Bản dịch của từ Alkaline trong tiếng Việt
Alkaline
Alkaline (Adjective)
Có tính chất kiềm hoặc chứa kiềm; có độ ph lớn hơn 7.
Having the properties of an alkali or containing alkali having a ph greater than 7.
The alkaline water in the river supports diverse aquatic life.
Nước kiềm trong sông hỗ trợ đời sống thủy sinh đa dạng.
Alkaline soils are ideal for growing certain crops like asparagus.
Đất kiềm là lý tưởng để trồng một số loại cây như măng tây.
The alkaline batteries are commonly used in household devices.
Pin kiềm thường được sử dụng trong các thiết bị gia đình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp