Bản dịch của từ Acidity trong tiếng Việt
Acidity
Acidity (Noun)
The acidity of the soil affected the crop yield negatively.
Độ axit của đất ảnh hưởng đến năng suất mùa vụ.
The acidity of the wine complemented the dish perfectly.
Độ axit của rượu kết hợp hoàn hảo với món ăn.
The acidity of the water source was tested for safety reasons.
Độ axit của nguồn nước đã được kiểm tra vì lý do an toàn.
Her acidity towards others often creates tension in social gatherings.
Sự chua chát của cô ấy đối với người khác thường gây ra căng thẳng trong các buổi gặp mặt xã hội.
The acidity in his words made the conversation uncomfortable at the party.
Sự chát chua trong lời nói của anh ta làm cho cuộc trò chuyện trở nên không thoải mái tại bữa tiệc.
Avoiding acidity in your tone can lead to smoother social interactions.
Tránh sự chát chua trong cách nói của bạn có thể dẫn đến việc tương tác xã hội trôi chảy hơn.
Dạng danh từ của Acidity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acidity | Acidities |
Họ từ
Tính axit (acidity) đề cập đến mức độ có mặt của ion hydro (H⁺) trong dung dịch, phản ánh khả năng của dung dịch đó để tham gia vào các phản ứng hóa học. Trong hóa học, tính axit thường được đo bằng pH, với pH dưới 7 biểu thị tính axit. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "acidity" thường liên quan đến lĩnh vực hóa học, sinh học và thực phẩm.
Từ "acidity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aciditas", xuất phát từ "acidus", có nghĩa là "chua". "Aciditas" được dùng để chỉ tính chất chua của các chất. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả sự hiện diện của axit trong một hợp chất hóa học. Ngày nay, "acidity" không chỉ liên quan đến cảm nhận vị giác mà còn thể hiện tính chất khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học và sinh học.
Từ "acidity" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và sức khỏe. Trong phần Nghe, từ này có thể được đề cập trong các đoạn hội thoại về dinh dưỡng hoặc chất lượng thực phẩm. Trong phần Đọc, "acidity" thường được sử dụng trong các văn bản mô tả các yếu tố hóa học. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghiệp thực phẩm, y học và tiếp thị sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp