Bản dịch của từ Indicator trong tiếng Việt

Indicator

Noun [U/C]

Indicator (Noun)

ˈɪndəkˌeiɾɚ
ˈɪndəkˌeiɾəɹ
01

Một vật chỉ ra trạng thái hoặc mức độ của một cái gì đó.

A thing that indicates the state or level of something.

Ví dụ

Social media engagement is a key indicator of online presence.

Mức độ tương tác trên mạng xã hội là một chỉ số chính cho thấy sự hiện diện trực tuyến.

The number of followers can be an indicator of popularity on social platforms.

Số lượng người theo dõi có thể là một chỉ báo về mức độ phổ biến trên các nền tảng xã hội.

Likes and shares serve as indicators of audience interest in social content.

Lượt thích và lượt chia sẻ đóng vai trò là chỉ số cho thấy sự quan tâm của khán giả đối với nội dung trên mạng xã hội.

02

Một loại thước đo hoặc mét cụ thể.

A gauge or meter of a specified kind.

Ví dụ

The literacy rate is a crucial indicator of social development.

Tỷ lệ biết chữ là một chỉ số quan trọng của sự phát triển xã hội.

Economic inequality is a significant indicator of social disparities.

Bất bình đẳng kinh tế là một chỉ báo quan trọng về sự chênh lệch xã hội.

Unemployment rates serve as an important indicator of social well-being.

Tỷ lệ thất nghiệp đóng vai trò là một chỉ số quan trọng của phúc lợi xã hội.

03

Một hợp chất thay đổi màu sắc ở một giá trị ph cụ thể hoặc khi có mặt một chất cụ thể và có thể được sử dụng để theo dõi độ axit, độ kiềm hoặc tiến trình của phản ứng.

A compound that changes colour at a specific ph value or in the presence of a particular substance, and can be used to monitor acidity, alkalinity, or the progress of a reaction.

Ví dụ

The economic growth rate is a key indicator of a country's development.

Tốc độ tăng trưởng kinh tế là một chỉ số quan trọng cho sự phát triển của một quốc gia.

Unemployment rate is an important indicator of social well-being.

Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số quan trọng về phúc lợi xã hội.

Life expectancy can serve as an indicator of overall health in society.

Tuổi thọ có thể đóng vai trò là một chỉ số về sức khỏe tổng thể trong xã hội.

Kết hợp từ của Indicator (Noun)

CollocationVí dụ

Prognostic indicator

Dự đoán chỉ số

Family income can be a prognostic indicator of social well-being.

Thu nhập gia đình có thể là chỉ báo dự đoán về phúc lợi xã hội.

Leading (both economics indicator

Đứng đầu (cả hai chỉ số kinh tế)

The leading economic indicator shows a positive trend in society.

Chỉ số kinh tế hàng đầu cho thấy xu hướng tích cực trong xã hội.

Good indicator

Chỉ số tốt

High social media engagement is a good indicator of online influence.

Tương tác trên mạng xã hội cao là một chỉ số tốt về ảnh hưởng trực tuyến.

Performance indicator

Chỉ số hiệu suất

The number of social media followers can be a performance indicator.

Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội có thể là chỉ số hiệu suất.

Economic indicator

Chỉ số kinh tế

Gdp growth rate is an important economic indicator.

Tỷ lệ tăng trưởng gdp là một chỉ số kinh tế quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indicator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] These policies have translated into enhancements in health among children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] These examples that music is a universal language that transcends all cultural boundaries [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] In conclusion, I have to admit that money does serve as an objective of success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Overall, the data that food and drink expenditures increase with age [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023

Idiom with Indicator

Không có idiom phù hợp