Bản dịch của từ Drinker trong tiếng Việt
Drinker
Drinker (Noun)
The drinker at the party had one too many beers.
Người uống rượu tại bữa tiệc đã uống quá nhiều bia.
She is not a heavy drinker, just enjoys a glass occasionally.
Cô ấy không phải là người uống nhiều, chỉ thích một ly đôi khi.
Is the new member of the club a social drinker?
Người mới gia nhập câu lạc bộ có phải là người uống rượu xã hội không?
Một thiết bị mà động vật có thể uống được.
A device from which animals can drink.
The drinker in the barn provides water for the livestock.
Cái máy uống trong chuồng cung cấp nước cho gia súc.
The farmer forgot to refill the drinker, so the animals were thirsty.
Người nông dân quên làm đầy máy uống, vì vậy động vật khát nước.
Is the drinker clean enough for the animals to drink safely?
Cái máy uống có sạch đủ để động vật uống an toàn không?
He is a regular drinker at the local pub.
Anh ấy là một thường xuyên uống tại quán rượu địa phương.
She is not a heavy drinker, just a casual social drinker.
Cô ấy không phải là người uống nhiều, chỉ là người uống xã hội thoải mái.
Is he a regular drinker at the new pub in town?
Anh ấy có phải là người thường xuyên uống tại quán rượu mới ở thị trấn không?
Dạng danh từ của Drinker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drinker | Drinkers |
Kết hợp từ của Drinker (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Habitual drinker Người uống rượu theo thói quen | Is john a habitual drinker at social events? John có phải là người uống rượu thường xuyên tại các sự kiện xã hội không? |
Beer drinker Người uống bia | The beer drinker enjoys trying different craft beers at local breweries. Người uống bia thích thử các loại bia thủ công khác nhau tại các nhà máy bia địa phương. |
Light drinker Người uống rượu nhẹ | She is a light drinker, preferring tea over alcohol. Cô ấy là người uống ít, thích trà hơn rượu. |
Moderate drinker Người uống có mức độ vừa phải | A moderate drinker enjoys a glass of wine occasionally. Người uống vừa phải thích thưởng thức một ly rượu hồi hợp. |
Problem drinker Người nghiện rượu | She is a problem drinker, often causing issues at social events. Cô ấy là người uống rượu gây vấn đề, thường xảy ra tại các sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "drinker" trong tiếng Anh chỉ người có thói quen uống rượu, thường được sử dụng để mô tả những cá nhân tiêu thụ rượu một cách thường xuyên hoặc những người tham gia vào các hoạt động xã hội có sử dụng rượu. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "drinker" có thể được sử dụng để chỉ một người nghiện rượu, mang nghĩa tiêu cực hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu mang nghĩa trung tính hơn.
Từ "drinker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drincan", mang ý nghĩa là "uống" hay "nổi lên". Gốc Latin của từ này là "bibere", có nghĩa là "uống" và đã tạo ra nhiều từ liên quan trong các ngôn ngữ châu Âu. Qua lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người tiêu thụ thức uống, đặc biệt là đồ uống có cồn, hiện nay thường gợi lên hình ảnh của một người tham gia vào việc uống rượu. Sự kết hợp giữa gốc từ và nghĩa hiện đại làm nổi bật mối liên hệ với hành vi uống nước, đồng thời chỉ rõ các khía cạnh văn hóa liên quan.
Từ "drinker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói về thói quen, lối sống và sức khỏe. Trong các bài đọc, từ này có thể liên quan đến nghiên cứu về thói quen tiêu thụ rượu hoặc tác động của nó đến sức khỏe. Ngoài ra, "drinker" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội để mô tả người uống rượu, trong các cuộc nói chuyện về văn hóa uống rượu hay các khảo sát liên quan đến hành vi tiêu thụ rượu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp