Bản dịch của từ Pub trong tiếng Việt

Pub

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pub (Noun)

pəb
pˈʌb
01

(anh, ireland, úc, new zealand, canada, nam phi) một ngôi nhà công cộng nơi có thể mua và tiêu thụ đồ uống, chủ yếu là đồ uống có cồn, đồng thời cung cấp đồ ăn và đôi khi là các hoạt động giải trí như nhạc sống hoặc truyền hình.

(uk, ireland, australia, new zealand, canada, south africa) a public house where beverages, primarily alcoholic, may be bought and consumed, also providing food and sometimes entertainment such as live music or television.

Ví dụ

The local pub hosted a trivia night for the community.

Quán rượu địa phương tổ chức đêm trắc nghiệm cho cộng đồng.

After work, friends gather at the pub for drinks and conversation.

Sau giờ làm việc, bạn bè tụ tập tại quán rượu để uống và trò chuyện.

The pub in the town square is a popular meeting spot.

Quán rượu ở quảng trường thị trấn là điểm hẹn phổ biến.

Dạng danh từ của Pub (Noun)

SingularPlural

Pub

Pubs

Kết hợp từ của Pub (Noun)

CollocationVí dụ

Nearest pub

Quán rượu gần nhất

Is the nearest pub a good place to socialize with friends?

Quán rượu gần nhất có phải là nơi tốt để giao lưu với bạn bè không?

Nearby pub

Quán rượu gần đó

The nearby pub is a popular hangout spot for locals.

Quán rượu gần đó là nơi thư giãn phổ biến cho người dân địa phương.

Modern pub

Quán rượu hiện đại

The modern pub in town is a popular spot for social gatherings.

Quán rượu hiện đại ở thị trấn là nơi phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội.

Crowded pub

Quán bar đông đúc

The crowded pub was filled with lively chatter and laughter.

Quán rượu đông người, ồn ào với tiếng cười hòa mình.

Cosy pub

Quán rượu ấm cúng

The cosy pub is a great place to socialize with friends.

Quán rượu ấm cúng là nơi tuyệt vời để giao lưu với bạn bè.

Pub (Verb)

pəb
pˈʌb
01

(thông tục, nội động từ) đi đến một hoặc nhiều nhà công cộng.

(informal, intransitive) to go to one or more public houses.

Ví dụ

They often pub-hop on weekends.

Họ thường đi từ quán này đến quán khác vào cuối tuần.

She pubs with her friends after work.

Cô ấy đi quán với bạn bè sau giờ làm.

We pubbed all night celebrating Tom's birthday.

Chúng tôi đi quán suốt đêm để ăn mừng sinh nhật của Tom.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pub cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] Common meeting spots include and clubs, mutual friends, school or work, volunteering, and online dating applications [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with

Idiom with Pub

Không có idiom phù hợp