Bản dịch của từ Acidity trong tiếng Việt

Acidity

Noun [U/C]

Acidity (Noun)

əsˈɪdəti
əsˈɪdɪti
01

Mức độ axit trong các chất như nước, đất hoặc rượu.

The level of acid in substances such as water, soil, or wine.

Ví dụ

The acidity of the soil affected the crop yield negatively.

Độ axit của đất ảnh hưởng đến năng suất mùa vụ.

The acidity of the wine complemented the dish perfectly.

Độ axit của rượu kết hợp hoàn hảo với món ăn.

The acidity of the water source was tested for safety reasons.

Độ axit của nguồn nước đã được kiểm tra vì lý do an toàn.

02

Sự cay đắng hoặc gay gắt trong nhận xét hoặc giọng điệu của một người.

Bitterness or sharpness in a person's remarks or tone.

Ví dụ

Her acidity towards others often creates tension in social gatherings.

Sự chua chát của cô ấy đối với người khác thường gây ra căng thẳng trong các buổi gặp mặt xã hội.

The acidity in his words made the conversation uncomfortable at the party.

Sự chát chua trong lời nói của anh ta làm cho cuộc trò chuyện trở nên không thoải mái tại bữa tiệc.

Avoiding acidity in your tone can lead to smoother social interactions.

Tránh sự chát chua trong cách nói của bạn có thể dẫn đến việc tương tác xã hội trôi chảy hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acidity

Không có idiom phù hợp