Bản dịch của từ Acidity trong tiếng Việt

Acidity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acidity(Noun)

əsˈɪdəti
əsˈɪdɪti
01

Mức độ axit trong các chất như nước, đất hoặc rượu.

The level of acid in substances such as water, soil, or wine.

Ví dụ
02

Sự cay đắng hoặc gay gắt trong nhận xét hoặc giọng điệu của một người.

Bitterness or sharpness in a person's remarks or tone.

Ví dụ

Dạng danh từ của Acidity (Noun)

SingularPlural

Acidity

Acidities

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ