Bản dịch của từ Drinker trong tiếng Việt

Drinker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drinker(Noun)

dɹˈɪŋkɚ
dɹˈɪŋkəɹ
01

(từ lóng) Quán rượu.

Slang A pub.

Ví dụ
02

Người thường xuyên uống đồ uống có cồn.

Someone who drinks alcoholic beverages on a regular basis.

Ví dụ
03

Một thiết bị mà động vật có thể uống được.

A device from which animals can drink.

Ví dụ

Dạng danh từ của Drinker (Noun)

SingularPlural

Drinker

Drinkers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ