Bản dịch của từ Pupil trong tiếng Việt
Pupil
Pupil (Noun)
Her blue eyes had large pupils in the dimly lit classroom.
Đôi mắt xanh của cô có đồng tử lớn trong lớp học tối tăm.
The optometrist checked the pupil dilation during the eye exam.
Bác sĩ mắt kiểm tra sự mở rộng của đồng tử trong cuộc kiểm tra mắt.
In the social experiment, the pupils' eye movements were closely observed.
Trong thí nghiệm xã hội, sự di chuyển của đồng tử của học sinh được quan sát kỹ lưỡng.
Người được người khác dạy, đặc biệt là học sinh hoặc học sinh trong mối quan hệ với giáo viên.
A person who is taught by another, especially a schoolchild or student in relation to a teacher.
The pupil raised his hand to answer the teacher's question.
Học sinh giơ tay để trả lời câu hỏi của giáo viên.
The pupils in the classroom were eager to learn new things.
Các học sinh trong lớp học đều háo hức học những điều mới.
The teacher praised the pupil for completing the assignment on time.
Giáo viên khen ngợi học sinh vì hoàn thành bài tập đúng hạn.
Dạng danh từ của Pupil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pupil | Pupils |
Kết hợp từ của Pupil (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Former (also ex-pupil) Cựu học sinh | The former student excelled in ielts writing and speaking tests. Học sinh cũ xuất sắc trong bài kiểm tra viết và nói ielts. |
Họ từ
Từ "pupil" trong tiếng Anh chỉ đến học sinh, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục tiểu học hoặc trung học. Trong tiếng Anh British, "pupil" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ học sinh trong môi trường trường học, trong khi tiếng Anh American thường sử dụng từ "student" nhiều hơn. Về mặt phát âm, "pupil" được phát âm như /ˈpjuː.pəl/ trong cả hai phiên bản nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi được nói. Ngoài ra, "pupil" cũng có nghĩa là đồng tử trong lĩnh vực nhãn khoa, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng sẽ xác định nghĩa cụ thể.
Từ "pupil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pupilla", có nghĩa là "cô bé" hoặc "hình nhỏ". Trong ngữ cảnh y học, nó chỉ phần trung tâm của mống mắt, nơi ánh sáng đi vào mắt. Sự liên kết giữa hình ảnh nhỏ này với nghĩa hiện tại xuất phát từ việc con người thường nhìn thấy chính hình ảnh phản chiếu của mình trong đồng tử, tương tự như cách một đứa trẻ ngắm nhìn hình ảnh của chính nó. Từ này đã chuyển hóa từ nghĩa đen sang nghĩa bóng chỉ người học sinh, người nhận tri thức.
Từ "pupil" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, thường liên quan đến chủ đề giáo dục. Trong ngữ cảnh học tập, "pupil" thường được sử dụng để chỉ học sinh ở cấp tiểu học hoặc trung học cơ sở. Ngoài ra, trong lĩnh vực y học, từ này còn chỉ đến đồng tử của mắt. Tóm lại, "pupil" xuất hiện nhiều trong các tình huống liên quan đến giáo dục và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp