Bản dịch của từ Meter trong tiếng Việt
Meter
Meter (Noun)
Her poem's meter was consistent, with ten syllables in each line.
Nhịp thơ của cô ấy nhất quán, với mười âm tiết trong mỗi dòng.
The song's upbeat meter got everyone dancing at the social event.
Nhịp điệu lạc quan của bài hát khiến mọi người nhảy múa tại sự kiện xã hội.
The poet carefully crafted the meter to convey a sense of urgency.
Nhà thơ đã cẩn thận chế tạo nhịp điệu để truyền tải cảm giác cấp bách.
Một thiết bị đo lường mọi thứ.
A device that measures things.
The electricity meter was installed in every household for accurate readings.
Đồng hồ điện được lắp đặt ở mỗi hộ gia đình để có kết quả chính xác.
The water meter showed a significant decrease in consumption this month.
Đồng hồ nước cho thấy mức tiêu thụ giảm đáng kể trong tháng này.
The gas meter readings indicated a leak in the pipeline.
Các chỉ số trên đồng hồ gas cho thấy có rò rỉ trong đường ống.
(đánh vần mỹ) đơn vị cơ bản của độ dài trong hệ đơn vị quốc tế (si), được hình thành bằng 1/10.000.000 khoảng cách từ cực bắc đến xích đạo, và hiện được định nghĩa là khoảng cách ánh sáng sẽ truyền trong chân không trong 1/ 299.792.458 giây.
(american spelling) the base unit of length in the international system of units (si), conceived as 1/10,000,000 of the distance from the north pole to the equator, and now defined as the distance light will travel in a vacuum in 1/299,792,458 seconds.
The marathon runner completed 42.195 meters in the race.
Vận động viên marathon đã hoàn thành cuộc đua 42,195 mét.
The swimming pool was 25 meters long for the competition.
Hồ bơi dài 25 mét dành cho cuộc thi.
The construction worker measured the room with a meter stick.
Người công nhân xây dựng đã đo căn phòng bằng thước mét.
Dạng danh từ của Meter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meter | Meters |
Kết hợp từ của Meter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Light meter Đồng hồ đo sáng | The photographer used a light meter to measure the exposure. Nhiếp ảnh gia sử dụng máy đo ánh sáng để đo độ phơi sáng. |
Electricity meter Hồ điện | The electricity meter accurately measures power consumption in households. Máy đo điện đo chính xác lượng điện tiêu thụ trong hộ gia đình. |
Water meter Đồng hồ nước | The water meter accurately measures household water consumption. Máy đo nước đo chính xác lượng nước tiêu thụ của hộ gia đình. |
Power meter Đồng hồ công suất | The social club installed a power meter to track energy usage. Câu lạc bộ xã hội đã lắp đặt một bộ đo công suất để theo dõi việc sử dụng năng lượng. |
Gas meter Đồng hồ đo khí | The gas meter accurately measures the consumption of natural gas. Máy đo khí đo chính xác lượng khí tự nhiên tiêu thụ. |
Meter (Verb)
John meters out compliments to his colleagues to boost morale.
John đưa ra lời khen ngợi cho các đồng nghiệp của mình để nâng cao tinh thần.
The charity organization meters food supplies to families in need.
Tổ chức từ thiện cung cấp thực phẩm cho các gia đình gặp khó khăn.
She meters her advice to friends, giving just enough to guide them.
Cô đưa ra lời khuyên của mình cho bạn bè, chỉ đưa ra vừa đủ để hướng dẫn họ.
The government meters water usage to ensure fair distribution.
Chính phủ đo lượng nước sử dụng để đảm bảo phân phối công bằng.
The electricity company meters energy consumption for accurate billing.
Công ty điện lực đo mức tiêu thụ năng lượng để lập hoá đơn chính xác.
The school meters attendance to track student participation in events.
Trường học tính số lượng học sinh đi học để theo dõi sự tham gia của học sinh trong các sự kiện.
The post office meters all outgoing mail for accurate postage.
Bưu điện đo lường tất cả thư gửi đi để có bưu phí chính xác.
She learned how to meter letters to ensure proper delivery.
Cô ấy đã học cách đo lường các lá thư để đảm bảo chuyển phát phù hợp.
The company decided to invest in a postage meter for efficiency.
Công ty quyết định đầu tư vào một máy đo bưu phí để đạt hiệu quả.
Họ từ
"Meter" là đơn vị đo lường chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần mười triệu khoảng cách từ Bắc Cực đến xích đạo. Trong tiếng Anh, "meter" được sử dụng phổ biến ở Mỹ, trong khi "metre" là phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến chính tả, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa. "Meter" cũng có thể đề cập đến các thiết bị đo lường như "water meter" hay "electric meter".
Từ "meter" xuất phát từ tiếng Latin "metrum", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "metron", nghĩa là "đo lường". Khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực để chỉ một đơn vị chiều dài trong hệ thống đo lường. Trong lịch sử, "meter" được định nghĩa đầu tiên vào năm 1791 tại Pháp, dựa trên kích thước của một phần chiều dài của trái đất. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong khoa học và kỹ thuật để chỉ sự chính xác trong đo lường.
Từ "meter" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học, công nghệ và toán học. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường đi kèm với các đơn vị đo lường và biểu đồ. Thêm vào đó, "meter" còn xuất hiện trong hội thoại hàng ngày, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kích thước và khoảng cách, thể hiện sự chính xác trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp