Bản dịch của từ Detonating trong tiếng Việt
Detonating
Detonating (Verb)
The activists are detonating awareness about climate change issues in society.
Các nhà hoạt động đang kích thích nhận thức về các vấn đề biến đổi khí hậu.
They are not detonating any bombs during the peaceful protest in Washington.
Họ không kích nổ bất kỳ quả bom nào trong cuộc biểu tình hòa bình ở Washington.
Are you detonating new ideas for social change in your community?
Bạn có đang kích thích những ý tưởng mới cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Detonating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detonate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detonated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detonated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detonates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detonating |
Họ từ
Từ "detonating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "detonate", có nghĩa là kích nổ hoặc phát nổ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thuốc nổ hoặc các sự kiện bùng nổ. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Mỹ và Anh Anh về cách phát âm hay viết, song cách sử dụng trong bối cảnh pháp lý và quân sự có thể thay đổi. Từ này thường mang tính chất kỹ thuật và được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và quân sự.
Từ "detonating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "detonare", trong đó "de-" mang nghĩa "xuống" và "tonare" có nghĩa là "gầm rền". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến âm thanh mạnh mẽ phát ra khi một vật nổ. Từ thế kỷ 19, "detonate" đã được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để chỉ sự phát nổ của thuốc nổ. Ngày nay, "detonating" đề cập đến quá trình phát nổ mạnh mẽ, vẫn giữ nguyên ý nghĩa âm thanh và lực lượng mà từ gốc đã thể hiện.
Từ "detonating" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các bài đọc và viết liên quan đến khoa học, công nghệ hoặc luật pháp liên quan đến chất nổ. Ngoài ra, "detonating" cũng thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự khai thác, quân sự hoặc an toàn công nghiệp, trong đó có việc đề cập đến các phương pháp kích nổ hoặc quỹ đạo của vật thể nổ.