Bản dịch của từ Meter trong tiếng Việt

Meter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meter(Noun)

mˈiːtɐ
ˈmitɝ
01

Một dụng cụ đo lường để xác định lượng của một chất, đặc biệt là trong một khối lượng hoặc mức độ cụ thể.

A measuring instrument for measuring the quantity of a substance especially in a specific amount or degree

Ví dụ
02

Một đơn vị chiều dài bằng 100 centimet.

A unit of length equal to 100 centimeters

Ví dụ
03

Đơn vị cơ bản của chiều dài trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế SI

The basic unit of length in the International System of Units SI

Ví dụ