Bản dịch của từ Card trong tiếng Việt
Card
Card (Noun)
She always carries a card with the points of the compass.
Cô ấy luôn mang theo một tờ bản đồ với các điểm phương vị.
The card on the mariner's compass helps navigate the sea.
Tờ bản đồ trên la bàn của thủy thủ giúp định hướng trên biển.
Một thẻ chỉ báo.
An indicator card.
She handed out her business card to potential clients.
Cô ấy trao tấm thẻ kinh doanh của mình cho khách hàng tiềm năng.
The membership card grants access to exclusive social events.
Tấm thẻ thành viên cho phép tham gia các sự kiện xã hội độc quyền.
She shared her social media profile card with her friends.
Cô ấy đã chia sẻ thẻ hồ sơ trên mạng xã hội của mình với bạn bè.
The event invitation card included a QR code for RSVP.
Thẻ mời sự kiện bao gồm mã QR để xác nhận tham dự.
Kết hợp từ của Card (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lose at cards Thua bài | He always loses at cards during social gatherings. Anh ấy luôn thua khi chơi bài trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Win at cards Thắng ở bài | She always wins at cards during social gatherings. Cô ấy luôn thắng khi chơi bài trong các buổi gặp mặt xã hội. |
Play cards Chơi bài | Do you play cards during social gatherings? Bạn có chơi bài trong các buổi tụ tập xã hội không? |
Deck of cards Bộ bài | Do you know how to shuffle a deck of cards? Bạn có biết cách trộn bài không? |
Hand of cards Bộ bài | She was dealt a great hand of cards in the game. Cô ấy đã được chia một bộ bài tuyệt vời trong trò chơi. |
Card (Verb)
(ngày) để chơi bài.
(dated) to play cards.
They often gather on weekends to card together.
Họ thường tụ tập vào cuối tuần để chơi bài cùng nhau.
Last night, they decided to card at Mary's house.
Tối qua, họ quyết định chơi bài ở nhà của Mary.
(chuyển tiếp, hoa kỳ) để kiểm tra id, đặc biệt là theo yêu cầu về độ tuổi tối thiểu.
(transitive, us) to check ids, especially against a minimum age requirement.
The bouncer cards everyone at the entrance of the club.
Người bảo vệ kiểm tra giấy tờ của mọi người ở cửa club.
To enter the bar, you need to be carded by the staff.
Để vào quán bar, bạn cần được kiểm tra giấy tờ bởi nhân viên.
(chuyển tiếp, chơi gôn) để thực hiện (một số điểm đã nêu), như được ghi trên thẻ ghi điểm.
(transitive, golf) to make (a stated score), as recorded on a scoring card.
She carded a 75 in the golf tournament.
Cô ấy ghi được 75 điểm trong giải golf.
He cards a perfect score in the golf competition.
Anh ấy ghi được điểm hoàn hảo trong cuộc thi golf.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Card
Nam châm hút khách
An attraction that helps bring patrons to a place of entertainment.
The new amusement park ride was a drawing card for families.
Cái đu quay mới ấy là điểm hút của gia đình.