Bản dịch của từ Alkaline trong tiếng Việt
Alkaline
Alkaline (Adjective)
Có tính chất kiềm hoặc chứa kiềm; có độ ph lớn hơn 7.
Having the properties of an alkali or containing alkali having a ph greater than 7.
The alkaline water in the river supports diverse aquatic life.
Nước kiềm trong sông hỗ trợ đời sống thủy sinh đa dạng.
Alkaline soils are ideal for growing certain crops like asparagus.
Đất kiềm là lý tưởng để trồng một số loại cây như măng tây.
The alkaline batteries are commonly used in household devices.
Pin kiềm thường được sử dụng trong các thiết bị gia đình.
Dạng tính từ của Alkaline (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Alkaline Kiềm | More alkaline Kiềm hơn | Most alkaline Kiềm đa |
Họ từ
Từ "alkaline" (kiềm) được sử dụng để chỉ một tính chất hóa học của các hợp chất có khả năng tạo ra hydroxide khi hòa tan trong nước, dẫn đến pH lớn hơn 7. Trong tiếng Anh, "alkaline" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học và y tế để chỉ môi trường hoặc dung dịch có tính kiềm.
Từ "alkaline" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-qili", nghĩa là "giai đoạn thủy phân của muối" và được chuyển thể qua tiếng Latin là "alkali". Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh hóa học để chỉ tính chất kiềm của các hợp chất có khả năng trung hòa axit. Sự liên kết với khái niệm này thể hiện trong việc xác định độ pH vượt trên 7, cho thấy tính kiềm của dung dịch, một đặc điểm quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa và công nghiệp hiện đại.
Từ "alkaline" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi có những nội dung liên quan đến hóa học và khoa học tự nhiên. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như môi trường, nước và chất dinh dưỡng. Ngoài ra, "alkaline" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu và khác trong các ngữ cảnh liên quan đến độ pH và lĩnh vực công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp