Bản dịch của từ Pupil trong tiếng Việt

Pupil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pupil(Noun)

pjˈuːpɪl
ˈpjupəɫ
01

Một người đang học ở trường học hoặc cao đẳng.

A person who is studying at a school or college

Ví dụ
02

Một học sinh trẻ, đặc biệt là ở bậc tiểu học.

A young student particularly in elementary school

Ví dụ
03

Phần mắt cho phép ánh sáng đi vào

The part of the eye that allows light to enter

Ví dụ