Bản dịch của từ Bombing trong tiếng Việt

Bombing

Noun [U/C]

Bombing (Noun)

bˈɑmɪŋ
bˈɑmɪŋ
01

Hành vi ném bom ma túy (bọc thuốc vào bao trước khi nuốt).

The act of bombing a drug wrapping it in a covering before swallowing it.

Ví dụ

The police discovered a drug bombing operation in the city.

Cảnh sát phát hiện một cuộc vận chuyển ma túy bị bom ở thành phố.

The gang was involved in the bombing of illegal substances.

Băng nhóm tham gia vào việc bom chất cấm.

She was arrested for being part of a drug bombing scheme.

Cô bị bắt vì tham gia vào một kế hoạch bom chất cấm.

02

Hành động thả bom từ trên không.

The action of dropping bombs from the air.

Ví dụ

The bombing caused widespread destruction in the city.

Vụ ném bom gây ra sự phá hủy lan rộng trong thành phố.

The government condemned the bombing as a terrorist act.

Chính phủ lên án vụ ném bom là hành động khủng bố.

The bombing raid targeted military installations in the region.

Cuộc tấn công bằng bom nhắm vào cơ sở quân sự trong khu vực.

03

Hành động đặt và kích nổ bom.

The action of placing and detonating bombs.

Ví dụ

The bombing in the city caused widespread panic among residents.

Vụ đánh bom ở thành phố gây hoảng loạn rộng rãi trong cư dân.

The government condemned the bombing at the local market.

Chính phủ lên án vụ đánh bom tại chợ địa phương.

The aftermath of the bombing left many buildings in ruins.

Hậu quả của vụ đánh bom làm nhiều tòa nhà thành đống đổ nát.

Dạng danh từ của Bombing (Noun)

SingularPlural

Bombing

Bombings

Kết hợp từ của Bombing (Noun)

CollocationVí dụ

Deadly bombing

Vụ đánh bom tử thần

The deadly bombing shocked the community.

Vụ đánh bom chết người gây sốc cho cộng đồng.

Precision bombing

Bom đánh chính xác

Precision bombing requires accurate coordinates for maximum impact.

Ném bom chính xác đòi hỏi tọa độ chính xác để tác động tối đa.

Saturation bombing

Kỹ thuật đánh bom no

Saturation bombing caused widespread destruction during the war.

Quả bom bão hòa gây ra sự phá hủy lan rộng trong chiến tranh.

Terrorist bombing

Tấn công khủng bố

The terrorist bombing caused panic in the social media community.

Vụ đánh bom khủng bố gây hoảng loạn trong cộng đồng truyền thông xã hội.

Heavy bombing

Nổ bom mạnh

The heavy bombing destroyed many social buildings in the area.

Sự tấn công mạnh đã phá hủy nhiều công trình xã hội trong khu vực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bombing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bombing

Không có idiom phù hợp