Bản dịch của từ Cocktail trong tiếng Việt
Cocktail
Cocktail (Noun)
At the party, they served a delicious shrimp cocktail.
Tại bữa tiệc, họ đã phục vụ một món cocktail tôm ngon.
They did not enjoy the cocktail of olives and cheese.
Họ đã không thích món cocktail ô liu và phô mai.
Is the cocktail made of fruit and vegetables popular here?
Món cocktail làm từ trái cây và rau củ có phổ biến ở đây không?
I ordered a cocktail at the party last night.
Tôi đã gọi một ly cocktail tại bữa tiệc tối qua.
She did not like the cocktail with too much fruit juice.
Cô ấy không thích ly cocktail có quá nhiều nước trái cây.
What cocktail should I try at the social event?
Tôi nên thử ly cocktail nào tại sự kiện xã hội?
Dạng danh từ của Cocktail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cocktail | Cocktails |
Kết hợp từ của Cocktail (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potent cocktail Hỗn hợp mạnh | A potent cocktail of social media, influencers, and trends. Một hỗn hợp mạnh mẽ của truyền thông xã hội, người ảnh hưởng và xu hướng. |
Shrimp cocktail Gỏi tôm | Do you enjoy a shrimp cocktail as an appetizer? Bạn có thích món tôm hấp làm món khai vị không? |
Drug cocktail Hỗn hợp thuốc | The drug cocktail improved his social anxiety significantly. Viên thuốc kết hợp đã cải thiện lo lắng xã hội của anh ấy đáng kể. |
Heady cocktail Hỗn hợp mạnh mẽ | The heady cocktail of social media and celebrity culture influences teenagers. Sự kết hợp mạnh mẽ của truyền thông xã hội và văn hóa người nổi tiếng ảnh hưởng đến thanh thiếu niên. |
Deadly cocktail Hỗn hợp chết người | The deadly cocktail of social media addiction leads to isolation. Sự hỗn hợp chết người của nghiện mạng xã hội dẫn đến cô lập. |
Họ từ
Từ "cocktail" chỉ một loại đồ uống pha chế, thường bao gồm sự kết hợp của rượu với các thành phần khác như nước trái cây, syrups, gia vị và đá. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt: người Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Cocktail cũng có thể được dùng để chỉ sự kết hợp đa dạng trong lĩnh vực khác như thuốc men hay kinh tế.
Từ "cocktail" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "coquetel", có thể xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "cocatil" có nghĩa là "đuôi gà". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại thức uống pha trộn từ nhiều thành phần khác nhau, tương tự như cách một người pha trộn các yếu tố đá quý của một chiếc đuôi gà. Ngày nay, "cocktail" không chỉ đơn thuần là một thức uống mà còn là biểu tượng của văn hóa ẩm thực và xã hội, diễn tả sự sáng tạo trong pha chế.
Từ "cocktail" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến lĩnh vực ẩm thực và tiệc tùng. Trong bối cảnh viết và đọc, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về văn hóa ẩm thực, sự kiện xã hội, hoặc hướng dẫn pha chế đồ uống. Ở các tình huống xã hội, "cocktail" thường gắn liền với các buổi tiệc, gặp gỡ bạn bè, hoặc sự kiện đặc biệt nơi đồ uống được phục vụ và thưởng thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp