Bản dịch của từ Monitor trong tiếng Việt
Monitor

Monitor(Noun Countable)
Màn hình.
Monitor(Noun)
Một loài thằn lằn nhiệt đới lớn ở Cựu Thế giới có cổ dài, đầu hẹp, lưỡi chẻ, móng vuốt khỏe và thân ngắn. Máy theo dõi trước đây được cho là có chức năng cảnh báo cá sấu.
A large tropical Old World lizard with a long neck, narrow head, forked tongue, strong claws, and a short body. Monitors were formerly believed to give warning of crocodiles.
Máy thu truyền hình được sử dụng trong studio để chọn hoặc xác minh hình ảnh được phát từ một máy ảnh cụ thể.
A television receiver used in a studio to select or verify the picture being broadcast from a particular camera.
Một học sinh có trách nhiệm kỷ luật hoặc các nhiệm vụ đặc biệt khác.
A school pupil with disciplinary or other special duties.
Dạng danh từ của Monitor (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Monitor | Monitors |
Monitor(Verb)
Dạng động từ của Monitor (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Monitor |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Monitored |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Monitored |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Monitors |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Monitoring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "monitor" dùng để chỉ thiết bị điện tử hiển thị hình ảnh từ máy tính hoặc thiết bị khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "monitor" thường được sử dụng để chỉ màn hình máy tính, trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể mở rộng nghĩa sang việc giám sát hoặc theo dõi thông tin. Ngoài ra, "monitor" còn được dùng như động từ, nghĩa là theo dõi hoặc kiểm soát một quá trình nào đó. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và phạm vi sử dụng cụ thể trong từng văn hóa.
Từ "monitor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "monere", có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "nhắc nhở". Trong quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa, "monitor" đã được sử dụng để chỉ người hoặc thiết bị theo dõi và kiểm soát một quá trình hoặc tình huống nào đó. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 với nghĩa là người giám sát, và đến thế kỷ 19, nó được áp dụng rộng rãi hơn cho thiết bị điện tử. Sự phát triển này phản ánh chức năng chính của "monitor" trong việc cung cấp thông tin và cảnh báo kịp thời.
Từ "monitor" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và quản lý. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường liên quan đến việc giám sát tiến trình học tập hoặc quản lý dự án. Bên ngoài kỳ thi, "monitor" thường gặp trong các tình huống y tế, giáo dục, và công nghệ, khi đề cập đến việc theo dõi thông tin hoặc sự phát triển của một đối tượng nào đó.
Họ từ
Từ "monitor" dùng để chỉ thiết bị điện tử hiển thị hình ảnh từ máy tính hoặc thiết bị khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "monitor" thường được sử dụng để chỉ màn hình máy tính, trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể mở rộng nghĩa sang việc giám sát hoặc theo dõi thông tin. Ngoài ra, "monitor" còn được dùng như động từ, nghĩa là theo dõi hoặc kiểm soát một quá trình nào đó. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và phạm vi sử dụng cụ thể trong từng văn hóa.
Từ "monitor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "monere", có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "nhắc nhở". Trong quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa, "monitor" đã được sử dụng để chỉ người hoặc thiết bị theo dõi và kiểm soát một quá trình hoặc tình huống nào đó. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 với nghĩa là người giám sát, và đến thế kỷ 19, nó được áp dụng rộng rãi hơn cho thiết bị điện tử. Sự phát triển này phản ánh chức năng chính của "monitor" trong việc cung cấp thông tin và cảnh báo kịp thời.
Từ "monitor" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và quản lý. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường liên quan đến việc giám sát tiến trình học tập hoặc quản lý dự án. Bên ngoài kỳ thi, "monitor" thường gặp trong các tình huống y tế, giáo dục, và công nghệ, khi đề cập đến việc theo dõi thông tin hoặc sự phát triển của một đối tượng nào đó.
