Bản dịch của từ Indicator trong tiếng Việt

Indicator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indicator(Noun)

ˈɪndəkˌeiɾɚ
ˈɪndəkˌeiɾəɹ
01

Một vật chỉ ra trạng thái hoặc mức độ của một cái gì đó.

A thing that indicates the state or level of something.

Ví dụ
02

Một loại thước đo hoặc mét cụ thể.

A gauge or meter of a specified kind.

Ví dụ
03

Một hợp chất thay đổi màu sắc ở một giá trị pH cụ thể hoặc khi có mặt một chất cụ thể và có thể được sử dụng để theo dõi độ axit, độ kiềm hoặc tiến trình của phản ứng.

A compound that changes colour at a specific pH value or in the presence of a particular substance, and can be used to monitor acidity, alkalinity, or the progress of a reaction.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ