Bản dịch của từ Dropping trong tiếng Việt
Dropping
Dropping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thả.
Present participle and gerund of drop.
She was dropping hints about the surprise party.
Cô ấy đang gợi ý về bữa tiệc bất ngờ.
He enjoys dropping by his friend's house for coffee.
Anh ấy thích ghé nhà bạn để uống cà phê.
The charity organization is dropping off food to the shelter.
Tổ chức từ thiện đang giao thức ăn tới trại trú ẩn.
Dạng động từ của Dropping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dropped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dropped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dropping |
Họ từ
"Dropping" là danh từ hoặc động từ hiện tại phân từ của động từ "drop", có nghĩa là thả xuống hoặc làm cho rơi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này mang ý nghĩa tương tự về hành động hoặc tình trạng rơi xuống. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau; ở Anh, "dropping" thường được dùng trong các ngữ cảnh thể thao hoặc âm nhạc nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể phổ biến hơn trong thông tin kỹ thuật hoặc khoa học.
Từ "dropping" có nguồn gốc từ động từ Latin "drophare", có nghĩa là thả rơi. Tiền tố "drop" trong tiếng Anh xuất phát từ từ này, biểu thị hành động thả hoặc làm rơi một vật. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, với nghĩa đen là hành động rơi xuống. Hiện tại, "dropping" không chỉ chỉ hành động này mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khác để diễn tả sự giảm sút hoặc tụt giảm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "dropping" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về giảm thiểu, loại bỏ hoặc sự suy giảm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý để mô tả sự rơi tự do, hay trong tâm lý học để chỉ sự giảm sút về cảm xúc. Các tình huống phổ biến bao gồm bàn luận về môi trường, sức khỏe, và biến động kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp