Bản dịch của từ Monitor trong tiếng Việt
Monitor
Monitor (Noun Countable)
Màn hình.
She checked her social media on the monitor.
Cô kiểm tra mạng xã hội của mình trên màn hình.
The monitor displayed the latest updates.
Màn hình hiển thị các bản cập nhật mới nhất.
The company installed new monitors in the office.
Công ty đã lắp đặt màn hình mới trong văn phòng.
Kết hợp từ của Monitor (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Computer monitor Màn hình máy tính | The computer monitor displayed social media notifications. Màn hình máy tính hiển thị thông báo mạng xã hội. |
Court-appointed monitor Giám sát được bổ nhiệm bởi tòa án | The court-appointed monitor oversaw the social program implementation. Người giám sát do tòa bổ nhiệm đã giám sát việc triển khai chương trình xã hội. |
Heart monitor Máy theo dõi nhịp tim | The heart monitor beeped loudly in the crowded hospital room. Máy theo dõi tim kêu to trong phòng bệnh đông người. |
Hall monitor Giám thị hành lang | The hall monitor ensures students follow school rules. Người giám thị hành lang đảm bảo học sinh tuân theo quy định của trường. |
Foetal/fetal monitor Máy theo dõi thai nhi | The foetal monitor detected the baby's heartbeat during the check-up. Máy theo dõi thai phát hiện nhịp tim của em bé trong buổi kiểm tra. |
Monitor (Noun)
Một học sinh có trách nhiệm kỷ luật hoặc các nhiệm vụ đặc biệt khác.
A school pupil with disciplinary or other special duties.
The monitor was responsible for collecting homework from classmates.
Người phụ trách đã thu bài tập từ các bạn cùng lớp.
The teacher appointed Sarah as the class monitor for the week.
Giáo viên đã bổ nhiệm Sarah làm lớp trưởng trong tuần.
The monitor helped to maintain order during the school assembly.
Người phụ trách đã giúp duy trì trật tự trong buổi tập hợp của trường.
Một loài thằn lằn nhiệt đới lớn ở cựu thế giới có cổ dài, đầu hẹp, lưỡi chẻ, móng vuốt khỏe và thân ngắn. máy theo dõi trước đây được cho là có chức năng cảnh báo cá sấu.
A large tropical old world lizard with a long neck, narrow head, forked tongue, strong claws, and a short body. monitors were formerly believed to give warning of crocodiles.
The monitor in the zoo attracted many visitors with its unique appearance.
Con thằn lằn trong sở thú thu hút nhiều khách tham quan với hình dáng độc đáo của nó.
The monitor's forked tongue helps it detect prey in the wild.
Lưỡi phân nhánh của con thằn lằn giúp nó phát hiện mồi trong tự nhiên.
Local legends tell stories of giant monitors roaming the forests at night.
Truyền thuyết địa phương kể về những câu chuyện về những con thằn lằn khổng lồ lang thang trong rừng vào ban đêm.
Máy thu truyền hình được sử dụng trong studio để chọn hoặc xác minh hình ảnh được phát từ một máy ảnh cụ thể.
A television receiver used in a studio to select or verify the picture being broadcast from a particular camera.
The social media team checked the monitor for live broadcast visuals.
Nhóm truyền thông xã hội kiểm tra màn hình để xem hình ảnh trực tiếp.
The event organizer adjusted the monitor to show the speaker's presentation.
Người tổ chức sự kiện điều chỉnh màn hình để hiển thị bài thuyết trình của diễn giả.
The TV station installed a new monitor in the social media office.
Đài truyền hình lắp đặt một màn hình mới trong văn phòng truyền thông xã hội.
The social media monitor tracks online trends and user engagement.
Người giám sát truyền thông xã hội theo dõi xu hướng trực tuyến và tương tác người dùng.
The government hired a monitor to oversee the social welfare programs.
Chính phủ đã thuê một người giám sát để giám sát các chương trình phúc lợi xã hội.
The school installed a monitor to ensure student safety on campus.
Trường học đã lắp đặt một máy giám sát để đảm bảo an toàn cho học sinh trên trường.
The monitor patrolled the coast to ensure safety.
Tàu chiến tuần tra bờ biển để đảm bảo an toàn.
The naval monitor fired its heavy guns during the battle.
Tàu chiến monitor bắn pháo nặng trong trận đánh.
The monitor ship protected the harbor from enemy attacks.
Tàu chiến monitor bảo vệ cảng khỏi các cuộc tấn công của địch.
Dạng danh từ của Monitor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monitor | Monitors |
Kết hợp từ của Monitor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Computer monitor Màn hình máy tính | The computer monitor displayed social media notifications. Màn hình máy tính hiển thị thông báo mạng xã hội. |
Television monitor Màn hình truyền hình | The television monitor displayed live social media updates. Màn hình truyền hình hiển thị cập nhật trực tuyến trên mạng xã hội. |
Oxygen monitor Máy đo oxy | The oxygen monitor beeped loudly in the social center. Máy đo oxy reo to tại trung tâm xã hội. |
Court-appointed monitor Giám sát được bổ nhiệm bởi tòa án | The court-appointed monitor oversaw the company's compliance with regulations. Người giám sát do tòa bổ nhiệm đã giám sát việc tuân thủ quy định của công ty. |
Cctv monitor Màn hình cctv | The cctv monitor captured a thief stealing in the store. Màn hình cctv ghi lại tên trộm đang ăn cắp trong cửa hàng. |
Monitor (Verb)
Parents should monitor their children's social media activities regularly.
Phụ huynh nên giám sát hoạt động trên mạng xã hội của con mình thường xuyên.
The government monitors the impact of social programs on the community.
Chính phủ giám sát tác động của các chương trình xã hội đối với cộng đồng.
It is essential to monitor online interactions for social safety measures.
Việc giám sát tương tác trực tuyến để đảm bảo an toàn xã hội là cần thiết.
Dạng động từ của Monitor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Monitor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Monitored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Monitored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Monitors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Monitoring |
Kết hợp từ của Monitor (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Continue to monitor Tiếp tục theo dõi | We will continue to monitor social media for any updates. Chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi mạng xã hội để cập nhật. |
Be able to monitor Có khả năng giám sát | Teachers should be able to monitor students' social media activities. Giáo viên cần có khả năng giám sát hoạt động mạng xã hội của học sinh. |
Họ từ
Từ "monitor" dùng để chỉ thiết bị điện tử hiển thị hình ảnh từ máy tính hoặc thiết bị khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "monitor" thường được sử dụng để chỉ màn hình máy tính, trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể mở rộng nghĩa sang việc giám sát hoặc theo dõi thông tin. Ngoài ra, "monitor" còn được dùng như động từ, nghĩa là theo dõi hoặc kiểm soát một quá trình nào đó. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và phạm vi sử dụng cụ thể trong từng văn hóa.
Từ "monitor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "monere", có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "nhắc nhở". Trong quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa, "monitor" đã được sử dụng để chỉ người hoặc thiết bị theo dõi và kiểm soát một quá trình hoặc tình huống nào đó. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 với nghĩa là người giám sát, và đến thế kỷ 19, nó được áp dụng rộng rãi hơn cho thiết bị điện tử. Sự phát triển này phản ánh chức năng chính của "monitor" trong việc cung cấp thông tin và cảnh báo kịp thời.
Từ "monitor" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và quản lý. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường liên quan đến việc giám sát tiến trình học tập hoặc quản lý dự án. Bên ngoài kỳ thi, "monitor" thường gặp trong các tình huống y tế, giáo dục, và công nghệ, khi đề cập đến việc theo dõi thông tin hoặc sự phát triển của một đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp