Bản dịch của từ Drunken trong tiếng Việt
Drunken
Drunken (Adjective)
Say rượu hoặc say rượu.
Drunk or intoxicated.
She was too drunken to drive home after the party.
Cô ấy quá say rượu để lái xe về nhà sau bữa tiệc.
He regretted getting drunken at the social gathering last night.
Anh ấy hối hận vì đã say rượu trong buổi tụ tập xã hội đêm qua.
Was he aware that being drunken could harm his reputation?
Liệu anh ấy có nhận ra rằng việc say rượu có thể làm tổn thương danh tiếng của mình không?
Dạng tính từ của Drunken (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Drunken say rượu | More drunken Say hơn | Most drunken Say nhất |
Họ từ
"Drunken" là một tính từ mô tả trạng thái say rượu, thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc đặc điểm của một người khi họ đã tiêu thụ quá nhiều đồ uống có cồn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng cách viết, nhưng trong khẩu ngữ đôi khi có sự khác biệt về tần suất sử dụng. Ở Anh, "drunken" thường gắn liền với các ngữ cảnh trang trọng hơn về trạng thái say xỉn, trong khi ở Mỹ, từ "drunk" thường được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "drunken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "druncen", có nghĩa là say rượu. Từ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *drunkwaz, có liên quan đến từ gốc Latinh "ebrius", cũng chỉ trạng thái say. Lịch sử phát triển của nó phản ánh khái niệm về việc mất kiểm soát do việc tiêu thụ rượu, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái say xỉn hay hành vi không tỉnh táo do ma túy.
Từ "drunken" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết của bài thi IELTS, đặc biệt trong đề tài liên quan đến lối sống, sức khỏe và vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái say xỉn của một người, thường liên quan đến các tình huống như tụ tập xã hội, sự cố giao thông hoặc tác động tiêu cực của rượu bia đến sức khỏe. Từ này mang sắc thái tiêu cực và thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực tâm lý học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp