Bản dịch của từ Drinker trong tiếng Việt

Drinker

Noun [U/C]

Drinker (Noun)

dɹˈɪŋkɚ
dɹˈɪŋkəɹ
01

(từ lóng) quán rượu.

Slang a pub.

Ví dụ

He is a regular drinker at the local pub.

Anh ấy là một thường xuyên uống tại quán rượu địa phương.

She is not a heavy drinker, just a casual social drinker.

Cô ấy không phải là người uống nhiều, chỉ là người uống xã hội thoải mái.

Is he a regular drinker at the new pub in town?

Anh ấy có phải là người thường xuyên uống tại quán rượu mới ở thị trấn không?

02

Người thường xuyên uống đồ uống có cồn.

Someone who drinks alcoholic beverages on a regular basis.

Ví dụ

The drinker at the party had one too many beers.

Người uống rượu tại bữa tiệc đã uống quá nhiều bia.

She is not a heavy drinker, just enjoys a glass occasionally.

Cô ấy không phải là người uống nhiều, chỉ thích một ly đôi khi.

Is the new member of the club a social drinker?

Người mới gia nhập câu lạc bộ có phải là người uống rượu xã hội không?

03

Một thiết bị mà động vật có thể uống được.

A device from which animals can drink.

Ví dụ

The drinker in the barn provides water for the livestock.

Cái máy uống trong chuồng cung cấp nước cho gia súc.

The farmer forgot to refill the drinker, so the animals were thirsty.

Người nông dân quên làm đầy máy uống, vì vậy động vật khát nước.

Is the drinker clean enough for the animals to drink safely?

Cái máy uống có sạch đủ để động vật uống an toàn không?

Dạng danh từ của Drinker (Noun)

SingularPlural

Drinker

Drinkers

Kết hợp từ của Drinker (Noun)

CollocationVí dụ

Habitual drinker

Người uống rượu theo thói quen

Is john a habitual drinker at social events?

John có phải là người uống rượu thường xuyên tại các sự kiện xã hội không?

Beer drinker

Người uống bia

The beer drinker enjoys trying different craft beers at local breweries.

Người uống bia thích thử các loại bia thủ công khác nhau tại các nhà máy bia địa phương.

Light drinker

Người uống rượu nhẹ

She is a light drinker, preferring tea over alcohol.

Cô ấy là người uống ít, thích trà hơn rượu.

Moderate drinker

Người uống có mức độ vừa phải

A moderate drinker enjoys a glass of wine occasionally.

Người uống vừa phải thích thưởng thức một ly rượu hồi hợp.

Problem drinker

Người nghiện rượu

She is a problem drinker, often causing issues at social events.

Cô ấy là người uống rượu gây vấn đề, thường xảy ra tại các sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drinker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drinker

Không có idiom phù hợp