drink.

Ví dụ

Dạng động từ của Drunk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drink

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drank

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drunk

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drinks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drinking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ