Bản dịch của từ Bombing trong tiếng Việt
Bombing
Bombing (Noun)
Hành vi ném bom ma túy (bọc thuốc vào bao trước khi nuốt).
The act of bombing a drug wrapping it in a covering before swallowing it.
The police discovered a drug bombing operation in the city.
Cảnh sát phát hiện một cuộc vận chuyển ma túy bị bom ở thành phố.
The gang was involved in the bombing of illegal substances.
Băng nhóm tham gia vào việc bom chất cấm.
She was arrested for being part of a drug bombing scheme.
Cô bị bắt vì tham gia vào một kế hoạch bom chất cấm.
The bombing caused widespread destruction in the city.
Vụ ném bom gây ra sự phá hủy lan rộng trong thành phố.
The government condemned the bombing as a terrorist act.
Chính phủ lên án vụ ném bom là hành động khủng bố.
The bombing raid targeted military installations in the region.
Cuộc tấn công bằng bom nhắm vào cơ sở quân sự trong khu vực.
Hành động đặt và kích nổ bom.
The action of placing and detonating bombs.
The bombing in the city caused widespread panic among residents.
Vụ đánh bom ở thành phố gây hoảng loạn rộng rãi trong cư dân.
The government condemned the bombing at the local market.
Chính phủ lên án vụ đánh bom tại chợ địa phương.
The aftermath of the bombing left many buildings in ruins.
Hậu quả của vụ đánh bom làm nhiều tòa nhà thành đống đổ nát.
Dạng danh từ của Bombing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bombing | Bombings |
Kết hợp từ của Bombing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deadly bombing Vụ đánh bom tử thần | The deadly bombing shocked the community. Vụ đánh bom chết người gây sốc cho cộng đồng. |
Precision bombing Bom đánh chính xác | Precision bombing requires accurate coordinates for maximum impact. Ném bom chính xác đòi hỏi tọa độ chính xác để tác động tối đa. |
Saturation bombing Kỹ thuật đánh bom no | Saturation bombing caused widespread destruction during the war. Quả bom bão hòa gây ra sự phá hủy lan rộng trong chiến tranh. |
Terrorist bombing Tấn công khủng bố | The terrorist bombing caused panic in the social media community. Vụ đánh bom khủng bố gây hoảng loạn trong cộng đồng truyền thông xã hội. |
Heavy bombing Nổ bom mạnh | The heavy bombing destroyed many social buildings in the area. Sự tấn công mạnh đã phá hủy nhiều công trình xã hội trong khu vực. |
Họ từ
Từ "bombing" có nghĩa là hành động ném bom hoặc tấn công bằng bom, thường liên quan đến hoạt động quân sự hoặc khủng bố. Trong tiếng Anh, "bombing" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh Mỹ, từ này có thể thường được kết hợp với các thuật ngữ như "air bombing" hay "car bombing" để chỉ rõ hơn về phương thức và đối tượng tấn công.
Từ "bombing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "bombare", có nghĩa là "kêu to" hoặc "nổ". Xuất hiện từ thế kỷ 17, từ này ban đầu chỉ việc sử dụng thuốc nổ trong quân sự. Ý nghĩa hiện tại của "bombing" không chỉ gói gọn trong các hoạt động quân sự mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như thể thao và văn hóa, nơi thuật ngữ này mô phỏng các tác động mạnh mẽ, đột ngột giống như một vụ nổ, thể hiện sức ảnh hưởng sâu sắc đến đối tượng.
Từ "bombing" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và phần viết, liên quan đến các chủ đề an ninh và xung đột. Trong các ngữ cảnh khác, "bombing" thường được sử dụng trong tin tức, các bài báo liên quan đến chiến tranh hoặc khủng bố, cũng như trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội. Từ này thể hiện các tình huống nguy hiểm và ảnh hưởng lớn đến cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp