Bản dịch của từ Indicator trong tiếng Việt
Indicator

Indicator(Noun)
Một hợp chất thay đổi màu sắc ở một giá trị pH cụ thể hoặc khi có mặt một chất cụ thể và có thể được sử dụng để theo dõi độ axit, độ kiềm hoặc tiến trình của phản ứng.
A compound that changes colour at a specific pH value or in the presence of a particular substance, and can be used to monitor acidity, alkalinity, or the progress of a reaction.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "indicator" trong tiếng Anh thường được hiểu là một chỉ số, dấu hiệu hoặc tín hiệu giúp xác định trạng thái hoặc xu hướng của một hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế, "indicator" thường chỉ đến các chỉ số như GDP hoặc chỉ số giá tiêu dùng, được áp dụng rộng rãi trong phân tích số liệu và thông tin thị trường.
Từ "indicator" xuất phát từ gốc Latin "indicātor", nghĩa là "người chỉ dẫn" hay "người thông báo". Gốc từ này bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong", và động từ "dīcere" có nghĩa là "nói". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ một tín hiệu hoặc chỉ báo giúp nhận biết hoặc hướng dẫn trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến kinh tế. Ý nghĩa hiện tại của nó, đề cập đến các yếu tố cho thấy trạng thái hoặc xu hướng, phản ánh đúng bản chất chỉ dẫn của từ gốc.
Từ "indicator" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi thí sinh phải nhận diện và phân tích thông tin từ biểu đồ, số liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu đo lường hoặc biểu thị tình trạng của một biến số nào đó. Ngoài ra, trong các lĩnh vực khoa học xã hội và kinh tế, "indicator" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sự phát triển, chỉ số sức khỏe, hoặc các yếu tố môi trường.
Họ từ
Từ "indicator" trong tiếng Anh thường được hiểu là một chỉ số, dấu hiệu hoặc tín hiệu giúp xác định trạng thái hoặc xu hướng của một hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế, "indicator" thường chỉ đến các chỉ số như GDP hoặc chỉ số giá tiêu dùng, được áp dụng rộng rãi trong phân tích số liệu và thông tin thị trường.
Từ "indicator" xuất phát từ gốc Latin "indicātor", nghĩa là "người chỉ dẫn" hay "người thông báo". Gốc từ này bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong", và động từ "dīcere" có nghĩa là "nói". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ một tín hiệu hoặc chỉ báo giúp nhận biết hoặc hướng dẫn trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến kinh tế. Ý nghĩa hiện tại của nó, đề cập đến các yếu tố cho thấy trạng thái hoặc xu hướng, phản ánh đúng bản chất chỉ dẫn của từ gốc.
Từ "indicator" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi thí sinh phải nhận diện và phân tích thông tin từ biểu đồ, số liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu đo lường hoặc biểu thị tình trạng của một biến số nào đó. Ngoài ra, trong các lĩnh vực khoa học xã hội và kinh tế, "indicator" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sự phát triển, chỉ số sức khỏe, hoặc các yếu tố môi trường.
