Bản dịch của từ Intoxication trong tiếng Việt
Intoxication
Intoxication (Noun)
Tình trạng say xỉn, đặc biệt là do rượu.
The state of being intoxicated especially by alcohol.
Alcohol intoxication can lead to risky behavior at social events.
Sự nghiện rượu có thể dẫn đến hành vi nguy hiểm tại các sự kiện xã hội.
The police were called to handle a case of severe intoxication.
Cảnh sát đã được gọi đến xử lý một trường hợp nghiêm trọng về sự nghiện.
He was taken to the hospital due to alcohol intoxication.
Anh ta đã được đưa đến bệnh viện vì nghiện rượu.
Dạng danh từ của Intoxication (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intoxication | Intoxications |
Họ từ
Chứng say rượu (intoxication) được định nghĩa là trạng thái tâm thần hoặc thể chất do việc tiêu thụ chất gây nghiện, thường là ethanol, dẫn đến sự thay đổi trong nhận thức, cảm xúc và hành vi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "intoxication" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ trạng thái say rượu khi lái xe. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng giống như vậy, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào mặt y tế và xã hội của vấn đề này. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực và được xem là một vấn đề sức khỏe cộng đồng.
Từ "intoxication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intoxicatio", được hình thành từ động từ "intoxicare" có nghĩa là "đầu độc". Tiền tố "in-" chỉ sự tác động bên trong, trong khi "toxicare" liên quan đến chất độc. Lịch sử của từ này bắt đầu từ những nghiên cứu về các tác động của chất độc đối với cơ thể và tâm trí con người. Ngày nay, "intoxication" thường được dùng để chỉ tình trạng say sưa do rượu hoặc các chất kích thích, thể hiện mối liên hệ với độ tác động của chất gây nghiện lên tinh thần con người.
Từ "intoxication" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề sức khỏe và xã hội. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về tác động của rượu bia và ma túy đối với con người. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, y tế và tâm lý học, thường liên quan đến tình trạng say xỉn hoặc ngộ độc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp