Bản dịch của từ Cocktail trong tiếng Việt

Cocktail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocktail(Noun)

kˈɑktˌeɪl
kˈɑktˌeɪl
01

Một món ăn bao gồm những miếng thức ăn nhỏ, thường được phục vụ lạnh như một món khai vị.

A dish consisting of small pieces of food typically served cold as a starter.

Ví dụ
02

Đồ uống có cồn bao gồm rượu mạnh hoặc rượu mạnh pha với các thành phần khác, chẳng hạn như nước ép trái cây hoặc kem.

An alcoholic drink consisting of a spirit or spirits mixed with other ingredients such as fruit juice or cream.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cocktail (Noun)

SingularPlural

Cocktail

Cocktails

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ