Bản dịch của từ Alone trong tiếng Việt
Alone
Alone (Adverb)
I often feel alone in crowded places like Times Square.
Tôi thường cảm thấy cô đơn ở những nơi đông người như Times Square.
She does not enjoy being alone during social events.
Cô ấy không thích ở một mình trong các sự kiện xã hội.
Do you feel alone when attending parties by yourself?
Bạn có cảm thấy cô đơn khi tham dự tiệc một mình không?
She prefers to study alone in the library every evening.
Cô ấy thích học một mình trong thư viện mỗi buổi tối.
He does not feel alone when surrounded by friends.
Anh ấy không cảm thấy cô đơn khi có bạn bè bên cạnh.
She prefers to work alone on her social projects.
Cô ấy thích làm việc một mình trong các dự án xã hội.
He does not feel alone when volunteering in the community.
Anh ấy không cảm thấy cô đơn khi tình nguyện trong cộng đồng.
Do you often feel alone in large social gatherings?
Bạn có thường cảm thấy cô đơn trong các buổi tụ tập xã hội lớn không?
Many people feel alone in large cities like New York.
Nhiều người cảm thấy cô đơn ở những thành phố lớn như New York.
She does not want to live alone after college.
Cô ấy không muốn sống một mình sau khi tốt nghiệp đại học.
Tự mình làm.
By oneself
She prefers to work alone on her social projects.
Cô ấy thích làm việc một mình trong các dự án xã hội.
He does not feel alone when volunteering in the community.
Anh ấy không cảm thấy cô đơn khi tình nguyện trong cộng đồng.
Do you often feel alone in large social gatherings?
Bạn có thường cảm thấy cô đơn trong các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?
Many people feel alone in large social gatherings like parties.
Nhiều người cảm thấy cô đơn trong những buổi tụ họp lớn như tiệc.
She does not want to be alone at the conference.
Cô ấy không muốn ở một mình tại hội nghị.
Alone (Adjective)
Bản chất cô lập.
Isolated in nature
Many students feel alone during their first year at university.
Nhiều sinh viên cảm thấy cô đơn trong năm đầu đại học.
She does not want to be alone at the party tonight.
Cô ấy không muốn một mình ở bữa tiệc tối nay.
Do you often feel alone when studying for the IELTS exam?
Bạn có thường cảm thấy cô đơn khi học cho kỳ thi IELTS không?
Many students feel alone during their first year at university.
Nhiều sinh viên cảm thấy cô đơn trong năm đầu tiên ở đại học.
She is not alone; many others share her experience.
Cô ấy không cô đơn; nhiều người khác cũng có trải nghiệm giống vậy.
Many students feel alone during their first year at university.
Nhiều sinh viên cảm thấy cô đơn trong năm đầu tiên ở đại học.
She does not want to be alone at the social event.
Cô ấy không muốn ở một mình tại sự kiện xã hội.
Do you often feel alone in large gatherings?
Bạn có thường cảm thấy cô đơn trong các buổi tụ họp lớn không?
Many people feel alone in crowded social events like parties.
Nhiều người cảm thấy cô đơn trong các sự kiện xã hội như tiệc.
She does not want to be alone during family gatherings.
Cô ấy không muốn cô đơn trong các buổi họp mặt gia đình.
I often feel alone at social events like parties.
Tôi thường cảm thấy cô đơn trong các sự kiện xã hội như tiệc.
She does not want to be alone during the gathering.
Cô ấy không muốn ở một mình trong buổi gặp mặt.
Do you feel alone when attending social gatherings?
Bạn có cảm thấy cô đơn khi tham gia các buổi gặp mặt xã hội không?
Many people feel alone at large social gatherings like parties.
Nhiều người cảm thấy cô đơn tại các buổi tiệc lớn.
She is not alone; her friends support her during tough times.
Cô ấy không cô đơn; bạn bè luôn ủng hộ cô trong những lúc khó khăn.
Kết hợp từ của Alone (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entirely alone Hoàn toàn một mình | Many students feel entirely alone during their first semester at university. Nhiều sinh viên cảm thấy hoàn toàn cô đơn trong học kỳ đầu tiên. |
Utterly alone Hoàn toàn cô đơn | Many students feel utterly alone during their ielts preparation process. Nhiều sinh viên cảm thấy hoàn toàn cô đơn trong quá trình chuẩn bị ielts. |
Completely alone Hoàn toàn một mình | Many students feel completely alone during their ielts preparation. Nhiều sinh viên cảm thấy hoàn toàn đơn độc trong quá trình chuẩn bị ielts. |
Quite alone Khá cô đơn | Many students feel quite alone during their first semester at university. Nhiều sinh viên cảm thấy khá cô đơn trong học kỳ đầu tiên ở đại học. |
Very much alone Rất cô đơn | Many students feel very much alone during their first week at university. Nhiều sinh viên cảm thấy rất cô đơn trong tuần đầu tiên ở đại học. |
Alone (Noun)
Many students feel alone during their first week at university.
Nhiều sinh viên cảm thấy cô đơn trong tuần đầu tiên ở đại học.
She is not alone; her friends support her during challenges.
Cô ấy không cô đơn; bạn bè ủng hộ cô ấy trong những thử thách.
Is anyone alone at the party tonight?
Có ai cô đơn trong bữa tiệc tối nay không?
John felt alone during the social event last Saturday.
John cảm thấy cô đơn trong sự kiện xã hội thứ bảy tuần trước.
She is not alone; many others share her feelings.
Cô ấy không cô đơn; nhiều người khác cũng có cảm xúc giống cô.
Many students feel alone during their first year at university.
Nhiều sinh viên cảm thấy cô đơn trong năm đầu đại học.
She does not want to be alone at the party tonight.
Cô ấy không muốn ở một mình trong bữa tiệc tối nay.
Is he alone in his thoughts about social issues?
Liệu anh ấy có một mình trong suy nghĩ về các vấn đề xã hội không?
Many students feel alone during their first year at university.
Nhiều sinh viên cảm thấy cô đơn trong năm đầu tiên ở đại học.
She is not alone; her friends support her through tough times.
Cô ấy không cô đơn; bạn bè của cô ấy hỗ trợ trong những lúc khó khăn.
Một cá nhân không có người đi cùng.
An individual who is unaccompanied
Many people feel alone at social events like parties or gatherings.
Nhiều người cảm thấy cô đơn tại các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
She is not alone; her friends are always by her side.
Cô ấy không cô đơn; bạn bè của cô ấy luôn bên cạnh.
Is anyone truly alone in a crowded city like New York?
Có ai thực sự cô đơn trong một thành phố đông đúc như New York không?
She often feels alone at social gatherings with unfamiliar people.
Cô ấy thường cảm thấy đơn độc trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He is not alone; many people share similar feelings of isolation.
Anh ấy không đơn độc; nhiều người cũng có cảm giác cô đơn tương tự.
Họ từ
Từ "alone" được hiểu là trạng thái hoặc cảm giác cô độc, không có ai bên cạnh. Trong tiếng Anh, từ này mang nghĩa nhấn mạnh sự tách biệt về mặt thể chất hoặc tâm lý. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hay cách sử dụng từ "alone". Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, với người Anh thường nhấn âm rõ hơn ở âm "o". Từ "alone" cũng được sử dụng để chỉ các tình huống tự lập hoặc tự chủ.
Từ "alone" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "aleone", hình thành từ hai thành tố: "a-" có nghĩa là "không" và "lone", bắt nguồn từ từ "lonely" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "đơn độc". Từ "lone" xuất phát từ tiếng Đức cổ "lone", cũng biểu thị sự cô đơn. Sự phát triển ngữ nghĩa của "alone" phản ánh trạng thái riêng lẻ và tách biệt, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại khi diễn tả sự vắng mặt của người khác.
Từ "alone" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái cô đơn hoặc sự độc lập. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến chủ đề cá nhân hoặc xã hội, ví dụ như cảm giác cô đơn hoặc lựa chọn sống một mình. Ngoài ra, "alone" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý, xét về ảnh hưởng của sự cô độc lên sức khỏe tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp