Bản dịch của từ Swallowing trong tiếng Việt
Swallowing
Swallowing (Verb)
She is swallowing her food quickly during the lunch break.
Cô ấy đang nuốt thức ăn nhanh chóng trong giờ nghỉ trưa.
He is not swallowing his drink, as he is talking.
Anh ấy không nuốt đồ uống, vì anh ấy đang nói chuyện.
Are you swallowing your pills with enough water?
Bạn có đang nuốt thuốc với đủ nước không?
Dạng động từ của Swallowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swallow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swallowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swallowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swallows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swallowing |
Swallowing (Noun Countable)
Hành động hoặc quá trình nuốt.
The action or process of swallowing.
Swallowing food quickly can lead to digestion problems.
Nuốt thức ăn nhanh có thể dẫn đến vấn đề tiêu hóa.
Swallowing is not easy for some elderly people in society.
Việc nuốt không dễ dàng với một số người cao tuổi trong xã hội.
Is swallowing a common issue among young children?
Việc nuốt có phải là vấn đề phổ biến ở trẻ nhỏ không?
Họ từ
"Swallowing" (tiếng Anh: "swallowing") là quá trình đưa thức ăn hoặc chất lỏng từ miệng xuống dạ dày qua thực quản. Quá trình này bao gồm ba giai đoạn: tiếp nhận, vận động và cơ chế tiêu hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả các rối loạn liên quan đến nuốt.
Từ "swallowing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "swallow", xuất phát từ tiếng Old English "swelgan", có nghĩa là nuốt. Thêm vào đó, từ này có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic *swelgwanaz và có thể truy nguyên về tiếng Proto-Indo-European *swegʰ-, mang nghĩa nuốt hoặc tiêu hóa. Trong bối cảnh hiện đại, "swallowing" không chỉ đề cập đến hành động thể chất nuốt thức ăn mà còn có thể ám chỉ đến việc tiếp thu thông tin hoặc kinh nghiệm, phản ánh quá trình hấp thụ.
Từ "swallowing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến các chủ đề sức khỏe hoặc sinh học. Trong bối cảnh nói và viết, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nuốt thức ăn hoặc nước, cũng như các vấn đề y tế như khó nuốt. Thêm vào đó, "swallowing" còn được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý và sinh lý học để mô tả những phản ứng của cơ thể khi trải qua cảm xúc khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp