Bản dịch của từ Bombardment trong tiếng Việt
Bombardment
Bombardment (Noun)
The city suffered a bombardment during the war.
Thành phố bị tấn công bằng bom trong chiến tranh.
The bombardment caused widespread destruction.
Vụ tấn công bằng bom gây ra sự tàn phá rộng lớn.
The civilian casualties resulted from the bombardment.
Những thiệt hại dân sự là kết quả của vụ tấn công.
Dạng danh từ của Bombardment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bombardment | Bombardments |
Kết hợp từ của Bombardment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Air bombardment Nổ bom từ trên không | The air bombardment destroyed the social infrastructure. Sự tấn công bằng không khí phá hủy cơ sở hạ tầng xã hội. |
Constant bombardment Sự không ngừng | Constant bombardment of social media notifications affects productivity. Sự không ngừng truyền thông xã hội ảnh hưởng đến năng suất. |
Intense bombardment Cuộc tấn công dữ dội | The intense bombardment of information overwhelmed the audience. Sự tấn công mạnh mẽ của thông tin làm cho khán giả bị át hại. |
Naval bombardment Tên lửa hải quân | Naval bombardment can devastate coastal communities during wartime. Tấn công bằng hải quân có thể tàn phá cộng đồng ven biển trong thời chiến. |
Heavy bombardment Sự đánh bom mạnh | The heavy bombardment destroyed many social buildings. Sự tấn công mạnh đã phá hủy nhiều công trình xã hội. |
Bombardment (Verb)
Tấn công bằng cách ném bom dữ dội và liên tục.
Attack by bombing heavily and continuously.
The media outlets bombardment the public with news updates.
Các phương tiện truyền thông tấn công dư luận bằng thông tin cập nhật.
During wartime, cities often face bombardment from enemy forces.
Trong thời chiến, các thành phố thường bị tấn công liên tục từ lực lượng địch.
The online platform bombards users with targeted advertisements regularly.
Nền tảng trực tuyến tấn công người dùng bằng quảng cáo mục tiêu thường xuyên.
Họ từ
Từ "bombardment" mang ý nghĩa chủ yếu liên quan đến hành động ném bom hoặc tấn công liên tục một khu vực hay mục tiêu bằng vũ khí, thường là pháo binh hoặc không quân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có chung viết về mặt chính tả và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút; ở Anh, có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào lịch sử quân sự, trong khi ở Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc khoa học để chỉ sự tấn công không ngừng của một yếu tố nào đó.
Từ "bombardment" có nguồn gốc từ động từ Latin "bombardare", mang nghĩa là "ném bom" hoặc "tấn công". Trong thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tấn công bằng các thiết bị ném đá. Sự phát triển của ngành quân sự và công nghệ đã dẫn đến việc mở rộng nghĩa của từ này, từ các cuộc tấn công quân sự đến sự áp lực liên tục trong các lĩnh vực khác, như tinh thần hoặc tâm lý. Sự chuyển dịch này phản ánh tính chất mạnh mẽ và liên tục của hành động "bombard" trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng.
Từ "bombardment" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thường tập trung vào chủ đề đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử, quân sự hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh khác, "bombardment" thường được dùng để chỉ sự tấn công dữ dội hoặc áp lực thông tin, ví dụ như trong truyền thông, để mô tả việc liên tục cung cấp thông tin cho người tiếp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp