Bản dịch của từ Indicator trong tiếng Việt
Indicator
Indicator (Noun)
Social media engagement is a key indicator of online presence.
Mức độ tương tác trên mạng xã hội là một chỉ số chính cho thấy sự hiện diện trực tuyến.
The number of followers can be an indicator of popularity on social platforms.
Số lượng người theo dõi có thể là một chỉ báo về mức độ phổ biến trên các nền tảng xã hội.
Likes and shares serve as indicators of audience interest in social content.
Lượt thích và lượt chia sẻ đóng vai trò là chỉ số cho thấy sự quan tâm của khán giả đối với nội dung trên mạng xã hội.
The literacy rate is a crucial indicator of social development.
Tỷ lệ biết chữ là một chỉ số quan trọng của sự phát triển xã hội.
Economic inequality is a significant indicator of social disparities.
Bất bình đẳng kinh tế là một chỉ báo quan trọng về sự chênh lệch xã hội.
Unemployment rates serve as an important indicator of social well-being.
Tỷ lệ thất nghiệp đóng vai trò là một chỉ số quan trọng của phúc lợi xã hội.
Một hợp chất thay đổi màu sắc ở một giá trị ph cụ thể hoặc khi có mặt một chất cụ thể và có thể được sử dụng để theo dõi độ axit, độ kiềm hoặc tiến trình của phản ứng.
A compound that changes colour at a specific ph value or in the presence of a particular substance, and can be used to monitor acidity, alkalinity, or the progress of a reaction.
The economic growth rate is a key indicator of a country's development.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế là một chỉ số quan trọng cho sự phát triển của một quốc gia.
Unemployment rate is an important indicator of social well-being.
Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số quan trọng về phúc lợi xã hội.
Life expectancy can serve as an indicator of overall health in society.
Tuổi thọ có thể đóng vai trò là một chỉ số về sức khỏe tổng thể trong xã hội.
Kết hợp từ của Indicator (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prognostic indicator Dự đoán chỉ số | Family income can be a prognostic indicator of social well-being. Thu nhập gia đình có thể là chỉ báo dự đoán về phúc lợi xã hội. |
Leading (both economics indicator Đứng đầu (cả hai chỉ số kinh tế) | The leading economic indicator shows a positive trend in society. Chỉ số kinh tế hàng đầu cho thấy xu hướng tích cực trong xã hội. |
Good indicator Chỉ số tốt | High social media engagement is a good indicator of online influence. Tương tác trên mạng xã hội cao là một chỉ số tốt về ảnh hưởng trực tuyến. |
Performance indicator Chỉ số hiệu suất | The number of social media followers can be a performance indicator. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội có thể là chỉ số hiệu suất. |
Economic indicator Chỉ số kinh tế | Gdp growth rate is an important economic indicator. Tỷ lệ tăng trưởng gdp là một chỉ số kinh tế quan trọng. |
Họ từ
Từ "indicator" trong tiếng Anh thường được hiểu là một chỉ số, dấu hiệu hoặc tín hiệu giúp xác định trạng thái hoặc xu hướng của một hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế, "indicator" thường chỉ đến các chỉ số như GDP hoặc chỉ số giá tiêu dùng, được áp dụng rộng rãi trong phân tích số liệu và thông tin thị trường.
Từ "indicator" xuất phát từ gốc Latin "indicātor", nghĩa là "người chỉ dẫn" hay "người thông báo". Gốc từ này bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong", và động từ "dīcere" có nghĩa là "nói". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ một tín hiệu hoặc chỉ báo giúp nhận biết hoặc hướng dẫn trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến kinh tế. Ý nghĩa hiện tại của nó, đề cập đến các yếu tố cho thấy trạng thái hoặc xu hướng, phản ánh đúng bản chất chỉ dẫn của từ gốc.
Từ "indicator" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi thí sinh phải nhận diện và phân tích thông tin từ biểu đồ, số liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu đo lường hoặc biểu thị tình trạng của một biến số nào đó. Ngoài ra, trong các lĩnh vực khoa học xã hội và kinh tế, "indicator" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sự phát triển, chỉ số sức khỏe, hoặc các yếu tố môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp