Bản dịch của từ Cocktail trong tiếng Việt

Cocktail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocktail (Noun)

kˈɑktˌeɪl
kˈɑktˌeɪl
01

Một món ăn bao gồm những miếng thức ăn nhỏ, thường được phục vụ lạnh như một món khai vị.

A dish consisting of small pieces of food typically served cold as a starter.

Ví dụ

At the party, they served a delicious shrimp cocktail.

Tại bữa tiệc, họ đã phục vụ một món cocktail tôm ngon.

They did not enjoy the cocktail of olives and cheese.

Họ đã không thích món cocktail ô liu và phô mai.

Is the cocktail made of fruit and vegetables popular here?

Món cocktail làm từ trái cây và rau củ có phổ biến ở đây không?

02

Đồ uống có cồn bao gồm rượu mạnh hoặc rượu mạnh pha với các thành phần khác, chẳng hạn như nước ép trái cây hoặc kem.

An alcoholic drink consisting of a spirit or spirits mixed with other ingredients such as fruit juice or cream.

Ví dụ

I ordered a cocktail at the party last night.

Tôi đã gọi một ly cocktail tại bữa tiệc tối qua.

She did not like the cocktail with too much fruit juice.

Cô ấy không thích ly cocktail có quá nhiều nước trái cây.

What cocktail should I try at the social event?

Tôi nên thử ly cocktail nào tại sự kiện xã hội?

Dạng danh từ của Cocktail (Noun)

SingularPlural

Cocktail

Cocktails

Kết hợp từ của Cocktail (Noun)

CollocationVí dụ

Potent cocktail

Hỗn hợp mạnh

A potent cocktail of social media, influencers, and trends.

Một hỗn hợp mạnh mẽ của truyền thông xã hội, người ảnh hưởng và xu hướng.

Shrimp cocktail

Gỏi tôm

Do you enjoy a shrimp cocktail as an appetizer?

Bạn có thích món tôm hấp làm món khai vị không?

Drug cocktail

Hỗn hợp thuốc

The drug cocktail improved his social anxiety significantly.

Viên thuốc kết hợp đã cải thiện lo lắng xã hội của anh ấy đáng kể.

Heady cocktail

Hỗn hợp mạnh mẽ

The heady cocktail of social media and celebrity culture influences teenagers.

Sự kết hợp mạnh mẽ của truyền thông xã hội và văn hóa người nổi tiếng ảnh hưởng đến thanh thiếu niên.

Deadly cocktail

Hỗn hợp chết người

The deadly cocktail of social media addiction leads to isolation.

Sự hỗn hợp chết người của nghiện mạng xã hội dẫn đến cô lập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cocktail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cocktail

Không có idiom phù hợp