Bản dịch của từ Alkalinity trong tiếng Việt
Alkalinity
Alkalinity (Noun)
The alkalinity of Lake Erie affects local fish populations significantly.
Độ kiềm của hồ Erie ảnh hưởng lớn đến quần thể cá địa phương.
The community does not discuss the alkalinity of drinking water often.
Cộng đồng không thường xuyên thảo luận về độ kiềm của nước uống.
Is the alkalinity of our soil suitable for growing vegetables?
Độ kiềm của đất chúng ta có phù hợp để trồng rau không?
Họ từ
Alkalinity, hay độ kiềm, là khả năng của nước có thể trung hòa axit, được xác định qua nồng độ các ion bicarbonate (HCO₃⁻), carbonate (CO₃²⁻) và hydroxide (OH⁻). Độ kiềm là yếu tố quan trọng trong hóa học nước và có tác động lớn đến môi trường sống của sinh vật thủy sinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên ngữ cảnh và các lĩnh vực sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng địa lý và chuyên ngành.
Từ "alkalinity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alkali", bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "al-qāly", có nghĩa là "xút". Khái niệm này được sử dụng trong hóa học để mô tả khả năng của một dung dịch có thể trung hòa axit, liên quan đến nồng độ ion hydroxide. Từ thế kỷ 19, "alkalinity" đã chính thức được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để định lượng tính kiềm, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong các phản ứng hóa học và sự ổn định của môi trường sống.
Từ "alkalinity" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kì thi IELTS, chủ yếu trong các phần Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến hóa học, sinh học hoặc bảo vệ môi trường. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi bàn luận về nước, đất, hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường. Ngoài ra, "alkalinity" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu khoa học, phân tích chất lượng nước và trong ngành trà, nơi pH có thể tác động đến hương vị và độ pha trộn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp