Bản dịch của từ Meter trong tiếng Việt
Meter
Noun [U/C]

Meter(Noun)
mˈiːtɐ
ˈmitɝ
01
Một dụng cụ đo lường để xác định lượng của một chất, đặc biệt là trong một khối lượng hoặc mức độ cụ thể.
A measuring instrument for measuring the quantity of a substance especially in a specific amount or degree
Ví dụ
