Bản dịch của từ Alone trong tiếng Việt

Alone

Adverb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alone (Adverb)

əlˈoʊn
əlˈoʊn
01

Không cần ai hoặc bất cứ thứ gì khác.

Without anyone or anything else

Ví dụ

I often feel alone in crowded places like Times Square.

Tôi thường cảm thấy cô đơn ở những nơi đông người như Times Square.

She does not enjoy being alone during social events.

Cô ấy không thích ở một mình trong các sự kiện xã hội.

Do you feel alone when attending parties by yourself?

Bạn có cảm thấy cô đơn khi tham dự tiệc một mình không?

She prefers to study alone in the library every evening.

Cô ấy thích học một mình trong thư viện mỗi buổi tối.

He does not feel alone when surrounded by friends.

Anh ấy không cảm thấy cô đơn khi có bạn bè bên cạnh.

02

Không cần sự giúp đỡ; tự mình làm.

Without help on ones own

Ví dụ

She prefers to work alone on her social projects.

Cô ấy thích làm việc một mình trong các dự án xã hội.

He does not feel alone when volunteering in the community.

Anh ấy không cảm thấy cô đơn khi tình nguyện trong cộng đồng.

Do you often feel alone in large social gatherings?

Bạn có thường cảm thấy cô đơn trong các buổi tụ tập xã hội lớn không?

Many people feel alone in large cities like New York.

Nhiều người cảm thấy cô đơn ở những thành phố lớn như New York.

She does not want to live alone after college.

Cô ấy không muốn sống một mình sau khi tốt nghiệp đại học.

03

Tự mình làm.

By oneself

Ví dụ

She prefers to work alone on her social projects.

Cô ấy thích làm việc một mình trong các dự án xã hội.

He does not feel alone when volunteering in the community.

Anh ấy không cảm thấy cô đơn khi tình nguyện trong cộng đồng.

Do you often feel alone in large social gatherings?

Bạn có thường cảm thấy cô đơn trong các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?

Many people feel alone in large social gatherings like parties.

Nhiều người cảm thấy cô đơn trong những buổi tụ họp lớn như tiệc.

She does not want to be alone at the conference.

Cô ấy không muốn ở một mình tại hội nghị.

Alone (Adjective)

əlˈoʊn
əlˈoʊn
01

Bản chất cô lập.

Isolated in nature

Ví dụ

Many students feel alone during their first year at university.

Nhiều sinh viên cảm thấy cô đơn trong năm đầu đại học.

She does not want to be alone at the party tonight.

Cô ấy không muốn một mình ở bữa tiệc tối nay.

Do you often feel alone when studying for the IELTS exam?

Bạn có thường cảm thấy cô đơn khi học cho kỳ thi IELTS không?

Many students feel alone during their first year at university.

Nhiều sinh viên cảm thấy cô đơn trong năm đầu tiên ở đại học.

She is not alone; many others share her experience.

Cô ấy không cô đơn; nhiều người khác cũng có trải nghiệm giống vậy.

02

Cô đơn hoặc đơn độc.

Lonely or solitary

Ví dụ

Many students feel alone during their first year at university.

Nhiều sinh viên cảm thấy cô đơn trong năm đầu tiên ở đại học.

She does not want to be alone at the social event.

Cô ấy không muốn ở một mình tại sự kiện xã hội.

Do you often feel alone in large gatherings?

Bạn có thường cảm thấy cô đơn trong các buổi tụ họp lớn không?

Many people feel alone in crowded social events like parties.

Nhiều người cảm thấy cô đơn trong các sự kiện xã hội như tiệc.

She does not want to be alone during family gatherings.

Cô ấy không muốn cô đơn trong các buổi họp mặt gia đình.

03

Không có ai khác ở đó.

Having no one else present

Ví dụ

I often feel alone at social events like parties.

Tôi thường cảm thấy cô đơn trong các sự kiện xã hội như tiệc.

She does not want to be alone during the gathering.

Cô ấy không muốn ở một mình trong buổi gặp mặt.

Do you feel alone when attending social gatherings?

Bạn có cảm thấy cô đơn khi tham gia các buổi gặp mặt xã hội không?

Many people feel alone at large social gatherings like parties.

Nhiều người cảm thấy cô đơn tại các buổi tiệc lớn.

She is not alone; her friends support her during tough times.

Cô ấy không cô đơn; bạn bè luôn ủng hộ cô trong những lúc khó khăn.

Kết hợp từ của Alone (Adjective)

CollocationVí dụ

Entirely alone

Hoàn toàn một mình

Many students feel entirely alone during their first semester at university.

Nhiều sinh viên cảm thấy hoàn toàn cô đơn trong học kỳ đầu tiên.

Utterly alone

Hoàn toàn cô đơn

Many students feel utterly alone during their ielts preparation process.

Nhiều sinh viên cảm thấy hoàn toàn cô đơn trong quá trình chuẩn bị ielts.

Completely alone

Hoàn toàn một mình

Many students feel completely alone during their ielts preparation.

Nhiều sinh viên cảm thấy hoàn toàn đơn độc trong quá trình chuẩn bị ielts.

Quite alone

Khá cô đơn

Many students feel quite alone during their first semester at university.

Nhiều sinh viên cảm thấy khá cô đơn trong học kỳ đầu tiên ở đại học.

Very much alone

Rất cô đơn

Many students feel very much alone during their first week at university.

Nhiều sinh viên cảm thấy rất cô đơn trong tuần đầu tiên ở đại học.

Alone (Noun)

01

Một người ở một mình trong một tình huống nào đó.

A person who is alone in a situation

Ví dụ

Many students feel alone during their first week at university.

Nhiều sinh viên cảm thấy cô đơn trong tuần đầu tiên ở đại học.

She is not alone; her friends support her during challenges.

Cô ấy không cô đơn; bạn bè ủng hộ cô ấy trong những thử thách.

Is anyone alone at the party tonight?

Có ai cô đơn trong bữa tiệc tối nay không?

John felt alone during the social event last Saturday.

John cảm thấy cô đơn trong sự kiện xã hội thứ bảy tuần trước.

She is not alone; many others share her feelings.

Cô ấy không cô đơn; nhiều người khác cũng có cảm xúc giống cô.

02

Một người đơn độc.

A person who is solitary

Ví dụ

Many students feel alone during their first year at university.

Nhiều sinh viên cảm thấy cô đơn trong năm đầu đại học.

She does not want to be alone at the party tonight.

Cô ấy không muốn ở một mình trong bữa tiệc tối nay.

Is he alone in his thoughts about social issues?

Liệu anh ấy có một mình trong suy nghĩ về các vấn đề xã hội không?

Many students feel alone during their first year at university.

Nhiều sinh viên cảm thấy cô đơn trong năm đầu tiên ở đại học.

She is not alone; her friends support her through tough times.

Cô ấy không cô đơn; bạn bè của cô ấy hỗ trợ trong những lúc khó khăn.

03

Một cá nhân không có người đi cùng.

An individual who is unaccompanied

Ví dụ

Many people feel alone at social events like parties or gatherings.

Nhiều người cảm thấy cô đơn tại các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

She is not alone; her friends are always by her side.

Cô ấy không cô đơn; bạn bè của cô ấy luôn bên cạnh.

Is anyone truly alone in a crowded city like New York?

Có ai thực sự cô đơn trong một thành phố đông đúc như New York không?

She often feels alone at social gatherings with unfamiliar people.

Cô ấy thường cảm thấy đơn độc trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He is not alone; many people share similar feelings of isolation.

Anh ấy không đơn độc; nhiều người cũng có cảm giác cô đơn tương tự.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] For the weekdays, children typically spend around 7 hours with their mother [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Watching films allows me to reflect on the story and characters without any distractions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] Without technical knowledge, a person stands little chance of being hired, let getting a promotion [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] The jigsaw puzzle is also a game that may be played both and with others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played

Idiom with Alone

Không có idiom phù hợp