Bản dịch của từ Bombardment trong tiếng Việt

Bombardment

Noun [U/C] Verb

Bombardment (Noun)

bɑmbˈɑɹdmn̩t
bɑmbˈɑɹdmn̩t
01

Một cuộc tấn công bằng cách thả bom.

An attack by dropping bombs.

Ví dụ

The city suffered a bombardment during the war.

Thành phố bị tấn công bằng bom trong chiến tranh.

The bombardment caused widespread destruction.

Vụ tấn công bằng bom gây ra sự tàn phá rộng lớn.

The civilian casualties resulted from the bombardment.

Những thiệt hại dân sự là kết quả của vụ tấn công.

Dạng danh từ của Bombardment (Noun)

SingularPlural

Bombardment

Bombardments

Kết hợp từ của Bombardment (Noun)

CollocationVí dụ

Air bombardment

Nổ bom từ trên không

The air bombardment destroyed the social infrastructure.

Sự tấn công bằng không khí phá hủy cơ sở hạ tầng xã hội.

Constant bombardment

Sự không ngừng

Constant bombardment of social media notifications affects productivity.

Sự không ngừng truyền thông xã hội ảnh hưởng đến năng suất.

Intense bombardment

Cuộc tấn công dữ dội

The intense bombardment of information overwhelmed the audience.

Sự tấn công mạnh mẽ của thông tin làm cho khán giả bị át hại.

Naval bombardment

Tên lửa hải quân

Naval bombardment can devastate coastal communities during wartime.

Tấn công bằng hải quân có thể tàn phá cộng đồng ven biển trong thời chiến.

Heavy bombardment

Sự đánh bom mạnh

The heavy bombardment destroyed many social buildings.

Sự tấn công mạnh đã phá hủy nhiều công trình xã hội.

Bombardment (Verb)

bɑmbˈɑɹdmn̩t
bɑmbˈɑɹdmn̩t
01

Tấn công bằng cách ném bom dữ dội và liên tục.

Attack by bombing heavily and continuously.

Ví dụ

The media outlets bombardment the public with news updates.

Các phương tiện truyền thông tấn công dư luận bằng thông tin cập nhật.

During wartime, cities often face bombardment from enemy forces.

Trong thời chiến, các thành phố thường bị tấn công liên tục từ lực lượng địch.

The online platform bombards users with targeted advertisements regularly.

Nền tảng trực tuyến tấn công người dùng bằng quảng cáo mục tiêu thường xuyên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bombardment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] First, instead of being well-informed about a new line of product, people are being with all kinds of advertisements [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] People do not like to be with advertising materials, and because advertisements now appear everywhere, people have developed a negative attitude towards them [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities
[...] In conclusion, severe air pollution and a of information are among the most serious problems facing city residents nowadays, and personally, I feel that authorities should encourage people to relocate to other areas to live [...]Trích: IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities
IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities
[...] In conclusion, severe air pollution and a of information are among the most serious problems facing city residents nowadays, and personally, I feel that authorities should encourage people to relocate to other areas to live [...]Trích: IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities

Idiom with Bombardment

Không có idiom phù hợp