Bản dịch của từ Pub trong tiếng Việt
Pub
Pub (Noun)
(anh, ireland, úc, new zealand, canada, nam phi) một ngôi nhà công cộng nơi có thể mua và tiêu thụ đồ uống, chủ yếu là đồ uống có cồn, đồng thời cung cấp đồ ăn và đôi khi là các hoạt động giải trí như nhạc sống hoặc truyền hình.
(uk, ireland, australia, new zealand, canada, south africa) a public house where beverages, primarily alcoholic, may be bought and consumed, also providing food and sometimes entertainment such as live music or television.
The local pub hosted a trivia night for the community.
Quán rượu địa phương tổ chức đêm trắc nghiệm cho cộng đồng.
After work, friends gather at the pub for drinks and conversation.
Sau giờ làm việc, bạn bè tụ tập tại quán rượu để uống và trò chuyện.
The pub in the town square is a popular meeting spot.
Quán rượu ở quảng trường thị trấn là điểm hẹn phổ biến.
Dạng danh từ của Pub (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pub | Pubs |
Kết hợp từ của Pub (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nearest pub Quán rượu gần nhất | Is the nearest pub a good place to socialize with friends? Quán rượu gần nhất có phải là nơi tốt để giao lưu với bạn bè không? |
Nearby pub Quán rượu gần đó | The nearby pub is a popular hangout spot for locals. Quán rượu gần đó là nơi thư giãn phổ biến cho người dân địa phương. |
Modern pub Quán rượu hiện đại | The modern pub in town is a popular spot for social gatherings. Quán rượu hiện đại ở thị trấn là nơi phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội. |
Crowded pub Quán bar đông đúc | The crowded pub was filled with lively chatter and laughter. Quán rượu đông người, ồn ào với tiếng cười hòa mình. |
Cosy pub Quán rượu ấm cúng | The cosy pub is a great place to socialize with friends. Quán rượu ấm cúng là nơi tuyệt vời để giao lưu với bạn bè. |
Pub (Verb)
(thông tục, nội động từ) đi đến một hoặc nhiều nhà công cộng.
(informal, intransitive) to go to one or more public houses.
They often pub-hop on weekends.
Họ thường đi từ quán này đến quán khác vào cuối tuần.
She pubs with her friends after work.
Cô ấy đi quán với bạn bè sau giờ làm.
We pubbed all night celebrating Tom's birthday.
Chúng tôi đi quán suốt đêm để ăn mừng sinh nhật của Tom.
Họ từ
Từ "pub" là viết tắt của "public house", được sử dụng để chỉ những cơ sở phục vụ đồ uống có cồn và thực phẩm, chủ yếu tại Vương quốc Anh và Ireland. Ở Anh, "pub" thường mang tính chất thân thiện, là nơi gặp gỡ xã hội. Trong tiếng Mỹ, tương đương gần nhất là "bar", nhưng "pub" đôi khi cũng được dùng để chỉ các quán rượu có phong cách Anh. Sự khác nhau giữa hai từ nằm ở ngữ nghĩa, không gian phục vụ và bầu không khí.
Từ "pub" có nguồn gốc từ tiếng Latin "publicus", có nghĩa là "công cộng". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "public house" ở Anh vào thế kỷ 15, ám chỉ đến một nơi dành cho công chúng để gặp gỡ và thưởng thức đồ uống. Hiện nay, "pub" được sử dụng để chỉ một loại quán bar, nơi khách hàng có thể thưởng thức rượu và thực phẩm, giữ vai trò quan trọng trong văn hóa xã hội.
Từ "pub" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến văn hóa ẩm thực và đời sống xã hội. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này khi thảo luận về sở thích và các hoạt động xã hội. Ngoài ra, "pub" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến giải trí, gặp gỡ bạn bè, và các sự kiện thể thao, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp